2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Giao thông & vận tải3.2 Xây dựng3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế3.5 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /“kreidl/
Thông dụng
Danh từ
Cái nôi (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôithe cradle of the Anglo-Saxonnguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa) Cái khung gạt Thùng đãi vàng Giá để ống nghe (của máy điện thoại)from the cradletừ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòngfrom the cradle to the gravetừ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi taythe cradle of the deep(thơ ca) biển cảto rob the cradle(thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi
Ngoại động từ
Đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay Đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa) Cắt (lúa…) bằng hái có khung gạt Đãi (quặng vàng)
hình thái từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
can kê xuồng
Xây dựng
khung lắc lư giá nôi gối kê bệ gối tựa ống
Kỹ thuật chung
ban trượtlowering cradlebàn trượt nâng hạ bệ bệ đỡ cần máng điện thoại khung đế giá đỡ giá đu giá lắc giá lắc bằng ống giàn giá treotraveling cradlegiàn giá treo di độngtravelling cradlegiàn giá treo di động giàn đỡcradle dynamođynamô kiểu giàn đỡ giàncabin pulley cradlekhoang giàn giáo có ròng rọccradle dynamođynamô kiểu giàn đỡcradle ironthép nối giàn giáocradle scaffoldgiàn giáo trèolaunching cradlegiàn trợ lực hạ thủytraveling cradlegiàn giá di độngtraveling cradlegiàn giá treotraveling cradlegiàn giá treo di độngtraveling cradlegiàn giáo treotravelling cradlegiàn giá di độngtravelling cradlegiàn giá treotravelling cradlegiàn giá treo di động giàn giáo treocradle scaffoldgiàn giáo trèo giàn giữ tàu giàn, nâng giữ
Giải thích EN: A framework that carries, supports, or restrains material or engines..
Giải thích VN: Khung dùng để vận chuyển, nâng đỡ hay giữu vật liệu hoặc mày móc.
gối kê bàn đãi quặng vàng móc treo ống sàn lắp ráp
Kinh tế
cái nôi
Địa chất
máng đãi, thuyền đãi, thùng đãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounbaby bed , bassinet , cot , crib , hamper , moses basket , pannier , trundle bed , babyhood , beginning , birthplace , fount , fountain , fountainhead , infancy , nativity , nursery , origin , source , spring , ultimate cause , wellspring , baby”s bed , cunabula , incunabula , matrix , solen , trundle-bed verblull , nestle , nourish , nurse , rock , support , tend , watch over , bassinet , bed , cot , crib , cuddle , hug , infancy , nursery , nurture , origin , wellspring