CỰC NHÀN nếu biết 80 từ vựng tiếng nhật chuyên ngành bảo dưỡng sửa chữa ô tô

        46

ボンネット

bonnetto

Ca bô, nắp ca bô

47

ヘッドライト

heddo raito

Đèn pha

48

ナンバープレート

nanba- pure-to

Biển số

49

バンパー

banpa-

Thanh chắn

50

ワインカー

wainka-

Đèn xi nhan

51

ドヤ

doya

Cửa

52

トランク

toranku

Cốp xe, thùng xe

53

ブレーキ

bure-ki

Phanh

54

ブレーキランプ

bure-ki ranpu

Đèn phanh

55

マプラー

mapura-

Ống xả

56

しゃりん

sharin

Bánh xe

57

タイヤ

taiya

Bánh xe

58

スペアタイヤ

supea taiya

Bánh xe dự phòng

59

給油ポンプ

Kyūyu ponpu

Bơm xăng

60

ガソリンスタンド

Gasorinsutando

Trạm bơm xăng

61

ガソリン

Gasorin

Xăng

62

オイル

Oiru

Dầu

63

エンストさせる、失速させる

Ensuto sa seru, shissoku sa seru

Làm chết máy

64

スリップする

Surippu suru

Trượt bánh xe

65

パンク

Panku

Lốp xịt

66

スプレー

Supurē

Bụi nước

67

パーキングエリア

Pākingueria

Chỗ đỗ xe

68

タイヤ圧

Taiya-atsu

Áp suất lốp

Rate this post

Viết một bình luận