Nội dung chính
- Tóm lại nội dung ý nghĩa của cosy trong tiếng Anh
- Cùng học tiếng Anh
- Từ điển Việt Anh
-
Từ:
cosy - + tính từ+ Cách viết khác : (cozy)
- + danh từ
- Video liên quan
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cosy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cosy tiếng Anh nghĩa là gì.
cosy /’kouzi/* tính từ+ (cozy) /’kouzi/- ấm cúng, thoải mái dễ chịu=a cosy life+ một cuộc đời ấm cúng* danh từ- ấm giỏ ((cũng) tea cosy)- ghế hai chỗ có nệm
- cheeringly tiếng Anh là gì?
- unbirthday tiếng Anh là gì?
- cunctation tiếng Anh là gì?
- herborize tiếng Anh là gì?
- glass-case tiếng Anh là gì?
- sash-frame tiếng Anh là gì?
- programers tiếng Anh là gì?
- wareless tiếng Anh là gì?
- Mixed good tiếng Anh là gì?
- hyetography tiếng Anh là gì?
- calorifics tiếng Anh là gì?
- mastoid bone tiếng Anh là gì?
- muck-rake tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cosy trong tiếng Anh
cosy có nghĩa là: cosy /’kouzi/* tính từ+ (cozy) /’kouzi/- ấm cúng, thoải mái dễ chịu=a cosy life+ một cuộc đời ấm cúng* danh từ- ấm giỏ ((cũng) tea cosy)- ghế hai chỗ có nệm
Đây là cách dùng cosy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cosy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cosy /’kouzi/* tính từ+ (cozy) /’kouzi/- ấm cúng tiếng Anh là gì?
thoải mái dễ chịu=a cosy life+ một cuộc đời ấm cúng* danh từ- ấm giỏ ((cũng) tea cosy)- ghế hai chỗ có nệm
Từ:
cosy
/’kouzi/
-
tính từ
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
a cosy life
một cuộc đời ấm cúng
-
danh từ
ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
-
ghế hai chỗ có nệm
cosy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosy
Phát âm : /’kouzi/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ+ Cách viết khác : (cozy)
- ấm cúng, thoải mái dễ chịu
-
a cosy life
một cuộc đời ấm cúng
-
+ danh từ
- ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
- ghế hai chỗ có nệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cozy snug tea cosy tea cozy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “cosy”
- Những từ phát âm/đánh vần giống như “cosy”:
c c cack cage cagey cagy cake case cash cask more… - Những từ có chứa “cosy”:
cosy ecosystem - Những từ có chứa “cosy” in its definition in Vietnamese – English dictionary:
ấm áp dễ chịu ấm cúng Mường
Lượt xem: 776