Cánh Hoa Tiếng Anh Là Gì ? Cánh Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì

Từ vựng tiếng Anh

Đã bao giờ các bạn thắc mắc các loại cây và hoa Tiếng Anh nói như thế nào chưa? Bạn không biết tên chúng là gì vì thường các bài học trên lớp không đề cập đến. Hôm nay, hãy cùng chrissiemanby.com ENGLISH tìm hiểu bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại cây cảnh, hoa và cây to để học thêm nhiều từ vựng Tiếng Anh bổ ích hơn cho bạn nhé!

Tên các loại cây và hoa dại bằng Tiếng Anh

Bracken : cây dương xỉ, diều hâuBrambles: cây mâm xôiBush: bụi rậmCactus (số nhiều – cacti): cây xương rồngCorn: ngôFern: cây dương xỉFungus (số nhiều – fungi): nấm nói chung*

Tên các loại hoa bằng Tiếng Anh

Bluebell: hoa chuông xanhButtercup: hoa mao lương vàngCarnation: hoa cẩm chướngChrysanthemum: hoa cúcCrocus: hoa nghệ tâyDaffodil: hoa thủy tiên vàngDahlia: hoa thược dượcDaisy: hoa cúcDandelion: hoa bồ công anhForget-me-not: hoa lưu lyTừ vựng tiếng AnhFoxglove: hoa mao địa hoàngGeranium: hoa phong lữLily: hoa loa kènOrchid: hoa lanPansy: hoa păng-xê/hoa bướmPoppy: hoa anh túcPrimrose: hoa anh thảoRose: hoa hồngSnowdrop: hoa giọt tuyếtSunflower: hoa hướng dươngTulip: hoa tulipWaterlily: hoa súngBouquet of flowers = flower bouquet: bó hoaBunch of flowers: bó hoa*

Các bộ phận liên quan đến hoa bằng Tiếng Anh

Berry: quả mọngBlossom: hoa nhỏ mọc thành chùmBud: chồiFlower: hoaLeaf: láTừ vựng tiếng AnhPetal: cánh hoaPollen: phấn hoaRoot: rễ câyStalk: cuống hoa/cành hoaStem: thân cây hoaThorn: gai

Tên các loại cây bằng Tiếng Anh

Alder: cây tổng quán sủiAsh: cây tần bìBeech: cây sồiBirch: cây gỗ bulôCedar: cây tuyết tùngElm: cây đuFir: cây linh samHazel: cây phỉHawthorn: cây táo gaiHolly: cây nhựa ruồiLime: cây đoanMaple: cây thíchOak: cây sồi*

Các Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây bằng Tiếng Anh

Bark: vỏ câyBranch: cành câyPine cone: quả thôngSap: nhựa câyTree stump = stump: gốc cây*

Bracken : cây dương xỉ, diều hâuBrambles: cây mâm xôiBush: bụi rậmCactus (số nhiều – cacti): cây xương rồngCorn: ngôFern: cây dương xỉFungus (số nhiều – fungi): nấm nói chungTừ vựng tiếng AnhGrass: cỏ trồngHeather: cây thạch namHerb: thảo mộcIvy: cây thường xuânMoss: rêuMushroom: nấm ănNettle: cây tầm maShrub: cây bụiThistle: cây kếToadstool: nấm độcWeed: cỏ dạiWheat: lúa mìWild flower: hoa dạiBluebell: hoa chuông xanhButtercup: hoa mao lương vàngCarnation: hoa cẩm chướngChrysanthemum: hoa cúcCrocus: hoa nghệ tâyDaffodil: hoa thủy tiên vàngDahlia: hoa thược dượcDaisy: hoa cúcDandelion: hoa bồ công anhForget-me-not: hoa lưu lyTừ vựng tiếng AnhFoxglove: hoa mao địa hoàngGeranium: hoa phong lữLily: hoa loa kènOrchid: hoa lanPansy: hoa păng-xê/hoa bướmPoppy: hoa anh túcPrimrose: hoa anh thảoRose: hoa hồngSnowdrop: hoa giọt tuyếtSunflower: hoa hướng dươngTulip: hoa tulipWaterlily: hoa súngBouquet of flowers = flower bouquet: bó hoaBunch of flowers: bó hoaTừ vựng tiếng AnhBerry: quả mọngBlossom: hoa nhỏ mọc thành chùmBud: chồiFlower: hoaLeaf: láTừ vựng tiếng AnhPetal: cánh hoaPollen: phấn hoaRoot: rễ câyStalk: cuống hoa/cành hoaStem: thân cây hoaThorn: gaiAlder: cây tổng quán sủiAsh: cây tần bìBeech: cây sồiBirch: cây gỗ bulôCedar: cây tuyết tùngElm: cây đuFir: cây linh samHazel: cây phỉHawthorn: cây táo gaiHolly: cây nhựa ruồiLime: cây đoanMaple: cây thíchOak: cây sồiTừ vựng tiếng AnhPlane: cây tiêu huyềnPine: cây thôngPoplar: cây bạch dươngSycamore: cây sung dâuWeeping willow: cây liễu rủWillow: cây liễuYew: cây thủy tùngApple tree: cây táoCherry tree: cây anh đàoChestnut tree: cây dẻCoconut tree: cây dừaFig tree: cây sungHorse chestnut tree: cây dẻ ngựaOlive tree: cây ô-liuPear tree: cây lêPlum tree: cây mậnBark: vỏ câyBranch: cành câyPine cone: quả thôngSap: nhựa câyTree stump = stump: gốc câyTừ vựng tiếng AnhTrunk: thân cây toTwig: cành cây conFruit tree: cây ăn quảPalm tree: cây cọEvergreen: mãi xanhConiferous: thuộc họ tùng báchDeciduous: rụng lá hàng năm

Như vậy, bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại cây cảnh, hoa và cây to đã được chrissiemanby.com ENGLISH chia sẻ tới các bạn.

Xem thêm: Cách Nấu Cháo Sò Điệp Của Phuong Nguyen 92, Cách Làm Món Cháo Sò Điệp Của Phuong Nguyen 92

Hy vọng, bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên chrissiemanby.com ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Hy vọng, bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên, bạn có thể truy cập trangđể học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại chrissiemanby.com English nhé!

Các khóa học Tiếng Anh tại chrissiemanby.com English

Khóa Anh Văn Mầm Non (3-6 Tuổi)

Khóa Học Anh Văn Mầm Non

Khóa Anh Văn Thiếu Nhi (6-12 Tuổi)

Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi

Khóa Anh Văn Thanh Thiếu Niên (12-18 Tuổi)

Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên

Khóa Anh Văn Giao Tiếp Dành Cho Người Lớn

*

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ chrissiemanby.com English

Trụ sở chính

Khóa Học Anh Văn Mầm NonKhóa Học Anh Văn Thiếu NhiKhóa Học Anh Văn Thiếu NiênKhóa Học Anh Văn Giao TiếpKhóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM.

Rate this post

Viết một bình luận