costumes tiếng Anh là gì?

Thông tin thuật ngữ costumes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm costumes tiếng Anh
costumes
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ costumes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: costumes tiếng Anh là gì?

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

costumes tiếng Anh?

costumes tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng costumes trong tiếng Anh .

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ costumes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ costumes tiếng Anh nghĩa là gì.

costume /’kɔstju:m/

* danh từ
– quần áo, y phục
=national costume+ quần áo dân tộc
– cách ăn mặc, trang phục, phục sức
!costume ball
– buổi khiêu vũ cải trang
!costume jewellery
– đồ nữ trang giả
!costume piece (play)
– vở kịch có y phục lịch sử

* ngoại động từ
– mặc quần áo cho

Thuật ngữ liên quan tới costumes

Xem thêm: Conflicts là gì

Tóm lại nội dung ý nghĩa của costumes trong tiếng Anh

costumes có nghĩa là: costume /’kɔstju:m/* danh từ- quần áo, y phục=national costume+ quần áo dân tộc- cách ăn mặc, trang phục, phục sức!costume ball- buổi khiêu vũ cải trang!costume jewellery- đồ nữ trang giả!costume piece (play)- vở kịch có y phục lịch sử* ngoại động từ- mặc quần áo cho

Đây là cách dùng costumes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ costumes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

costume /’kɔstju:m/* danh từ- quần áo tiếng Anh là gì?
y phục=national costume+ quần áo dân tộc- cách ăn mặc tiếng Anh là gì?
trang phục tiếng Anh là gì?
phục sức!costume ball- buổi khiêu vũ cải trang!costume jewellery- đồ nữ trang giả!costume piece (play)- vở kịch có y phục lịch sử* ngoại động từ- mặc quần áo cho

Rate this post

Viết một bình luận