Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “chewy”, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chewy , hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chewy trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt
1. The noodles are soft yet so chewy!
Sợi mì mềm nên dễ ăn!
2. Keywords: chewy brownies, brownies with nuts, dark chocolate brownies
Từ khóa: bánh brownie dẻo, bánh brownie hạt, bánh brownie sô cô la đen
3. Keywords: chocolate brownies, dark chocolate brownies, chewy brownies, dessert recipes, brownie recipes
Từ khóa: bánh brownie sô cô la, bánh brownie sô cô la đen, bánh brownie dẻo, công thức món tráng miệng, công thức bánh brownie
4. It’s got 3 colored dumplings of green, red, and yellow and the chewy noodles are incredible!
Nó có 3 màu xanh lá, đỏ và vàng. cộng với mì dai thì không thể tin được!
5. Keywords: chocolate chip cookies, oatmeal cookies, snickerdoodles, chewy brownies, brownies with nuts, dark chocolate brownies, red velvet cupcakes, vanilla cupcakes, chocolate cupcakes
Từ khóa: bánh quy sô cô la, bánh quy yến mạch, bánh snickerdoodle, bánh brownie dẻo, bánh brownie hạt, bánh brownie sô cô la đen, bánh cupcake nhung đỏ, bánh cupcake vani, bánh cupcake sô cô la
6. Naengmyeon consists of thin and chewy buckwheat noodles in a cold meat-broth with dongchimi (watery kimchi) and topped with a slice of sweet Korean pear.
Naengmyeon bao gồm mì kiều mạch mỏng và dai trong nước thịt lạnh với dongchimi (kimchi chảy nước) và phủ một lát Pyrus pyrifolia ngọt ngào.