chuyên đề Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ special subject; major
= nghiên cứu từng chuyên đề to carry out research on each special subject
Cụm Từ Liên Quan :
chuyên đề nghiên cứu /chuyen de nghien cuu/
* danh từ
– seminar
hội nghị chuyên đề /hoi nghi chuyen de/
+ seminar; symposium
họp chuyên đề /hop chuyen de/
+ seminar; symposium
kênh chuyên đề /kenh chuyen de/
+ (truyền hình) specialized channel; specialist channel; thematic channel
nhóm nghiên cứu chuyên đề /nhom nghien cuu chuyen de/
* danh từ
– seminar
nơi họp nhóm nghiên cứu chuyên đề /noi hop nhom nghien cuu chuyen de/
* danh từ
– seminar
từ điển chuyên đề /tu dien chuyen de/
+ special-purpose dictionary; technical dictionary; specialist dictionary