Cầu gì dài nhất? Top những cây cầu dài nhất trên thế giới?

Cầu Đan Dương-Côn Sơn 164.800 m (540.700 ft) 80 m (260 ft) 2010
2011 (Thông xe) Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu Thiên Tân 113.700 m (373.000 ft) ? 2010
2011 (Thông xe) Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu Vị Nam Vị Hà 79.732 m (261.588 ft) 80 m (260 ft)[3] 2008
2010 (Thông xe) Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu cao tốc Bang Na
Cầu đường bộ dài nhất thế giới, Kỷ lục Guiness 2000 54.000 m (177.000 ft) 44 m (144 ft) 2000 Đường bộ Thái LanThái Lan Cầu Bắc Kinh 48.153 m (157.982 ft) 108 m (354 ft) 2010
2011 (Thông xe) Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu vịnh Giao Châu 42.500 m (139.400 ft)[5][6] 260 m (850 ft) 2011 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Cầu cao tốc Hồ Pontchartrain 38.442 m (126.122 ft) 46 m (151 ft) 1956 (SB)
1969 (NB) Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu vượt đầm Manchac 36.710 m (120.440 ft) ? 1970 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Yangcun 35.812 m (117.493 ft)[7] ? 2007 Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu vịnh Hàng Châu 35.673 m (117.037 ft) 448 m (1.470 ft) 2007 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Cầu Nhuận Dương 35.660 m (116.990 ft)[8] 1.490 m (4.890 ft) 2005 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Cầu Đông Hải 32.500 m (106.600 ft) 400 m (1.300 ft) 2005 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Đường tàu đệm từ Thượng Hải 29.908 m (98.123 ft)[9] ? 2003 Tàu đệm từ Trung QuốcTrung Quốc Cầu Atchafalaya Basin 29.290 m (96.100 ft) ? 1973 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Yển Sư 28.543 m (93.645 ft)[10] ? 2009 Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu cao tốc Vua Fahd 25.000 m (82.000 ft)[11] ? 1986 Đường bộ Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê ÚtBahrainBahrain Cầu Kim Đường 26.540 m (87.070 ft) ? 2009 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Cầu đường sắt Jinbin Light 25.800 m (84.600 ft) ? 2003 Trung QuốcTrung Quốc Suvarnabhumi Airport Link 24.500 m (80.400 ft) ? 2010 Đường sắt Thái LanThái Lan Cầu-hầm Vịnh Chesapeake (Virginia) 24.140 m (79.200 ft) ? 1964 (NB)
1999 (SB) Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu sông Liangshui 21.563 m (70.745 ft)[7] ? 2007 Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu sông Yongding 21.133 m (69.334 ft)[12] ? 2007 Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu 6th October 20.500 m (67.300 ft) ? 1996 Đường bộ Ai CậpAi Cập Cầu cạn C215 20.000 m (66.000 ft) ? 2007 Đường sắt cao tốc Đài LoanĐài Loan Cầu Incheon 18.384 m (60.315 ft)[14] 800 m (2.600 ft) 2009 Đường bộ Hàn QuốcHàn Quốc Cầu Thương Châu–Đức Châu[2] 18.200 m (59.700 ft) 128 m (420 ft) 2010
2011 (Thông xe) Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Đường chạy thử Aérotrain 18.000 m (59.000 ft) ? 1965 Đường sắt
(prototype) PhápPháp Cầu Bonnet Carré Spillway thuộc I-10 17.702 m (58.077 ft) ? 1960s Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Vasco da Gama 17.185 m (56.381 ft) 450 m (1.480 ft) 1998 Đường bộ Bồ Đào NhaBồ Đào Nha Cầu Cross Beijing Ring 15.595 m (51.165 ft)[7] ? 2007 Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu Kama[15] 13.967 m (45.823 ft) ? 2002 Đường bộ NgaNga Cầu Penang 13.500 m (44.300 ft) 225 m (738 ft) 1985 Đường bộ MalaysiaMalaysia Cầu cạn Kam Sheung-Tuen Mun 13.400 m (44.000 ft) ? 2003 Đường sắt Hồng KôngHồng Kông Wuppertal Schwebebahn 13.300 m (43.600 ft) 33 m (108 ft) 1903 Suspended monoĐường sắt track ĐứcĐức Cầu Rio-Niterói 13.290 m (43.600 ft) 300 m (980 ft) 1974 Đường bộ BrasilBrasil Cầu Bhumibol 13.000 m (43.000 ft) 398 m (1.306 ft) 2006 Đường bộ Thái LanThái Lan Cầu Ulyanovsk Mới 12.980 m (42.590 ft)[16] 220 m (720 ft) 2009 Đường bộ NgaNga Cầu Confederation
Cây cầu dài nhất trên băng (mùa đông) 12.900 m (42.300 ft) 250 m (820 ft) (43x) 1997 Đường bộ CanadaCanada Jubilee Parkway 12.875 m (42.241 ft) ? 1978 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Novyi Saratovskiy[17] 12.760 m (41.860 ft) 1.228 m (4.029 ft) 2000 Đường bộ NgaNga Cầu Rudong Yangkou qua Hoàng Hải[18] 12.600 m (41.300 ft)[1] ? 2008 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Cầu sông Nam Kinh (Tần Hoài) 12.000 m (39.000 ft)[1] ? 2010 Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu Qingshuihe[19] 11.700 m (38.400 ft) ? 2006 Đường sắt Trung QuốcTrung Quốc Cầu Leziria[20] 11.670 m (38.290 ft) 133 m (436 ft) 2007 Bồ Đào NhaBồ Đào Nha Hyderabad (P.V. Expressway) 11.600 m (38.100 ft) ? 2009 Đường bộ Ấn ĐộẤn Độ Cầu San Mateo-Hayward 11.265 m (36.959 ft) 3.100 m (10.200 ft) 1967 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Zhenjiang 11.000 m (36.000 ft)[1] ? 2010 Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu Seven Mile 10.887 m (35.719 ft) 41 m (135 ft) 1982 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Sunshine Skyway 10.500 m (34.400 ft) 366 m (1.201 ft) 1987 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Third Mainland 10.500 m (34.400 ft) ? 1991 Đường bộ NigeriaNigeria Cầu Sơn Đông-Hà Nam 10.282 m (33.734 ft) ? 1985 Trung QuốcTrung Quốc Cầu Vu Hồ Trường Giang 10.020 m (32.870 ft) 312 m (1.024 ft) 2000 Đường bộ & Đường sắt Trung QuốcTrung Quốc Cầu cao Hosur (Bangalore) 9.945 m (32.628 ft) ? 2010 Đường bộ Ấn ĐộẤn Độ Cầu sông Trường Giang-Thượng Hải 9.970 m (32.710 ft) 730 m (2.400 ft) 2009 Đường bộ (& tương lai là đường sắt) Trung QuốcTrung Quốc Cầu General W.K. Wilson Jr. 9.786 m (32.106 ft) ? ? Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Norfolk Southern Lake Pontchartrain 9.300 m (30.500 ft) ? ? Đường sắt Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Nanjing Dashengguan sông Trường Giang 9.273 m (30.423 ft)[1] 336 m (1.102 ft) 2010 Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu vượt đầm Chacahoula 9.005 m (29.544 ft) ? 1995 Hoa KỳHoa Kỳ Cầu I-10 Twin Span thuộc I-10 8.851 m (29.039 ft) ? 1962 (Original)
2009 (New WB)
2011 (New EB) Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Richmond-San Rafael 8.851 m (29.039 ft) 317 m (1.040 ft) 1956 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu General Rafael Urdaneta 8.678 m (28.471 ft) 235 m (771 ft) 1962 Đường bộ VenezuelaVenezuela Cầu Virginia Dare Memorial 8.369 m (27.457 ft) ? 2002 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Yangpu 8.354 m (27.408 ft) 602 m (1.975 ft) 1993 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Cầu Xiasha[22] 8.230 m (27.000 ft) 232 m (761 ft) 1991 Trung QuốcTrung Quốc Cầu Sutong 8.206 m (26.923 ft) 1.088 m (3.570 ft) 2008 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Cầu Mackinac 8.038 m (26.371 ft) 1.158 m (3.799 ft) 1957 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu vượt đầm Destrehan 7.902 m (25.925 ft) ? 1992 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Öresund 7.845 m (25.738 ft) 490 m (1.610 ft) 1999 Đường bộ & Đường sắt Đan MạchĐan MạchThụy ĐiểnThụy Điển Cầu Maestri 7.693 m (25.240 ft) 11 m (36 ft) 1928 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Jiujiang sông Trường Giang[23] 7.675 m (25.180 ft) 216 m (709 ft) 1992 Đường bộ & Đường sắt Trung QuốcTrung Quốc Cầu sông James 7.425 m (24.360 ft) 126 m (413 ft) 1983 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Gwangan 7.420 m (24.340 ft) ? 2002 Đường bộ Hàn QuốcHàn Quốc Cầu Champlain (Montreal) 7.414 m (24.324 ft) 215 m (705 ft) 1967 Đường bộ CanadaCanada Cầu Seohae[24] 7.310 m (23.980 ft) 470 m (1.540 ft) 2000 Hàn QuốcHàn Quốc Cầu Volgograd 7.110 m (23.330 ft) ? October 2009 ? NgaNga Cầu Vịnh Chesapeake (Maryland) 6.946 m (22.789 ft) 490 m (1.610 ft) 1952, 1973 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Huey P. Long 7.000 m (23.000 ft) ? 1936 Đường bộ & Đường sắt Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Great Belt (cầu Đông) 6.790 m (22.280 ft) 1.624 m (5.328 ft) 1998 Đường bộ Đan MạchĐan Mạch Cầu Nanjing sông Trường Giang 6.772 m (22.218 ft) 160 m (520 ft) 1968 Đường bộ và đường sắt Trung QuốcTrung Quốc Cầu Great Belt (cầu Tây) 6.611 m (21.690 ft) ? 1998 Đường bộ & Đường sắt Đan MạchĐan Mạch Cầu Thanlwin (Mawlamyaing) 6.589 m (21.617 ft) ? 2005 Đường bộ, Đường sắt & pedestrian MyanmarMyanmar Cầu St. George Island 6.588 m (21.614 ft) 366 m (1.201 ft) 2004 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Astoria-Megler 6.545 m (21.473 ft) 375 m (1.230 ft) 1966 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Öland 6.072 m (19.921 ft) 130 m (430 ft) 1972 Đường bộ Thụy ĐiểnThụy Điển Cầu Libertador General San Martín 5.966 m (19.573 ft) 220 m (720 ft) 1976 Đường bộ UruguayUruguay
ArgentinaArgentina Cầu Hernando de Soto 5.954 m (19.534 ft) 274 m (899 ft) 1973 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Pulaski Skyway 5.636 m (18.491 ft) 168 m (551 ft) 1932 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Garden City Skyway 5.633 m (18.481 ft) ? 1963 Đường bộ CanadaCanada Albemarle Sound Bridge[25] 5.627 m (18.461 ft) ? 1990 Hoa KỳHoa Kỳ Bandra-Worli Sea Link 5.600 m (18.400 ft) 250 m (820 ft) 2009 Đường bộ Ấn ĐộẤn Độ Đường M6 5.600 m (18.400 ft) – 1971 Đường bộ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cầu Mahatma Gandhi Setu 5.575 m (18.291 ft) ? 1982 Đường bộ Ấn ĐộẤn Độ Cầu Vịnh Thâm Quyến 5.545 m (18.192 ft) ? 2006 Đường bộ Hồng KôngHồng Kông Island Eastern Corridor (Causeway Bay to Quarry Bay section) 5.500 m (18.000 ft) 1983 Đường bộ Hồng KôngHồng Kông Cầu Đình Vũ – Cát Hải 5.440 m (17.850 ft) 490 m (1.610 ft) 2017 Đường bộ Việt NamViệt Nam Cầu Suramadu (cross Madura Strait) 5.438 m (17.841 ft) 434 m (1.424 ft) 2009 Đường bộ IndonesiaIndonesia Cầu Dauphin Island 5.430 m (17.810 ft) 122 m (400 ft) 1982 Hoa KỳHoa Kỳ Cầu sông Xinkai Đường cao tốc liên vùng Bắc Kinh-Thiên Tân 5.371 m (17.621 ft)[12] ? 2007 Đường sắt cao tốc Trung QuốcTrung Quốc Cầu I thuộc Đường cao tốc King Fahd 5.194 m (17.041 ft) ? 1986 Đường bộ Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út Second Severn Crossing 5.128 m (16.824 ft) 456 m (1.496 ft) 1996 Đường bộ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cầu Zeeland 5.022 m (16.476 ft) 95 m (312 ft) 1965 Đường bộ Hà LanHà Lan Cầu sông Malir 5.000 m (16.000 ft) ? 2009 Đường bộ PakistanPakistan Cầu cạn Candaba 5.000 m (16.000 ft) ? 2005 PhilippinesPhilippines Cầu Buckman 4.968 m (16.299 ft) 76 m (249 ft) 1970 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Tappan Zee 4.881 m (16.014 ft) 736 m (2.415 ft) 1955 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Howard Frankland II 4.846 m (15.899 ft) ? 1991 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Wright Memorial 4.828 m (15.840 ft) ? 1930 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Jamuna 4.800 m (15.700 ft) 100 m (330 ft) (47x) 1998 Đường bộ & Đường sắt BangladeshBangladesh Cầu Shenzhen Western Corridor 4.770 m (15.650 ft) 210 m (690 ft) 2007 Đường bộ Trung QuốcTrung QuốcHồng KôngHồng Kông Cầu đường sắt Vembanad (Cochin) 4.620 m (15.160 ft) ? 2010 Đường sắt Ấn ĐộẤn Độ[27] Cầu Lindsay C. Warren 4.550 m (14.930 ft) ? 1960 Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Gandy I 4.529 m (14.859 ft) ? 1975 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Sault Ste. Marie International 4.480 m (14.700 ft) ? 1962 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ
CanadaCanada Cầu Jingzhou sông Trường Giang 4.398 m (14.429 ft)[30] 500 m (1.600 ft) 2002 Trung QuốcTrung Quốc Cầu Aqua 4.384 m (14.383 ft) ? 1997 Đường bộ Nhật BảnNhật Bản Ponte Salgueiro Maia 4.300 m (14.100 ft) ? 2000 Đường bộ Bồ Đào NhaBồ Đào Nha Cầu Bayside 4.270 m (14.010 ft) ? 1993 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Hochstraße Elbmarsch[31] 4.258 m (13.970 ft) 35 m (115 ft) 1974 Đường bộ ĐứcĐức Cầu Commodore Barry 4.240 m (13.910 ft) 501 m (1.644 ft) 1974 Đường bộ & pedestrian Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Gandy II 4.226 m (13.865 ft) ? 1997 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Vịnh Escambia 4.224 m (13.858 ft) ? 2004 (new span) Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Greenville 4.133 m (13.560 ft) 420 m (1.380 ft) 2007 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Rosario-Victoria 4.098 m (13.445 ft) 330 m (1.080 ft) 2003 Đường bộ ArgentinaArgentina Crescent City Connection 4.093 m (13.428 ft) 480 m (1.570 ft) 1958 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Arthur Ravenel, Jr. 4.023 m (13.199 ft) 471 m (1.545 ft) 2005 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Fred Hartman 4.000 m (13.000 ft) 381 m (1.250 ft) 1995 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Zacatal 3.982 m (13.064 ft) ? 1994 Đường bộ MéxicoMéxico Cầu Chris Smith 3.954 m (12.972 ft) 265 m (869 ft) 1973 Hoa KỳHoa Kỳ Köhlbrandbrücke 3.940 m (12.930 ft) 520 m (1.710 ft) 1974 Đường bộ ĐứcĐức Cầu Herbert C. Bonner[32] 3.921 m (12.864 ft) ? 1963 Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Akashi-Kaikyō 3.911 m (12.831 ft) 1.991 m (6.532 ft) 1998 Đường bộ Nhật BảnNhật Bản Cầu Lupu 3.900 m (12.800 ft) 550 m (1.800 ft) 2003 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Cầu Kênh đào Xuy-ê 3.900 m (12.800 ft) 440 m (1.440 ft) 2001 Đường bộ Ai CậpAi Cập Cầu Yuribey 3.890 m (12.760 ft) 110 m (360 ft) 2009 Đường sắt NgaNga Cầu sông Kitakami 3.868 m (12.690 ft) ? 1982 Đường sắt Nhật BảnNhật Bản Ponte della Libertà 3.850 m (12.630 ft) ? 1846/1933 Đường bộ & Đường sắt ÝÝ Đường cao tốc Queen Isabella[33] 3.810 m (12.500 ft) ? 1974 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Mozambique Island[34] 3.800 m (12.500 ft) ? 1969 Đường bộ MozambiqueMozambique Cầu cạn Santhià[35] 3.782 m (12.408 ft) ? 2006 ÝÝ Cầu Rodoferroviária 3.770 m (12.370 ft) 100 m (330 ft) 1998 Đường bộ & Đường sắt BrasilBrasil Cầu Sky Gate R[36] 3.750 m (12.300 ft) ? 1994 Đường bộ & Đường sắt Nhật BảnNhật Bản Cầu Vĩnh Tuy 3.690 m (12.110 ft) 2009 Đường bộ Việt NamViệt Nam Cầu Dona Ana 3.670 m (12.040 ft) 80 m (260 ft) 1934 Đường sắt MozambiqueMozambique Cầu Walt Whitman 3.652 m (11.982 ft) 610 m (2.000 ft) 1957 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Humen sông Pearl 3.618 m (11.870 ft) 888 m (2.913 ft) 1957 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Cầu Ayrton Senna 3.607 m (11.834 ft) ? 1998 BrasilBrasil Cầu cạn Fadalto 3.567 m (11.703 ft) ? 1990 ÝÝ Cầu Thăng Long 3.500 m (11.500 ft) 1974 Đường bộ Việt NamViệt Nam Cầu đường sắt Tay 3.500 m (11.500 ft) ? 1887 Đường sắt Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cầu San Diego-Coronado 3.407 m (11.178 ft) ? 1969 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Hồ Jesup 3.379 m (11.086 ft) ? 1993 Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Saint-Nazaire 3.356 m (11.010 ft) 404 m (1.325 ft) 1974 Đường bộ PhápPháp Cầu II thuộc Đường cao tốc King Fahd 3.334 m (10.938 ft) ? 1986 Đường bộ BahrainBahrain Cầu Third 3.300 m (10.800 ft) 260 m (850 ft) 1989 Đường bộ BrasilBrasil Cầu Delaware Memorial II 3.291 m (10.797 ft) 655 m (2.149 ft) 1968 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Delaware Memorial I 3.281 m (10.764 ft) 655 m (2.149 ft) 1951 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Luling 3.261 m (10.699 ft) 376 m (1.234 ft) 1983 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Dames Point 3.245 m (10.646 ft) 396 m (1.299 ft) 1989 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Storstrøm 3.199 m (10.495 ft) 136 m (446 ft) 1937 Đường bộ & Đường sắt Đan MạchĐan Mạch Cầu Orinoquia 3.156 m (10.354 ft) 300 m (980 ft) 2006 Đường bộ & Đường sắt VenezuelaVenezuela Cầu San Francisco-Vịnh Oakland 3.141 m (10.305 ft) 18 m (59 ft) 1933 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Thanh Trì 3.084 m (10.118 ft) 2007 Đường bộ Việt NamViệt Nam Cầu Heishipu 3.068 m (10.066 ft) 162 m (531 ft) 2004 Trung QuốcTrung Quốc Nehru Setu 3.065 m (10.056 ft) 31 m (102 ft) Đường sắt Ấn ĐộẤn Độ Cầu Talmadge Memorial 3.060 m (10.040 ft) 335 m (1.099 ft) 1990 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Kolia Bhomora Setu 3.015 m (9.892 ft) ? 1987 Đường bộ Ấn ĐộẤn Độ Cầu treo Jiangyin 3.000 m (9.800 ft) 1.385 m (4.544 ft) 1999 Đường bộ Trung QuốcTrung Quốc Cầu cạn C310[40] 3.000 m (9.800 ft) ? 2007 Đài LoanĐài Loan Cầu Re Island[41] 2.927 m (9.603 ft) 110 m (360 ft) 1988 PhápPháp Cầu Benjamin Franklin 2.918 m (9.573 ft) 533 m (1.749 ft) 1926 Đường bộ, Đường sắt & pedestrian Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Hiroshima Kaida 2.900 m (9.500 ft) ? 1990 Nhật BảnNhật Bản Cầu Rio-Antirio 2.880 m (9.450 ft) 1.410 m (4.630 ft) 2004 Đường bộ Hy LạpHy Lạp Cầu Queen Elizabeth II (Dartford Crossing) 2.872 m (9.423 ft) 450 m (1.480 ft) 1991 Đường bộ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cầu Rạch Miễu 2.868 m (9.409 ft) 270 m (890 ft) 2009 Đường bộ Việt NamViệt Nam Cầu Oleron 2.862 m (9.390 ft) 80 m (260 ft) 1966 PhápPháp Cầu Second sông Quiantang 2.861 m (9.386 ft) 80 m (260 ft) 1991 Trung QuốcTrung Quốc Rügenbrücke 2.831 m (9.288 ft) 583 m (1.913 ft) 2007 Đường bộ ĐứcĐức Big Obukhovsky Bridge 2.824 m (9.265 ft) 382 m (1.253 ft) 2004 Đường bộ NgaNga Cầu Saratov 2.804 m (9.199 ft) ? 1965 Đường bộ NgaNga Cầu Giurgiu-Rousse 2.800 m (9.200 ft) ? 1954 Đường bộ & Đường sắt RomâniaRomânia
BulgariaBulgaria Cầu Hornibrook 2.800 m (9.200 ft) ? 1935 (bị gỡ bỏ 2011) Người đi bộ & xe đạp ÚcÚc Cầu Third Mainland 2.800 m (9.200 ft) ? 1988 Đường bộ NigeriaNigeria Cầu Cần Thơ 2.750 m (9.020 ft) 550 m (1.800 ft) 2010 Đường bộ Việt NamViệt Nam Houghton Highway 2.740 m (8.990 ft) ? 1979 Đường bộ ÚcÚc Cầu Victoria 2.790 m (9.150 ft) ? 1859 Đường bộ & Đường sắt CanadaCanada Cầu Godavari cũ 2.745 m (9.006 ft) ? 1900 Ấn ĐộẤn Độ Cầu Cổng Vàng 2.737 m (8.980 ft) 1.280 m (4.200 ft) 1937 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Godavari mới 2.730 m (8.960 ft) ? 1997 Đường bộ & Đường sắt Ấn ĐộẤn Độ Cầu Laviolette 2.707 m (8.881 ft) 335 m (1.099 ft) 1967 Đường bộ CanadaCanada Cầu Jacques Cartier 2.687 m (8.816 ft) 334 m (1.096 ft) 1930 Đường bộ CanadaCanada Cầu Dumbarton 2.621 m (8.599 ft) 104 m (341 ft) 1982 Đường bộ, pedestrian & cyclist Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Banghwa[44] 2.599 m (8.527 ft) 180 m (590 ft) 2000 Hàn QuốcHàn Quốc Kremsbrücke Pressingberg[45] 2.607 m (8.553 ft) ? 1980 Đường bộ ÁoÁo Cầu Alex Fraser 2.602 m (8.537 ft) 465 m (1.526 ft) 1986 Đường bộ CanadaCanada Cầu Khabarovsk 2.590 m (8.500 ft) ? 1999 Đường bộ & Đường sắt NgaNga Cầu Betsy Ross 2.586 m (8.484 ft) 222 m (728 ft) 1976 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu West Gate 2.582 m (8.471 ft) 336 m (1.102 ft) 1978 Đường bộ ÚcÚc Governador Nobre de Carvalho 2.570 m (8.430 ft) ? 1974 Đường bộ Ma CaoMa Cao Cầu Vịnh Burlington 2.561 m (8.402 ft) 150 m (490 ft) 1958 Đường bộ CanadaCanada Cầu Richard I. Bong Memorial 2.559 m (8.396 ft) ? 1985 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Forth 2.529 m (8.297 ft) 521 m (1.709 ft) 1890 Đường sắt Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cầu đường bộ Forth 2.512 m (8.241 ft) 1.006 m (3.301 ft) 1964 Đường bộ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cầu Sunshine 2.510 m (8.230 ft) 251 m (823 ft) 1964 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Penghu Trans-Oceanic 2.494 m (8.182 ft) ? 1970 Đường bộ Đài LoanĐài Loan Cầu Thị Nại 2.477 m (8.127 ft) 15 m (49 ft) 2006 Đường bộ Việt NamViệt Nam Cầu cạn Drežnik 2.485 m (8.153 ft) 70 m (230 ft) 2001 CroatiaCroatia Cầu Zilwaukee 2.466 m (8.091 ft) 119 m (390 ft) 1988 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu cạn Millau 2.460 m (8.070 ft) 342 m (1.122 ft) 2004 Đường bộ PhápPháp Cầu cạn Rama VIII 2.450 m (8.040 ft) 300 m (980 ft) 2002 Đường bộ & pedestrian Thái LanThái Lan Cầu Leo Frigo Memorial 2.430 m (7.970 ft) 137 m (449 ft) 1981 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu John A. Blatnik 2.430 m (7.970 ft) ? 1961 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Vịnh Shantou 2.425 m (7.956 ft) 452 m (1.483 ft) 1995 Trung QuốcTrung Quốc Cầu Golden Ears 2.410 m (7.910 ft) 968 m (3.176 ft) 2009 Đường bộ CanadaCanada Cầu Bubiyan 2.380 m (7.810 ft) 54 m (177 ft) 1983 KuwaitKuwait Cầu Kingston-Rhinecliff 2.375 m (7.792 ft) 244 m (801 ft) 1957 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Newburgh-Beacon 2.374 m (7.789 ft) 305 m (1.001 ft) 1963 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Sidney Lanier 2.371 m (7.779 ft) 381 m (1.250 ft) 2003 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu General Artigas 2.350 m (7.710 ft) 334 m (1.096 ft) 1975 Đường bộ UruguayUruguay
ArgentinaArgentina Cầu Long Thành 2.346 m (7.697 ft) 2014 Đường bộ Việt NamViệt Nam Cầu đường bộ Pamban 2.345 m (7.694 ft) 115 m (377 ft) 1988 Đường bộ Ấn ĐộẤn Độ Cầu Marabá Mixed 2.340 m (7.680 ft) ? 1984 BrasilBrasil Cầu Juan Pablo II 2.310 m (7.580 ft) ? 1974 Đường bộ ChileChile Cầu nổi Evergreen Point 2.310 m (7.580 ft) 2.285 m (7.497 ft) (floating) 1963 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu cạn Rho 2.300 m (7.500 ft) ? 2007 ÝÝ Cầu Fuller Warren 2.286 m (7.500 ft) 76 m (249 ft) 2002 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Ambassador 2.283 m (7.490 ft) 564 m (1.850 ft) 1929 Đường bộ CanadaCanada
Hoa KỳHoa Kỳ Cầu 25 de Abril 2.278 m (7.474 ft) 1.013 m (3.323 ft) 1966 Đường bộ & Đường sắt Bồ Đào NhaBồ Đào Nha Cầu sông Mahanadi 2.258 m (7.408 ft) ? ? Đường bộ & Đường sắt Ấn ĐộẤn Độ Cầu Maurício Joppert 2.250 m (7.380 ft) 112 m (367 ft) 1964 BrasilBrasil Cầu Teodoro Moscoso 2.250 m (7.380 ft) ? 1993 Đường bộ Puerto RicoPuerto Rico Cầu đường bộ Tay 2.250 m (7.380 ft) ? 1966 Đường bộ & pedestrian Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cầu Beška 2.250 m (7.380 ft) 210 m (690 ft) 1975 Đường bộ SerbiaSerbia Cầu Jamestown-Verrazano 2.240 m (7.350 ft) 183 m (600 ft) 1992 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Yên Lệnh 2.230 m (7.320 ft) 2004 Đường bộ Việt NamViệt Nam Cầu McKees Rocks 2.225 m (7.300 ft) 229 m (751 ft) 1931 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Anping 2.223 m (7.293 ft) ? 1151 Pedestrian Trung QuốcTrung Quốc Cầu Humber 2.220 m (7.280 ft) 1.410 m (4.630 ft) 1981 Đường bộ, pedestrian & cyclist Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cầu Novo Oriente 2.200 m (7.200 ft) 50 m (160 ft) 1990 BrasilBrasil Cầu Thanh Mã 2.200 m (7.200 ft) 1.377 m (4.518 ft) 1997 Đường bộ & Đường sắt Hồng KôngHồng Kông Cầu San Juanico 2.200 m (7.200 ft) 1.377 m (4.518 ft) 1979 Đường bộ & pedestrian PhilippinesPhilippines Cầu Abraham Lincoln Memorial 2.170 m (7.120 ft) 189 m (620 ft) 1987 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Llacolen 2.157 m (7.077 ft) ? 2000 ChileChile Cầu Novosibirsk Metro 2.145 m (7.037 ft) ? 1986 Đường sắt (tàu điện ngầm) NgaNga Pont de Normandie 2.141 m (7.024 ft) 856 m (2.808 ft) 1995 Đường bộ PhápPháp Cầu Igelsta 2.140 m (7.020 ft) 100 m (330 ft) 1995 Đường sắt Thụy ĐiểnThụy Điển Viadotto San Floriano 3.567 m (11.703 ft) ? 1990 ÝÝ Cầu Surgut 2.110 m (6.920 ft) 408 m (1.339 ft) 2000 Đường bộ NgaNga Cầu Phú Mỹ 2.230 m (7.320 ft) 380 m (1.250 ft) 2009 Đường bộ Việt NamViệt Nam Cầu Des Plaines River Valley 2.100 m (6.900 ft) ? 2007 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Port Mann 2.093 m (6.867 ft) 366 m (1.201 ft) 1964 Đường bộ CanadaCanada Cầu Manhattan 2.089 m (6.854 ft) 448 m (1.470 ft) 1909 Đường bộ, Đường sắt & pedestrian Hoa KỳHoa Kỳ Cầu đường sắt Pamban 2.065 m (6.775 ft) 115 m (377 ft) 1914 Đường sắt Ấn ĐộẤn Độ Cầu đường sắt Honavar 2.065 m (6.775 ft) ? ? Đường sắt Ấn ĐộẤn Độ Cầu Poughkeepsie 2.064 m (6.772 ft) 160 m (520 ft) 1889 Pedestrian Hoa KỳHoa Kỳ Asparuhov Most 2.050 m (6.730 ft) 160 m (520 ft) 1976 Đường bộ BulgariaBulgaria Cầu Verrazano-Narrows 2.034 m (6.673 ft) 1.298 m (4.259 ft) 1964 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu III của Đường cao tốc King Fahd 2.034 m (6.673 ft) ? 1986 Đường bộ Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út Cầu Lacey V. Murrow Memorial 2.019 m (6.624 ft) ? 1993 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ Cầu Delaware River-Turnpike Toll 2.003 m (6.572 ft) 208 m (682 ft) 1956 Đường bộ Hoa KỳHoa Kỳ

Rate this post

Viết một bình luận