• chị gái, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Sao ông giết chị gái tôi từ Mãn Châu?

Why’d you kill my sister from Manchuria?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có một chị gái sinh đôi.

I had a twin sister.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu ghét tôi không sao, nhưng chị gái tôi có gì không tốt chứ?

You may hate me, but why my sister?

QED

Trong khi đó luật cấm kết hôn với con gái của chị gái vẫn được Claudius duy trì.

The law prohibiting marrying a sister’s daughter remained.

WikiMatrix

Người kỵ sỹ nói một câu tiếng Anh với chị gái.

The cavalier spoke a few words in English to his sister.

Literature

Chuyện xảy ra với chị gái ta thật đúng là thảm hại.

It’s pathetic what happened to my sister.

OpenSubtitles2018.v3

Kate giới thiệu Urey với chị gái, Frieda.

Kate introduced Urey to her sister, Frieda.

WikiMatrix

Chị gái phù thủy của cậu ta.

Her brother’s evil twin!

OpenSubtitles2018.v3

Và rồi người chị gái đứng dậy và nói,

And then this older sister stood up and said,

QED

Bài hát viết về mối quan hệ của Lily Allen với chị gái của mình, Sarah Owen.

The song is about Lily’s relationship with her older sister, Sarah Owen.

WikiMatrix

Hai chị gái của Minty đã bị bán cho một nhóm lao động khổ sai.

Two of Minty’s older sisters were sold to a chain gang.

ted2019

Chị gái duy nhất còn lại của ông là Maria Anna Mozart (1751–1829) với biệt danh “Nannerl”.

His elder sister was Maria Anna Mozart (1751–1829), nicknamed “Nannerl”.

WikiMatrix

Mlambo có một chị gái cũng là một nữ diễn viên.

Mlambo has an older sister who is also an actress.

WikiMatrix

Chị gái.

Sister.

OpenSubtitles2018.v3

Có thể là dì hay chị gái, nhưng mẹ thì khả dĩ hơn nhiều.

Well, it could be an aunt or an older sister, but mother’s more likely.

OpenSubtitles2018.v3

Bố mẹ anh và chị gái em…

My mom and dad and your sister

OpenSubtitles2018.v3

Nói chị gái mày tao hỏi thăm.

Tell sister I was asking about it.

OpenSubtitles2018.v3

Một ngày bố tôi giới thiệu tôi với chị gái tôi.

One day my father introduced me to my sister.

ted2019

Ông Kamaji ơi, cháu sẽ đem thứ này trả lại cho chị gái bà Yubaba.

Kamaji, I’m going to give this back to Zeniba.

OpenSubtitles2018.v3

chị gái Emma tới nói rằng cô ấy đã qua đời.

And her sister came on, and she said that Emma had passed away.

ted2019

Chị gái của nạn nhân không có mặt vào lúc cô ta bị bắn .

Victim ‘s sister was not present at the time of shooting .

EVBNews

Chị gái cháu giỏi dựng này nọ lắm ạ.

My sister is very good with tools.

OpenSubtitles2018.v3

Chị gái cơ khí này còn phải lo mở cửa nữa.

Well, this mechanic’s gonna hotwire the door.

OpenSubtitles2018.v3

Má và các chị gái đang ở một chỗ nào trong đó.

Mother and the girls were inside it somewhere.

Literature

So với hai chị gái thì Soon Shin thua kém cả về ngoại hình lẫn đầu óc.

Compared to her sisters, Soon-shin lacks both the looks and the brains.

Rate this post

Viết một bình luận