Stt
Mã
học phần
Tên học phần
Số
tín chỉ
1
2
3
4
A
1
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
41
I
1
Lý luận chính trị
10
1
LCT1012
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
2
2
LCT1063
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
3
3
LCT1022
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
4
LCT1033
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
3
II
1
Khoa học tự nhiên
05
Bắt buộc:
05
5
KTN1013
Tin học cơ sở
3
6
KTN1022
Môi trường và phát triển
2
III
1
Khoa học xã hội
08
Bắt buộc:
08
7
KXH1012
Tiếng Việt thực hành
2
8
KXH1022
Ngôn ngữ học đối chiếu
2
9
KXH1042
Dẫn luận ngôn ngữ
2
10
KXH1072
Phương pháp nghiên cứu khoa học
2
IV
1
Khoa học nhân văn
04
Bắt buộc:
04
11
KNV1012
Lịch sử văn minh thế giới
2
12
KNV1022
Cơ sở Văn hoá Việt Nam
2
V
NNC1
Ngoại ngữ 2: (Có thể chọn một trong các ngoại ngữ sau: Tiếng Anh/ Tiếng Hàn / Tiếng Pháp / Tiếng Nga / Tiếng Nhật )
14
Ngoại ngữ II cơ bản
Bắt buộc (có thể chọn 7 trong 14 tín chỉ)
07
15
NNC1013
Ngoại ngữ II cơ bản 1
3
16
NNC1022
Ngoại ngữ II cơ bản 2
2
17
NNC1032
Ngoại ngữ II cơ bản 3
2
18
NNC1013
Ngoại ngữ II cơ bản 4
3
19
NNC1022
Ngoại ngữ II cơ bản 5
2
20
NNC1032
Ngoại ngữ II cơ bản 6
2
Ngoại ngữ II Tổng hợp
Bắt buộc (có thể chọn 7 trong 11 tín chỉ)
7/11
18
NNC1042
Ngoại ngữ II Tổng hợp 1 (Nghe)
2
19
NNC1052
Ngoại ngữ II Tổng hợp 2 (Nói)
2
20
NNC1062
Ngoại ngữ II Tổng hợp 3 (Đọc)
2
21
NNC1072
Ngoại ngữ II Tổng hợp 4 (Viết)
2
22
NNC1083
Ngoại ngữ II Tổng hợp 5 (Ngữ pháp / Thực hành dịch)
3
VI
GTC1011
Giáo dục thể chất
5
VII
GQP1011
Giáo dục quốc phòng
5 tuần
B
2
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
100
VIII
TRU2
Kiến thức ngôn ngữ
12
Bắt buộc:
10
23
TRU2012
Ngữ âm – văn tự tiếng Trung Quốc
2
24
TRU2022
Từ vựng học tiếng Trung Quốc
2
25
TRU2032
Từ pháp tiếng Trung Quốc
2
26
TRU2052
Cú pháp tiếng Trung Quốc
2
27
TRU2062
Tiếng Trung Quốc Cổ đại
2
Tự chọn:
2/4
28
TRU2072
Phong cách học Hán ngữ
2
29
TRU2082
Xứ lý vi tính Trung văn
2
IX
TRU3
Kiến thức văn hóa, văn học
8
30
Bắt buộc:
6
31
TRU3012
Đất nước học Trung Quốc
2
32
TRU3022
Lịch sử văn học Trung Quốc
2
33
TRU3032
Trích giảng văn học Trung Quốc
2
Tự chọn:
2/4
34
TRU3042
Dẫn luận văn hóa Trung Quốc
2
35
TRU3052
Hán Nôm Việt Nam
2
X
TRU4
Kiến thức Tiếng
42
Bắt buộc:
40
35
TRU4012
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1
2
36
TRU4022
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2
2
37
TRU4032
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3
2
38
TRU4042
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4
2
39
TRU4052
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5
2
40
TRU4062
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6
2
41
TRU4072
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 7
2
42
TRU4082
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 8
2
43
TRU4093
Nghe- Nói 1
3
44
TRU4103
Nghe- Nói 2
3
45
TRU4113
Nghe- Nói 3
3
46
TRU4123
Nghe- Nói 4
3
X
TRU4133
Đọc- viết 1
3
47
TRU4143
Đọc- viết 2
3
48
TRU4153
Đọc- viết 3
3
490
TRU4163
Đọc- viết 4
3
Tự chọn:
02/16
50
TRU4172
Ngôn ngữ báo chí sơ cấp
2
51
TRU4182
Ngôn ngữ báo chí cao cấp
2
52
TRU4192
Ngôn ngữ thương mại cao cấp
2
53
TRU4202
Khảo sát trình độ Hán ngữ (HSK) sơ-trung cấp
2
54
TRU4212
Khảo sát trình độ Hán ngữ (HSK) cao cấp
2
55
TRU4222
Ngữ nghĩa học
2
56
TRU4232
Ngữ dụng học
2
57
TRU4242
Tu từ học
2
TRUB
Kiến thức chuyên ngành Sư phạm
26
Bắt buộc:
24
58
GDHS012
Giáo dục học I
2
59
GDHS022
Giáo dục học II
2
60
TLHS012
Tâm lý học I
2
61
TLHS022
Tâm lý học II
2
62
TRUB052
Rèn luyện nghiệp vụ SP
2
63
TRUB062
Quản lý nhà nước và quản lý ngành giáo dục
2
64
TRUB072
Phương pháp dạy học I
2
65
TRUB083
Phương pháp dạy học II
3
66
TRUB093
Phương pháp dạy học III
3
67
TRUB102
Phương pháp dạy học IV
2
68
TRUB112
Phương pháp dạy học V
2
Tự chọn:
2/4
69
TRUB122
Giao thoa văn hoá
2
70
TRUB132
Hành vi tổ chức học
2
71
TRUB145
Kiến tập +Thực tập sư phạm
5
Khóa luận tốt nghiệp và các học phần thay thế
7
Các học phần thay thế khóa luận
7
72
TRUB152
Lí thuyết dịch đối chiếu
3
73
TRUB162
Văn hoá truyền thống và cuộc sống hiện đại
2
74
TRUB172
Hành vi tổ chức học
2
75
TRUBTN2
Khóa luận tốt nghiệp
7
Tổng số tín chỉ toàn khóa
141