cornflakes là gì

cornflakes là gì

Image of CORNFLAKES | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CORNFLAKES | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

cornflakes ý nghĩa, định nghĩa, cornflakes là gì: 1. small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk…. Tìm hiểu thêm. Từ điểncornflakes ý nghĩa, định nghĩa, cornflakes là gì: 1. small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk…. Tìm hiểu thêm..

Keyword: cornflakes định nghĩa, từ điển, tiếng anh, người anh, người mỹ, kinh doanh, tiếng anh anh, từ điển từ đồng nghĩa, định nghĩa cornflakes, ý nghĩa của cornflakes, cornflakes là gì, đánh vần, cách chia động từ, nghe phát âm, miễn phí, trực tuyến, tiếng anh.

From: dictionary.cambridge.org

Image of Cornflakes Là Gì - Nghĩa Của Từ Cornflakes

Cornflakes Là Gì – Nghĩa Của Từ Cornflakes

Jun 23, 2021 · Cornflakes là gì. admin – 23/06/2021 55. small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar in the morning: Bạn đang xem: Cornflakes là gì. Muốn học thêm?small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar in the morning:   Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

From: otohanquoc.vn

Image of Cornflakes là gì, Nghĩa của từ Cornflakes | Từ điển Anh ...

Cornflakes là gì, Nghĩa của từ Cornflakes | Từ điển Anh …

Cornflakes là gì, Nghĩa của từ Cornflakes | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn. Trang chủ Từ điển Anh – Việt Cornflakes. Từ điển Anh – Việt.Cornflakes là gì: / ‘kɔ:nfleiks /, danh từ, bánh bột ngô nướng,.

Keyword: Cornflakes, Từ điển Anh – Việt

From: www.rung.vn

Nghĩa của từ Cornflakes – Từ điển Anh – Việt

Soha tra từ – Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh – Việt.Nghĩa của từ Cornflakes – Từ điển Anh – Việt: /””kɔ:nfleiks”’/, Danh từ, Bánh bột ngô nướng,.

Keyword: Cornflakes

From: tratu.soha.vn

Image of Corn flakes là gì, Nghĩa của từ Corn flakes | Từ điển Anh ...

Corn flakes là gì, Nghĩa của từ Corn flakes | Từ điển Anh …

Corn flakes là gì: bỏng ngô, PBD Tôi gọi là “bàn chải”. Họ lắp đám bàn chải này trên bàn cắt vải để hứng (catch) bụi vải hoặc xơ và lông vải đứt vụn khi trải tấm vải lên bàn cắt.Corn flakes là gì: bỏng ngô,.

Keyword: Corn flakes, Từ điển Anh – Việt

From: www.rung.vn

Image of CORN FLAKES | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CORN FLAKES | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

corn flakes ý nghĩa, định nghĩa, corn flakes là gì: a breakfast food of small, dry pieces of crushed corn, often served with milk and sugar. Tìm hiểu thêm. Cambridge Dictionary +Pluscorn flakes ý nghĩa, định nghĩa, corn flakes là gì: a breakfast food of small, dry pieces of crushed corn, often served with milk and sugar. Tìm hiểu thêm..

Keyword: corn flakes định nghĩa, từ điển, tiếng anh, người anh, người mỹ, kinh doanh, tiếng anh anh, từ điển từ đồng nghĩa, định nghĩa corn flakes, ý nghĩa của corn flakes, corn flakes là gì, đánh vần, cách chia động từ, nghe phát âm, miễn phí, trực tuyến, tiếng anh.

From: dictionary.cambridge.org

Image of

“cornflakes” là gì? Nghĩa của từ cornflakes trong tiếng …

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘cornflakes’ trong tiếng Việt. cornflakes là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘cornflakes’ trong tiếng Việt. cornflakes là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến..

Keyword: từ điển wordnet, từ điển collocation, dịch, dịch tiếng anh, dịch anh việt, dịch tự động, dịch thuật, dịch nhanh, dịch chuyên ngành, dịch anh việt, từ điển anh việt, dịch online, phần mềm, phần mềm dịch, từ điển, translator, translate english, translate vietnamese, nga việt, việt nga, từ điển tiếng nga

From: vtudien.com

Image of Corn flakes - Wikipedia

Corn flakes – Wikipedia

.

From: en.wikipedia.org

Image of

“corn flakes” là gì? Nghĩa của từ corn flakes trong tiếng …

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘corn flakes’ trong tiếng Việt. corn flakes là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘corn flakes’ trong tiếng Việt. corn flakes là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến..

Keyword: từ điển wordnet, từ điển collocation, dịch, dịch tiếng anh, dịch anh việt, dịch tự động, dịch thuật, dịch nhanh, dịch chuyên ngành, dịch anh việt, từ điển anh việt, dịch online, phần mềm, phần mềm dịch, từ điển, translator, translate english, translate vietnamese, nga việt, việt nga, từ điển tiếng nga

From: vtudien.com

Image of Đâu là sự khác biệt giữa

Đâu là sự khác biệt giữa “cereal” và “cornflakes” ? | HiNative

Đâu là sự khác biệt giữa cereal và cornflakes ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé. Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có …Đồng nghĩa với cereal.

Keyword: hinative

From: hinative.com

» Ăn uống: cornflakes và yến mạch, cái nào tốt hơn?

Cornflakes làm từ bắp, theo kiểu thô sơ là luộc bắp, xay bắp, rồi chiên cho giòn sau đó đập vụn ra thành từng miếng nhỏ (snowflakes là bông tuyết, cornflakes thì không thể dịch là bông bắp, nhưng ý nôm na nói rằng đó là bắp vụn li ti).Được cái mấy món này tiết kiệm thời gian, nhất là sau mấy ngày cuối tuần, lại bắt đầu mỗi sáng hối hả đi làm mà lòng rất chán….

From: soi.today

Image of Bánh ăn sáng Nestlé Corn Flakes | Nestlé Việt Nam - Sống ...

Bánh ăn sáng Nestlé Corn Flakes | Nestlé Việt Nam – Sống …

Bánh Ăn Sáng Nestlé CORN FLAKES được làm từ bột ngũ cốc nguyên cám, ít chất béo và lượng muối và đường khá thấp, cung cấp cho bạn bữa ăn dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Bánh thơm và giòn tan, có thể ăn kèm với sữa để làm bữa sáng hấp dẫn hơn. Thông tin sản phẩm …Bánh ăn sáng Nestlé Corn Flakes.

From: www.nestle.com.vn

Image of Bánh Ăn Sáng Nestlé Corn Flakes Là Gì Giá Rẻ, Ăn Uống ...

Bánh Ăn Sáng Nestlé Corn Flakes Là Gì Giá Rẻ, Ăn Uống …

Jul 30, 2021 · Corn flakes là gì Admin 30/07/2021 Hỏi Đáp 0 Comments small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, …small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar in the morning:   Want to learn more? Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge, Learn the words you need to communicate with confidence.

Keyword: corn flakes là gì

From: rainmaker.com.vn

pee in my cornflakes nghĩa là gì|Ý nghĩa của từ pee in my …

pee in my cornflakes nghĩa là gì ? Ai đó đi và nói hoặc làm một cái gì đó làm hỏng ngày của bạn. #pee in my toilet #pee in the butt #pee into a violin #pee in your butt #peeipated pee in my cornflakes meaning and definition.Ý nghĩa của từ pee in my cornflakes là gì:pee in my cornflakes nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ pee in my cornflakes..

Keyword: pee in my cornflakes nghĩa là gì, pee in my cornflakes là gì, Ý nghĩa của từ pee in my cornflakes, Ý nghĩa của từ pee in my cornflakes là gì, là gì, ý ghĩa là gì, là gì

From: nghialagi.net

Cornflakes Và Yến Mạch, Cái Nào Tốt Hơn

small, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar in the morning: Bạn đang xem: Corn flakes là gì Want to learn more? Improve your vocabulary with English Vocabulary in Usesmall, thin yellowish-orange pieces of dry food made from crushed maize, often eaten with milk and sugar in the morning: Bạn đang xem: Corn flakes là gì   Want to learn more? Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from rainmaker.com.vn.Learn the words you need to communicate with confidence. Example from the Hansard archive. ….

From: vudinhquang.com

Image of Cornflakes คืออะไร แปลภาษา แปลว่า หมายถึง (พจนานุกรมอังกฤษ ...

Cornflakes คืออะไร แปลภาษา แปลว่า หมายถึง (พจนานุกรมอังกฤษ …

cornflakes. ข้าวเกรียบ รับประทานกับนมและน้ำตาล. คำพ้องความหมาย (Synonym) grain. ดูคำอื่นๆในหมวดแปล อังกฤษ ไทย อ. สอ เสถบุตร. co- co-opt co …ค้นหาคำศัพท์ Cornflakes แปล อังกฤษ ไทย อ. สอ เสถบุตร แปลภาษาได้ง่าย ๆ ได้หลากหลาย พจนานุกรมออนไลน์ ดิกชันนารีออนไลน์ ค้นหาคำศัพท์ มากมาย.

Keyword: Cornflakes, พจนานุกรม, พจนานุกรมไทย, พจนานุกรมไทย-ไทย, พจนานุกรมอังกฤษ-ไทย, Dictionary Online, Dictionary, แปลศัพท์, คำราชาศัพท์, พจนานุกรมออนไลน์, แปลคำศัพท์, แปลภาษา, คือ, แปลว่า, หมายถึง

From: dictionary.sanook.com

cornflakes trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt …

Cornflakes and corn pudding as well as tortillas made from corn flour are no exception. Xôi bắp, chè bắp, cũng như bánh ngô (tortilla) làm từ bột bắp cũng không ngoại lệ. The cornflake hadn’t been invented. Bánh ngô nướng chưa ra đời.The dictionary. Over 6000 languages, thousands of dictionaries. | Glosbe.

Keyword: từ điển, glosbe, bản dịch, định nghĩa, cách phát âm, ví dụ, bộ nhớ dịch

From: vi.glosbe.com

Image of Ngũ cốc Nestlé vị bắp hộp 275g giá tốt tại Bách hoá XANH

Ngũ cốc Nestlé vị bắp hộp 275g giá tốt tại Bách hoá XANH

Ngũ cốc ăn sáng Nestlé Corn Flakes bắp hộp 275g hương vị thơm ngon, bổ dưỡng, có thể thay thế bữa ăn. Mua ngay tại Bách Hóa Xanh, đảm bảo hàng chính hãng, giá tốt, nhiều khuyến mãi.Ngũ cốc ăn sáng Nestlé Corn Flakes bắp hộp 275g hương vị thơm ngon, bổ dưỡng, có thể thay thế bữa ăn. Mua ngay tại Bách Hóa Xanh, đảm bảo hàng chính hãng, giá tốt, nhiều khuyến mãi..

Keyword: ngũ cốc nestlé corn flakes vị bắp hộp 275g, ngũ cốc nestlé corn flakes vị bắp, ngũ cốc bắp, corn flake

From: www.bachhoaxanh.com

Image of Ngũ cốc ăn sáng Corn Flakes Kellogg's hộp 150g | SodaFoods

Ngũ cốc ăn sáng Corn Flakes Kellogg’s hộp 150g | SodaFoods

Sản phẩm Ngũ cốc ăn sáng Corn Flakes Kellogg’s hộp 275g đã được chế biến sẵn rất tiện lợi. Bạn chỉ cần ít phút trộn sản phẩm cùng với sữa tươi là đã có một bữa ăn sáng bổ dưỡng, thơm ngon khởi đầu ngày mới căng tràn sức sống hay cũng có thể làm món ăn nhẹ …Giao nhanh Ngũ cốc ăn sáng Corn Flakes Kellogg’s hộp 150g tại Gò Vấp, ở Thủ Đức, Nha Trang, Bình Thạnh, Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận, Bình Tân, Quận 9,1,2,3,4,5,6,7,8,12, Huyện Bình Chánh, Hóc Môn,…..

From: sodafoods.com

Rate this post

Viết một bình luận