Cận thị tiếng Anh là gì – Từ vựng tiếng Anh chủ đề mắt, bệnh về mắt

Sức khỏe là một trong những chủ đề vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, bởi nếu không có sức khỏe thì sẽ chẳng thể làm được việc gì. Và các căn bệnh liên quan đến mắt cũng là những kiến thức mà chúng ta thường xuyên gặp phải, vậy bé cần biết những từ vựng tiếng Anh Về Mắt là tên của các căn bệnh liên quan tới mắt nào, cùng tìm hiểu qua bảng dưới đây. Hãy tham khảo xem cận thị tiếng anh là gì dưới đây với CNTA nhé.

Các bệnh về mắt trong tiếng anh? Cận thị tiếng anh là gì?

  • Tải Chọn Bộ Từ Vựng Về Học Dần

  • short-sightedness /ʃɔːt-ˈsaɪtɪdnəs/ bệnh cận thị
  • long-sightedness /ˈlɒŋˈsaɪtɪdnəs/ bệnh viễn thị
  • astigmatism /æsˈtɪgmətɪzm/ bệnh loạn thị
  • cataract /ˈkætərækt/ bệnh đục thủy tinh thể
  • blind /blaɪnd/ mù
  • one-eyed /wʌn-aɪd/ chột

Các bệnh về mắt tiếng anh?

Xem thêm : Cộng trừ nhân chia tiếng anh

  • Cận thị tiếng Anh là Myopia

Các bệnh về mắt trong tiếng anh? Cận thị tiếng anh là gì?

  • Viễn thị (ở người trẻ) tiếng Anh là Hyperopia (Hypermetropia, Farsightedness).
  • Viễn thị (ở người lớn tuổi do lão hóa) tiếng Anh là Presbyopia.

Viễn thị tiếng anh là gì?

  • Loạn thị tiếng Anh là Astigmatism.

Loạn thị tiếng anh là gì?

  • cataract /ˈkætərækt/ bệnh đục thủy tinh thể

Bệnh đục thủy tinh thế tiếng anh là gì?

  • blind /blaɪnd/ mù

Mù tiếng anh là gì?

  • one-eyed /wʌn-aɪd/ chột

Chột mắt tiếng anh là gì?

Từ ngữ tiếng anh về mắt liên quan khác

  • Kính cận tiếng anh là glasses

  • Độ cận thị tiếng anh là myopia degree

  • Tròng kính tiếng anh là lenses

độ cận thị tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh mô tả hành động của mắt

  • Nháy mắt tiếng Anh là wink
  • Hé mắt tiếng Anh là peek
  • Nhìn tiếng Anh là look
  • Thấy tiếng Anh là see
  • Xem tiếng Anh là watch
  • Quan sát tiếng Anh là observe
  • Nhắm tiếng Anh là shut
  • Nháy mắt tiếng Anh là blink
  • Nhìn chằm chằm tiếng Anh là stare
  • Đảo mắt tiếng Anh là roll
  • Khóc tiếng Anh là cry
  • Liếc tiếng Anh là squint
  • Ứa nước mắt tiếng Anh là water
  • Ngắm nhìn tiếng Anh là behold
  • Liếc tiếng Anh là glance
  • Nhìn trừng trừng tiếng Anh là glare
  • Trợn tiếng Anh là dilate
  • Nhìn lướt qua tiếng Anh là dilate

Từ vựng tiếng Anh mô tả hành động của mắt

Tính từ tiếng Anh mô tả mắt

  • Tròn, nhỏ, và sáng tiếng Anh là beady
  • Đỏ như máu tiếng Anh là bloodshot
  • Mắt ốc nhồi tiếng Anh là bug-eyed
  • Sáng, khỏe mạnh tiếng Anh là clear
  • Hai mắt gần nhau tiếng Anh là close-set
  • Mắt lác tiếng Anh là cross-eyed
  • Sâu hoắm tiếng Anh là deep-set
  • To, tròn, và ngây thơ tiếng Anh là doe-eyed
  • Màu nâu lục nhạt tiếng Anh là hazel
  • Nặng nề, mệt mỏi tiếng Anh là heavy
  • Lõm sâu vào tiếng Anh là hollow
  • Mắt ti hí tiếng Anh là piggy
  • Long lanh tiếng Anh là liquid
  • Mắt trũng tiếng Anh là sunken
  • Mắt tròn xoe tiếng Anh là pop-eyed

bị cận tiếng anh

Câu nói giao tiếp tiếng Anh trong phòng khám bệnh

1 Số câu thường dùng khi khám bệnh

  1. Do you offer free eye tests? – ở đây có được kiểm tra mắt miễn phí không?
  2. I’d like to have an eye test, please! – tôi muốn kiểm tra mắt
  3. I need a new …- tôi cần một … mới
  4. Pair of glasses – chiếc kính
  5. Pair of reading glasses – chiếc kính đọc sách
  6. Glasses’ case – hộp kính
  7. Could I order some more contact lenses? cho tôi đặt mua thêm kính áp tròng
  8. The frame on these glasses is broken – gọng kính này bị hỏng rồi
  9. Can you repair it? anh/chị có thể sửa được không?
  10. Do you sell sunglasses? anh/chị có bán kính râm không?
  11. How much are these designer frames? những gọng kính thời trang này giá bao nhiêu?

mắt cận tiếng anh là gì

Trường hợp bệnh cận thị tại nơi làm việc

  1. My eyesight’s getting worse – Thị lực của tôi kém đi
  2. Do you wear contact lenses? Anh/chị có đeo kính áp tròng không?
  3. Are you short-sighted or long-sighted? Anh/chị bị cận thị hay viễn thị?
  4. Could you read out the letters on the chart, starting at the top? Anh/chị hãy đọc những chữ cái trên bảng, từ trên xuống
  5. Could you close your left eye, and read this with your right? Anh/chị hãy nhắm mắt trái, và đọc bằng mắt phải
  6. Do you do hearing tests? Anh/chị có kiểm tra thính giác không ?

mổ mắt cận tiếng anh là gì

Hy vọng với những thông tin Bệnh cận thị tiếng anh là gì ? Ngoài ra các từ vựng tiếng Anh về mắt sẽ giúp ích cho các bạn bổ sung thêm kiến thức anh ngữ về bệnh cận thị nhé.

Video bị cận thị tiếng anh là gì  ?

Từ Khóa Tìm Kiếm : cận thị tiếng anh, loạn thị tiếng anh, cận thị tiếng anh là gì, kính cận tiếng anh là gì bị cận tiếng anh, loạn thị tiếng anh là gì độ cận thị tiếng anh, cận thị trong tiếng anh, bệnh về mắt tiếng anh độ cận tiếng anh, kính cận tiếng anh viễn thị tiếng anh, bị cận tiếng anh là gì, bị cận thị tiếng anh là gì, bệnh cận thị tiếng anh, tôi bị cận thị tiếng anh, cận tiếng anh là gì tròng kính tiếng anh bị cận trong tiếng anh, tròng kính tiếng anh là gì can thi tieng anh độ cận của mắt tiếng anh là gì, mắt cận tiếng anh là gì, kính cận trong tiếng anh mắt tiếng anh đọc là gì cận tiếng anh cận thị in english cận thị và loạn thị trong tiếng anh, viễn thị tiếng anh là gì bạn cận bao nhiêu độ tiếng anh là gì độ mắt kính tiếng anh can là gì trong tiếng anh các bệnh về mắt tiếng anh bị cận thị tiếng anh, đo mắt tiếng anh là gì độ cận thị tiếng anh là gì.

Rate this post

Viết một bình luận