Thông tin thuật ngữ cặp sách tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật
cặp sách
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ cặp sách
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Định nghĩa – Khái niệm
cặp sách tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cặp sách trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cặp sách tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n
– かばん – 「鞄」Ví dụ cách sử dụng từ “cặp sách” trong tiếng Nhật
- – cặp trong suốt:シースルーのかばん
- – cho vào túi (cặp):かばんにつめる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cặp sách trong tiếng Nhật
* n
– かばん – 「鞄」Ví dụ cách sử dụng từ “cặp sách” trong tiếng Nhật- cặp trong suốt:シースルーのかばん, – cho vào túi (cặp):かばんにつめる,
Đây là cách dùng cặp sách tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cặp sách trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.