cầu kỳ trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Sự cầu kỳ và hấp dẫn đó đem lại vẻ ngoài hào nhoáng cho cả quảng trường.

That detail and depth, that glamour gives the plaza a theatrical quality.

ted2019

“Vì Veronica rất cầu kỳ chuyện mặc gì đi ăn cơm khách.”

“Because Veronica is really particular about what you should wear to dinner parties.”

Literature

Chúng cháu không định làm gì cầu kỳ.

We’re not planning on doing much.

OpenSubtitles2018.v3

Bà mẹ nói rằng họ không muốn cầu kỳ, xa hoa

Her mother didn’t want anything fancy.

OpenSubtitles2018.v3

Người ta mua quan tài đắt tiền và cầu kỳ để gây ấn tượng với người xung quanh.

Elaborate, expensive coffins are purchased to impress onlookers.

jw2019

Phong phú, không cầu kỳ.

Rich, not gaudy.

OpenSubtitles2018.v3

12 Tỏ lòng hiếu khách không cần phải cầu kỳ.

12 Hospitality need not be elaborate.

jw2019

4 Những lẽ thật căn bản trong Lời Đức Chúa Trời không mang tính cầu kỳ phức tạp.

4 The basic truths of God’s Word are not complicated.

jw2019

Tôi ăn mặc cầu kỳ quá phải không?

I’m totally overdressed, aren’t I?

OpenSubtitles2018.v3

Người ta đã tìm thấy những tấm panô bằng ngà voi được chạm một cách cầu kỳ.

Intricately carved ivory panels have been found.

jw2019

Hãy cùng nhìn vào mật mã cầu kỳ này nó nằm trong một quyển sách Phục Hưng.

Let’s have a look at this nice code that is coming from a Renaissance book.

ted2019

Biển cả và tình yêu không chịu nổi những kẻ cầu kỳ.

The sea and love do not stand for pedants.

Literature

Họ không đòi hỏi phải được tiếp đãi một cách cầu kỳ.—Lu 10:38-42.

They do not expect anything elaborate. —Lu 10:38-42.

jw2019

Cầu thang với những họa tiết cầu kỳ.

Step by Step Graphics.

WikiMatrix

Không cần phải nhập đề cầu kỳ.

An elaborate presentation is not necessary.

jw2019

Bạn không cần cố nghĩ ra những câu chuyện cầu kỳ, dài dòng.

You do not have to come up with long, elaborate stories.

jw2019

Lý luận hợp lý không nhất thiết phải cầu kỳ phức tạp.

Sound reasoning does not need to be complicated.

jw2019

Không cần thiết phải trao những món quà cầu kỳ như xe Cadillac của Mary Kay.

It’s not necessary to give elaborate gifts like Mary Kay’s Cadillacs.

Literature

Họ không nên rao giảng để quyên góp tiền và xây những tòa nhà cầu kỳ.

It should not be to collect money and construct elaborate buildings.

jw2019

Không, tôi không cầu kỳ đâu.

No, I’m not fussy.

OpenSubtitles2018.v3

Giai điệu còn tồn tại duy nhất của Peire rất cầu kỳ như giai điệu của Cadenet.

Peire’s sole surviving melody is florid like Cadenet’s.

WikiMatrix

Họ không muốn xây những kiến trúc cầu kỳ.

They did not want ostentatious structures.

jw2019

Chúng đòi hỏi một chế độ ăn hơi cầu kỳ và dễ bị nhiễm bệnh.

They require an arterial line and are therefore invasive.

WikiMatrix

Những tòa nhà này không cầu kỳ cũng không giống như nhà thờ.

These buildings are neither ostentatious nor churchlike in appearance.

jw2019

Rate this post

Viết một bình luận