Chúng ta hãy cùng xem qua những ví dụ sau để chuẩn bị sẵn sàng cho những cuộc tranh cãi trong tương lai nhé!
你看什么看?
Nǐ kàn shénme kàn
Mày đang nhìn cái gì đấy?!
你怎么回事
Nǐ zěnme huí shì
Mày bị cái gì vậy?!
没长眼啊
méi zhǎng yǎn a
Mày bị mù à?!
你疯了吗?
Nǐ fēngle ma
Mày bị điên à?
你以为你是谁?
Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi
Mày nghĩ mày là ai?!
你以为你在跟谁说话?
Nǐ yǐwéi nǐ zài gēn shéi shuōhuà
Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai vậy?!
你的脑子进水啊?
Nǐ de nǎozi jìn shuǐ a
Mày mất trí rồi à??!
你有病啊?
Nǐ yǒu bìng a
Mày bị dở hơi à?!
Và giờ là lúc chúng ta sẽ học thêm những cụm từ nặng nề hơn chút. Bắt đầu nhé:
别烦我!
Bié fán wǒ
Đừng làm phiền tao!
关你屁事!
Guān nǐ pì shì
Không phải chuyện của mày!
别那样和我说话!
Bié nàyàng hé wǒ shuōhuà
Đừng có nói cái giọng đó với tao!
别跟我胡扯!
Bié gēn wǒ húchě
Đừng có trút giận lên tao!
别找接口!
bié zhǎo jiēkǒu
Đừng có biện hộ!
从我面前消失!
Cóng wǒ miànqián xiāoshī
Cút đi cho khuất mắt!
那是你的问题!
Nà shì nǐ de wèntí
Đó là vấn đề của mày!
别再浪费我的时间了!
bié zài làngfèi wǒ de shíjiānle
Đừng làm tốn thời gian của tao!
我都腻了!
wǒ dū nìle
Tao phát ốm lên rồi!
闭嘴!
Bì zuǐ
Im mồm đi!
Hoặc bạn cũng có thể thêm một vài từ xúc phạm để câu chửi thêm đau?
你真是一个废物!
Nǐ zhēnshi yīgè fèiwù
Mày chẳng được cái tích sự gì!
你是个混球!
nǐ shìgè húnqiú
Mày là đồ khốn nạn!
你真让我恶心!
Nǐ zhēn ràng wǒ xīn
Mày làm tao phát ốm!
Và cuối cùng, đây là cách để bạn kết thúc cuộc tranh cãi…
我真后悔这辈子遇到你!
Wǒ zhēn hòuhuǐ zhè bèizi yù dào nǐ!
Giá mà tao chưa bao giờ gặp mày!
你会后悔的!
Nǐ huì hòuhuǐ de
Rồi mày sẽ phải hối hận!
我不愿再见到你!
Wǒ bù yuàn zàijiàn dào nǐ!
Tao không bao giờ muốn nhìn thấy mặt mày nữa!
滚开!
Gǔn kāi!
Biến đi!
Với hi vọng rằng bạn sẽ chỉ dùng những câu và cụm từ này khi nói giỡn với bạn bè, chúng tôi sẽ kết thúc bài này với một câu nói phản chiến nổi tiếng nhất trong tiếng Trung…
要爱,不要战争
Yào ài, bùyào zhànzhēng
Hãy yêu thương, thay vì gây chiến! Make love, not war!