‘covering slate’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “covering slate”, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ covering slate , hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ covering slate trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt

1. A clean slate.

Bỏ lại hết nhiệm vụ.

2. Let’s clean the slate right now.

Từ giờ hãy xóa bỏ hiềm khích nhé.

3. And our slate ain’t clean, motherfucker.

Và vụ giữa chúng ta chưa huề được, thằng khốn.

4. Immunity, a new identity, a clean slate.

Miễn tội, danh tính mới, cuội đời mới.

5. ” Saw my name on the lecture slate “?

” Nhìn thấy tên tôi trong danh sách diễn giả à “?

6. Let the Savior wipe the slate clean.

Hãy để cho Đấng Cứu Rỗi giúp các em bắt đầu lại.

7. ” Please allow me to wipe the slate clean.

” Xin hãy cho phép anh bỏ qua quá khứ, làm lại cuộc đời.

8. This is a touching slate meant for blind children.

Đây là miếng chạm dành cho trẻ em khiếm thị.

9. You’re covering his back.

Anh đang bao che cho hắn.

10. What’s better than a blank slate in the right hands?

Còn gì tốt hơn là một gương mặt mới mẻ trong tay những người lão luyện nữa?

11. You’re covering for him.

Anh đang bao che cho anh ta.

12. Outside, fat snowflakes are falling on slate roofs and granite walls.

Bên ngoài, bông tuyết đóng đầy trên những mái nhà và tường gạch.

13. A network default slate is required to run any live stream.

Yêu cầu có phương tiện chặn mặc định mạng để chạy bất kỳ luồng trực tuyến nào

14. I was covering your back.

Tôi cũng đã bọc hậu cho anh mà.

15. Who are you covering for?

Ông bao che cho ai?

16. Sometimes people move to a new town to start with a clean slate.

Đôi khi người ta chuyển tới một thành phố khác để làm lại cuộc đời.

17. Headship and head covering (2-16)

Quyền làm đầu và việc trùm đầu (2-16)

18. It supports operations covering compound modules.

Nó hỗ trợ các thao tác bao chụp các mô-đun phức hợp.

19. Adam, are you covering this yourself?

Adam, anh tự chi trả toàn bộ chỗ này sao?

20. I’m sure they’re covering that up too.

Tôi chắc chắn họ cũng đang che đậy chuyện đó luôn.

21. Outline arrangements for covering the local territory.

Cho biết những sắp đặt để phân phát giấy mời trong khu vực.

22. 13 Who has removed its outer covering?

13 Đà điểu đập cánh vui mừng,

23. Smart, resourceful, capable of covering your tracks.

Thông minh, tháo vát, biết xóa dấu vết.

24. Why do you keep covering your mouth?

Sao cậu cứ che miệng mãi vậy?

25. My team analyzed Red Tornado’s dermal covering.

Người của tôi đã phân tích da bọc của Red Tornado.

Rate this post

Viết một bình luận