No.
HẠNG MỤC
MÃ DỊCH VỤ
DIỄN GIẢI
PHẠM VI CÔNG VIỆC
GIÁ CÔNG BỐ 2022
THIẾT BỊ GIA DỤNG & CHẬU VÒI BẾP
2.1
LẮP ĐẶT Installation
999.11.372
Máy pha Cà Phê
– Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu
200,000
Espresso machines
– Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD…)
2.2
LẮP ĐẶT Installation
999.11.370
Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ – Độc Lập)
– Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện
200,000
Built-in & Freestanding Oven/ Steam/ MW/ Combine
– Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép (trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất). Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá
2.3
LẮP ĐẶT Installation
999.11.380
Khay giữ ấm/ Tủ Rượu
– Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm
200,000
Warming drawer; Wine cooler
– Hướng dẫn sử dụng
2.4
LẮP ĐẶT Installation
999.11.371
Bếp (Điện/ Từ/ gas)
– Kích hoạt bảo hành điện tử
200,000
Hob (radiant/ induction/ gas)
2.5
LẮP ĐẶT Installation
999.11.378
Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường)
275,000
Hood (wall mounted/ telescopic)
2.6
LẮP ĐẶT Installation
999.11.379
Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn)
350,000
Hood (island/ downdraft)
2.7
LẮP ĐẶT Installation
999.11.376
Tủ lạnh đơn độc lập
200,000
Freestanding fridge
2.8
LẮP ĐẶT Installation
999.11.377
Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS
275,000
Freestanding SBS fridge; Built-in fridge
2.9
LẮP ĐẶT Installation
999.11.373
Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp (Âm Tủ – Độc Lập)
235,000
Built-in & Freestanding Dryer/ Washing/ Combine
3
LẮP ĐẶT Installation
999.11.374
Máy Rửa Chén (Âm Tủ – Độc Lập)
235,000
Chậu kết hợp Máy rửa chén
Built-in & Freestanding dishwasher
Sink dishwasher
3.1
LẮP ĐẶT Installation
999.11.382
Chậu (lắp nổi) hoặc Vòi bếp
200,000
Sink (top mounted) or Tap
3.2
LẮP ĐẶT Installation
999.11.417
Combo Chậu Vòi Bếp
275,000
Combo Sink Tap
3.3
BẢO TRÌ Maintenance
999.11.317
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp
– Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước
230,000
All HA product; Sink tap
– Kiểm tra hệ thống thông gió
– Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn
– Kiểm tra chức năng
3.4
SỬA CHỮA
999.11.418
Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …)
– Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi
80,000
(Ngoài Bảo Hành)
KHÔNG THAY LINH KIỆN
– Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh
Repair fee
All Small domestic Appliance (SDA) product (blender;….)
– Hướng dẫn sử dụng
(out of warranty)
NO SPARE PART REPLACEMENT
– Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC
3.5
SỬA CHỮA
999.11.420
Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …)
135,000
(Ngoài Bảo Hành)
CÓ THAY LINH KIỆN
Repair fee
All Small domestic Appliance (SDA) product (blender;….)
(out of warranty)
MUST REPLACE SPARE PART
3.6
SỬA CHỮA
999.11.346
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp
220,000
(Ngoài Bảo Hành)
KHÔNG THAY LINH KIỆN
Repair fee
All HA product; Sink tap
(out of warranty)
NO SPARE PART REPLACEMENT
3.7
SỬA CHỮA
999.11.421
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp TRỪ tủ lạnh SBS và Máy hút mùi Đảo
385,000
(Ngoài Bảo Hành)
CÓ THAY LINH KIỆN
Repair fee
All HA product; Sink tap ( except Freestanding SBS fridge And Hood (island/ downdraft)
(out of warranty)
MUST REPLACE SPARE PART
3.8
SỬA CHỮA
999.11.419
Tủ lạnh SBS và máy hút mùi đảo âm bàn
520,000
(Ngoài Bảo Hành)
CÓ THAY LINH KIỆN
Repair fee
Freestanding SBS fridge And Hood (island/ downdraft)
(out of warranty)
MUST REPLACE SPARE PART
3.9
PHỤ PHÍ Surcharge
999.11.422
SỬA CHỮA về gas và nạp gas Tủ lạnh
Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC
1,100,000
Gas repairing & charging
THIẾT BỊ THÔNG MINH – SMART PRODUCT
3.1
LẮP ĐẶT Installation
999.11.348
Khóa Điện Tử
– Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ
500,000
– Lắp mới + Tháo cũ (nếu có)
– Cửa chưa có lỗ, khoan mới
– HDSD E-lock
– Cửa có lỗ rộng hơn quy định cần trám trét
E-lock
– Cửa có lỗ nhỏ hơn quy định, cần khoan rộng thêm
– Installation + Uninstallation (if any)
– Usage guide
3.2
LẮP ĐẶT Installation
999.11.430
Khóa Điện Tử
– Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ
300,000
– Lắp mới + Tháo cũ (nếu có)
– Cửa đã có lỗ sẵn, không cần khoét hay trám trét thêm
– HDSD
– Chỉ tháo khóa E-lock
Elock
– Installation + Uninstallation (if any)
– Usage guide
– Uninstallation only
3.3
LẮP ĐẶT Installation
999.11.349
Video phone Video phone
Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị)
600,000
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng
3.4
LẮP ĐẶT Installation
999.11.399
Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh
– Áp dụng cho 1 combo / 1 phòng
300,000
Smart Home Solution Product
– Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm
– Hướng dẫn sử dụng
– Kích hoạt bảo hành điện tử
3.5
BẢO TRÌ Maintenance
999.11.427
Elock & Video phone..
– Kiểm tra chức năng
230,000
– Kiểm tra pin/ nguồn điện
– Tra dầu/ mỡ/ chất bôi trơn
– Kiểm tra hệ thống phần mềm
– Hướng dẫn sử dụng
3.6
SỬA CHỮA
999.11.331
Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh
– Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi
100,000
(Ngoài Bảo Hành)
Smart Home Solution Product
– Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh
Repair fee
– Hướng dẫn sử dụng
(out of warranty)
– Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC
3.7
SỬA CHỮA
999.11.428
Elock; Video phone
220,000
(Ngoài Bảo Hành)
(KHÔNG THAY LINH KIỆN)
Repair fee
Elock; Video phone
(out of warranty)
NO SPARE PART REPLACEMENT
3.8
SỬA CHỮA
999.11.429
Elock; Video phone
330,000
(Ngoài Bảo Hành)
(CÓ THAY LINH KIỆN)
Repair fee
Elock; Video phone
(out of warranty)
MUST REPLACE SPARE PART
PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH/ THIẾT BỊ VỆ SINH – Furniture Fitting/ Architectural hardware/ Sanitary
4.1
LẮP ĐẶT Installation
999.11.392
Bồn cầu/Toilet
– Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu
600,000
Hoặc/or
– Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD…)
Bồn tiểu treo tường/ Wall-hung urinal
– Kết nối điện, nước, hệ thống thông gió ngay vị trí lắp đặt thiết bị đã chờ sẵn.
4.2
LẮP ĐẶT Installation
999.11.393
Bồn tắm/ Bathtubs
– Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm.
1,500,000
4.3
LẮP ĐẶT Installation
999.11.394
1) Lavabo/Vòi Lavabo
– Tư vấn hướng dẫn sử dụng, Khảo sát ý kiến khách hàng.
250,000
Counter-top Basin/ Bathroom taps / Basin Mixer
– Áp dụng sản phẩm nổi
Hoặc/ or
2) Sen tắm ( thanh sen/ sen đầu/ Sen tay/ Showers
Hoặc/or
3) Bộ trộn /Bath Mixer/ Concealed Mixer/ Basin mixer
4.4
LẮP ĐẶT Installation
999.11.395
Bộ phụ kiện nhà tắm
350,000
Bathroom accessories
4.5
LẮP ĐẶT Installation
999.11.396
Gương phụ kiện phòng tắm
200,000
Mirror
4.6
SỬA CHỮA
999.11.397
Sản phẩm AH/FF/SA product
– Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi
250,000
(Ngoài Bảo Hành)
KHÔNG THAY LINH KIỆN
– Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh
Repair fee
AH/FF/SA product
– Hướng dẫn sử dụng
(out of warranty)
NO SPARE PART REPLACEMENT
– Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC
4.7
SỬA CHỮA
999.11.398
Sản phẩm AH/FF/SA
350,000
(Ngoài Bảo Hành)
CÓ THAY LINH KIỆN
Repair fee
AH/FF/SA product
(out of warranty)
MUST REPLACE SPARE PART
HÀNG MẪU / TRƯNG BÀY – SAMPLE/ MOCK UP
5.1
LẮP ĐẶT Installation
999.11.434
HA/SA; CHẬU VÒI;
Lắp bo mẫu cho Đại Lý
HA/SA; SINK & TAP
Lắp nhà mẫu cho Dự Án
5.2
LẮP ĐẶT Installation
999.11.435
AH/ FF/ Smart
Lắp Đặt Bo Mẫu
5.3
HƯỚNG DẪN Instruction
999.11.436
TẤT CẢ CÁC NGÀNH HÀNG
Hướng dẫn Lắp Đặt
All Categories
PHỤ PHÍ – SURCHARGED FEE
6.1
PHỤ PHÍ Surcharge
999.11.432
Di chuyển
Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20 km tính từ vị trí TTBHUQ
9,000
Transportation
6.2
PHỤ PHÍ Surcharge
999.11.369
Phí công tác Kỹ thuật
Áp dụng cho các trường hợp cần lưu trú qua đêm
770,000
Accommodation fee
6.3
PHỤ PHÍ Surcharge
999.11.431
Làm ngoài giờ
– Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ
330,000
Out of working time
– Thời gian làm việc 08:00 – 17:30 ( T2- T7, không bao gồm lễ tết)
6.4
KHẢO SÁT
999.11.384
Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp
– Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió…
235,000
HDSD
All HA product; Sink tap
– Tối đa 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD
Pre-checking
Using instruction
6.5
KHẢO SÁT
999.11.426
Elock & Video phone
235,000
HDSD
Pre-checking
Using instruction
6.6
KHẢO SÁT
999.11.385
Sản phẩm AH/FF/SA
– Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,..
235,000
HDLD
AH/FF/SA product
– Tối đa 10 sản phẩm / lần khảo sát/ Hướng dẫn
Pre-checking;
Installation instruction