Cá vẹt là một loại cá được biết đến nhiều với các màu sắc tươi sáng và có bộ răng độc đáo. Chúng được xem là loài cá đóng vai trò rất lớn trong việc làm sạch các rạn san hô trong tự nhiên.
Những con cá nước mặn này được đặt tên là cá vẹt do mỏ của chúng và ngoại hình đầy màu sắc tươi sáng đều giống như con vẹt.
Thế nên trong bài viết này, các bạn sẽ được tìm hiểu thêm về một số loài cá vẹt phổ biến nhất cũng như hiểu rõ hơn về vai trò của những con cá này trong đại dương và nhiều điều thú vị hơn nữa.
Xem thêm: Cá Gramma Hoàng gia là gì? Cách nuôi và cho ăn khi nuôi trong bể
I. Giới thiệu về cá vẹt
Cá vẹt có tên tiếng anh là Parrotfish, chúng là một loại cá biển thường sống ở vùng nước nông của đại dương nhiệt đới, cũng như có một số loài sẽ sống ở các đại dương cận nhiệt đới. Chúng thuộc họ cá Scaridae và hiện nay đang có khoảng 80 loài cá vẹt được tìm thấy.
Bạn sẽ tìm thấy chúng trong các rạn san hô, thảm cỏ biển và bờ biển đá. Các loài cá này luôn gây ấn tượng đối với thợ lặn biển vì các lý do sau đây: Nhờ vào màu sắc nổi bật của chúng và tiếng ồn lớn mà chúng phát ra khi đang ăn thức ăn.
Bên cạnh đó, cũng sẽ có 2 lý do khiến những con cá này không thể tách rời với đại dương đó là vì :
- Chúng giúp duy trì và làm sạch các rạn san hô bằng cách ăn các loại tảo mọc khắp nơi trên san hô.
- Loài cá này được ví như là những chiếc máy tạo ra cát trong đại dương.
II. Các loại cá vẹt phổ biến nhất
Hiện nay, đã có hơn 80 loài cá vẹt được công nhận. Chúng có đủ hình dạng, kích cỡ và màu sắc khác nhau, nhưng đặc điểm chung của chúng đều có đó là hàm răng độc đáo được nhô ra khỏi miệng.
Xem thêm: Cá chìa vôi là gì? Đặc điểm và cách nuôi trong bể
Sau đây, sẽ là những loài cá vẹt được biết đến phổ biến nhất hiện nay:
Cá vẹt đầu to
[Cá vẹt đầu to] có tên khoa học là Bolbometopon muricatum, đây là loài cá vẹt có kích thước lớn nhất và có thể dài tới 1,2m và nặng tới 45kg.
Cả con đực và cái đều trông giống nhau, và khi chúng còn nhỏ, chúng sẽ được sinh ra với thân hình có màu xanh lá cây hoặc nâu và có năm dải màu trắng chạy dọc theo chiều dài cơ thể.
Khi cá đã trưởng thành, ở phần đầu của chúng sẽ xuất hiện một vết nhô lớn và màu của da của chúng chuyển sang màu xanh lục hoặc xám với một dải màu vàng hồng ở phía trước mặt.
Xem thêm: Cá Garibaldi là gì? Cách chăm sóc và nuôi trong bể cá
Loài cá này được xếp vào nhóm động vật có nguy cơ bị nguy hiểm và nằm trong Danh sách đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Bảo tồn Thế giới.
Cá vẹt lam
Loài [cá vẹt lam] này có tên khoa học là Scarus coeruleus, chúng có màu xanh lam và một đốm vàng ở trên đầu, vết đốm này sẽ mờ dần khi chúng già đi.
Chúng là loài cá vẹt duy nhất có màu xanh đồng nhất đến khi trưởng thành. Khi trưởng thành, chúng sẽ đạt chiều dài từ 25 đến 76cm, và con đực thường lớn hơn con cái.
Loài cá này được tìm thấy ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ở phía tây Đại Tây Dương và vùng biển Caribbean.
Xem thêm: Cá bướm là gì? Kỹ thuật nuôi và chăm sóc
Cá vẹt cầu vồng
Loài [cá vẹt cầu vồng] có tên khoa học là Scarus guacamaia , có thể dài tới 1,2m và nặng tới 20kg.
Chúng có màu nâu xanh, vây màu cam và xanh lá cây. Phần miệng của chúng cũng có màu xanh lục. Cả con đực và cái đều trông rất giống nhau và tuổi thọ của chúng thường sống tới 16 năm.
Loài cá này khá hiếm và số lượng của chúng đang dần suy giảm. Trong Danh sách đỏ các loài bị đe dọa của tổ chức IUCN, chúng được liệt và nhóm đang gần bị đe dọa.
Cá vẹt đốm vàng
Loài cá vẹt này có tên khoa học là Sparisoma viride, chúng có kích thước phát triển trong khoảng từ 30 – 45cm và thường được tìm thấy trong các rạn san hô trên khắp vùng biển Bermuda, Florida, Biển Caribê, Vịnh Mexico và ở phía nam như Brazil.
Xem thêm: Cá dơi là gì? Kỹ thuật nuôi, cho ăn và tạo bể cá
Về ngoại hình, một con cá khi còn nhỏ sẽ trông rất khác so với con trưởng thành.
Trong giai đoạn đầu phát triển, chúng có màu đỏ và trắng cũng như có thể nhanh chóng thay đổi màu sắc của vảy ở phía dưới cơ thể.
Cái tên [cá vẹt đốm vàng] được đặt ra do chúng có các đốm vàng nằm gần vây ngực và sẽ chỉ có thể nhìn thấy một khi đã chúng đã trưởng thành đầy đủ.
Cá vẹt công nương
[Cá vẹt công nương], còn được gọi là với tên khoa học là Scarus taeniopterus, chúng thường được tìm thấy trong các rạn san hô và đá có nhiều tảo.
Xem thêm: Cá thia biển là gì? Cách nuôi và chăm sóc trong bể cá
Cá khi trưởng thành sẽ có thân màu xanh lam với hai sọc xanh / xanh lục trên mõm.
Đuôi của chúng có viền màu vàng, cam hoặc hồng và chúng có một dải màu vàng / cam ở giữa thân và sẽ mờ dần về phía sau đuôi.
Cá vẹt công nương khi còn nhỏ sẽ có thân ba sọc đen và hai sọc trắng và sẽ mờ dần thành màu nâu cũng như vây của chúng sẽ thành màu vàng khi trưởng thành, Ngoài ra, chúng còn có phần bụng màu trắng với các sọc xám nhỏ.
III. Có nên nuôi cá vẹt trong bể cá không?
Chắc hẳn bạn sẽ nghĩ rằng những con cá này sẽ thích hợp để làm cá cảnh với màu sắc đẹp và thân hình hoàn hảo của chúng. Tuy nhiên, sự thật là các bạn không nên nuôi chúng trong bể bởi vì một vài lý do như sau.
Xem thêm: Cá chim Hoàng đế là gì? Đặc điểm và kỹ thuật nuôi trong bể
Thứ nhất, loài cá vẹt đóng vai trò rất quan trọng đối với hệ sinh thái ở đại dương. Chúng rất cần thiết trong việc duy trì và phát triển các rạn [san hô] của tự nhiên, nếu không có chúng, các rạn san hô sẽ có nguy cơ bị tuyệt chủng và không còn tồn tại.
Thứ hai, chúng sẽ không thích nghi tốt đối với cuộc sống được nuôi nhốt trong bể cá. Trong điều kiện môi trường của bể cá, chúng sẽ chỉ sống được trong một khoảng thời gian ngắn do chúng luôn yêu cầu một chế độ ăn uống rất khó khăn mà hầu hết các bể cá không được để cung cấp cho chúng được. Cũng như nếu nuôi nhốt sau một thời gian thì cá vẹt thường dễ bị căng thẳng và dẫn đến bệnh tật.
IV. Cách mà cá vẹt làm sạch rạn san hô
Cá vẹt đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tồn tại của các rạn san hô. Chúng làm điều này bằng cách ăn các loại tảo biển có hại đối với rạn san hô.
Những chú cá tuyệt vời này không chỉ bảo vệ san hô mà còn được chứng minh rằng các rạn san hô sẽ phát triển nhanh hơn và khỏe mạnh hơn khi có nhiều cá vẹt sinh sống trong khu vực đó.
Xem thêm: Cá thia lá mạ là gì? Đặc điểm, cách nuôi và chăm sóc
Cá vẹt chủ yếu là động vật ăn cỏ, chúng sử dụng hàm răng chắc khỏe của mình để xé và ăn các loại tảo biển có trong các rạn san hô từ rạn san hô. Người ta cho rằng cá vẹt rất ít khi cắn vào san hô sống và chỉ tìm đến các rạn san hô có nhiều tảo nằm trên bề mặt san hô.
Nhiều loài vẹt thường dành tới 90% thời gian trong ngày để tìm kiếm thức ăn. Đối với các rạn san hô luôn trong tình trạng bị rong biển và tảo phát triển quá mức lên bề mặt của san hô, nhưng rất may những con cá vẹt này thường có sở thích gặm và ăn các loại tảo và rong biển nên đã giúp cho san hô có cơ hội được phát triển tự do.
Bằng cách ăn tảo, chúng đã ngăn chặn được tình trạng tảo nở hoa gây nguy cơ tẩy trắng san hô và dẫn đến việc san hô bị chết.
Cá vẹt có thể chia thành 3 nhóm chính và mỗi nhóm có nhiệm vụ khác nhau ví dụ như loài có chức năng đào cát, một số dùng để làm sạch biển và cuối cùng là loài kiếm ăn.
Xem thêm: Sao biển là gì? Đặc điểm và cách ăn của chúng khi nuôi trong bể
Những con cá vẹt có hàm lớn và khỏe thường dùng để đào cát; chúng sẽ để lại những vết xước có thể nhìn thấy trên san hô và đá. Còn những con có chức năng dọn dẹp thường có hàm răng nhỏ hơn và còn lại là các con cá vẹt kiếm ăn với thức ăn chủ yếu là cỏ biển.
Có thể thấy rằng, cá vẹt rất quan trọng trong việc duy trì các rạn san hô và chúng ta cần có trách nhiệm để gìn giữ và khôi phục quần thể của chúng. Tại một số vùng biển ở nhiều nơi đã ra luật bảo vệ và cấm sử dụng bẫy cá để bảo tồn loài cá này.
V. Những sự thật thú vị về cá vẹt
Sau đây sẽ là những thông tin thú vị về loài cá vẹt mà bạn cần nên biết:
Chúng là loài cá ăn thực vật lớn nhất ở Đại Tây Dương.
Xem thêm: Ốc Nerita là gì? Đặc điểm và cách nuôi trong bể cá
Theo nghiên cứu, các rạn san hô ở vùng biển Caribbean sẽ biến mất chỉ trong vòng 20 năm tới nếu như loài cá vẹt không được bảo vệ và bảo tồn kịp thời.
Một số loài cá vẹt còn có thể bài tiết chất nhầy mỗi đêm để chúng hoạt động như một chiếc túi ngủ. Để làm được điều này, chúng sẽ phải mất khoảng 30 phút để thực hiện và các chất nhầy này có mùi hôi để giúp ngăn chặn những kẻ săn mồi tới gần.
Những con cá vẹt có thể tạo thành một khối thức ăn lớn lên tới 500g trong khi chúng sinh sản và đi kiếm ăn.
Chúng có thể gây ngộ độc tương tự như cá ciguatera, vì đây là một số loài cá mang độc tố không thể bị phá hủy dù cho đã chế biến khi nấu ăn hoặc hầm.
Xem thêm: Cá Trạng Nguyên là gì? Đặc điểm, cách nuôi và chăm sóc
Hầu hết các loài cá vẹt có tuổi thọ dưới 5 năm, tuy nhiên loài cá vẹt lớn nhất có tên khoa học là Bolbome-topon muricatum sẽ có thể sống đến khoảng 20 năm.
Cá vẹt sử dụng răng và hầu của mình để nghiền nát những tảng đá và san hô để làm thức ăn. Mà chúng ta đều biết rằng đá và san hô cực kỳ cứng nên cho thấy rằng răng của chúng là một trong những loại răng khỏe và cứng nhất trên hành tinh này!
Chúng có hơn 1000 răng được sắp xếp trong 15 hàng và liên tục phát triển hợp nhất với nhau, nhờ vậy sẽ tạo ra thành một cái mỏ giống như một con vẹt.
Răng của chúng được làm từ khoáng chất sinh học cứng và bền bỉ fluorapatite. Khoáng chất fluorapatite còn được đánh giá là cứng hơn bạc và vàng.
Xem thêm: Con còng là gì? Chúng ăn gì? cách nuôi con vật này trong bể cá
Một khi cá vẹt đã cắn miếng san hô, chúng sẽ tiêu hóa tất cả các phần dinh dưỡng có trên san hô và sẽ được bài tiết dưới dạng cát.
Cát được tạo nên bởi sự phá vỡ của nhiều loại đá từ nhiều nơi khác nhau. Tuy nhiên, điểm đặc biệt về cát trắng ở Hawaii là chúng được tạo ra chủ yếu từ phân cá vẹt.
Chúng ta có thể xác định được số lượng cát mà chúng tạo ra, đối với một con cá vẹt lớn sẽ có thể tạo ra hơn 450kg cát mỗi năm.
Qua bài viết này, các bạn đã được tìm hiểu thêm về các loài cá vẹt đẹp nhất trên giới và những sự thật rất vị về loài cá này. Tóm lại, mọi người có thể thấy rằng loài cá vẹt chính là một trong những yếu tố thu hút và là một phần không thể thiếu trong môi trường đại dương.