chỉ đường trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Cứ việc chỉ đường, và đừng làm phiền tôi với những quan điểm của anh.

Just point the way, and don’t gall me with your truthful opinions.

OpenSubtitles2018.v3

Tất nhiên em có thể chỉ đường tắt cho cậu ấy.

Perhaps you could show him the shortcuts.

OpenSubtitles2018.v3

Bọn họ dùng nến để chỉ đường.

They use candles on the trail.

OpenSubtitles2018.v3

Cô lạc tôi có thể chỉ đường cho cô.

Point you back to the road if you’re lost.

OpenSubtitles2018.v3

Xin chỉ đường

Please guide the route.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ấy thật tốt bụng khi chỉ đường đến ga.

He was so kind as to show me the way to the station.

Tatoeba-2020.08

Hertz không có hệ thống chỉ đường.

Hertz doesn’t guarantee navigation.

OpenSubtitles2018.v3

Anh sẽ chỉ đường cho chúng tôi đến chỗ Drago.

You’re gonna show us the way to Drago.

OpenSubtitles2018.v3

14 Hãy hình dung một tấm bảng chỉ đường ghi “Đường này theo Sa-tan”.

14 Imagine a road sign that says “This Way to Follow Satan.”

jw2019

Tìm một địa điểm trên bản đồ và nhận chỉ đường.

Find a place on the map and get directions.

support.google

Chiếc la bàn này sẽ giữ những tia sáng và chỉ đường đến mê cung.

This crooked compass will catch the light and point the way to the labyrinth’s location.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cần một lời chỉ đường.

I needed direction.

OpenSubtitles2018.v3

Biển chỉ đường mà chúng tôi đã tìm thấy vào năm 1989

The road sign we found in 1989

jw2019

Chỉ đường của anh.

Your path.

OpenSubtitles2018.v3

Bob Gordon bảo tôi chỉ đường cho anh

Bob Gordon has asked me to take you to the venue

opensubtitles2

Cisco-Bộ chỉ đường có Tường lửaStencils

Cisco-Router with Firewall

KDE40.1

Tiến sĩ Zimmerman sẽ chỉ đường cho cháu.

Dr. Zimmerman will show you the way.

OpenSubtitles2018.v3

Trong Giáo hội Tây Phương hình tượng này đôi khi được gọi là Đức Mẹ Chỉ Đường.

In the Western Church this type of icon is sometimes called Our Lady of the Way.

WikiMatrix

Niya chỉ đường cho mình đấy.

Niya showed me the way.

OpenSubtitles2018.v3

Bọn tôi cũng muốn được chỉ đường.

We also wanted to get directions.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ đường đi, Mia!

Call it out, Mia!

OpenSubtitles2018.v3

Cisco-Bộ chỉ đường băng thông rộngStencils

Cisco-Broadband router

KDE40.1

Bác gái, để cháu chỉ đường cho bác.

Mother, this way please.

QED

Chúa sẽ chỉ đường cho tôi.

Wherever God takes me.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta vui mừng vì được Đức Giê-hô-va chỉ đường

Happy That Jehovah Shows Us His Way

Rate this post

Viết một bình luận