“cartoon” là gì? Nghĩa của từ cartoon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Tìm

cartoon

cartoon /kɑ:’tu:n/

  • danh từ
    • tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)
    • trang tranh đả kích; trang tranh vui
    • (hội họa) bản hình mẫu
    • động từ
      • vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ

    Lĩnh vực: xây dựng tranh đả kíchanimated cartoon họat họa

    Xem thêm: sketch, animated cartoon, toon

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    cartoon

    Từ điển WordNet

      n.

    • a humorous or satirical drawing published in a newspaper or magazine; sketch
    • a film made by photographing a series of cartoon drawings to give the illusion of movement when projected in rapid sequence; animated cartoon, toon

      v.

    • draw cartoons of

    English Synonym and Antonym Dictionary

    cartoons|cartooned|cartooning
    syn.: animated cartoon sketch toon

    Rate this post

    Viết một bình luận