Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Lõi pha – Phase conductor
Lõi trung tính – Neutral conductor
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness
of sheath
Đường kính tổng
gần đúng(*)
Approx.
overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng(*)
Approx. mass
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Kết
cấu
Structure
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor
diameter
Chiều dày
cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Kết
cấu
Structure
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor
diameter
Chiều dày
cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
mm2
mm2
N0/mm
mm
mm
Ω/km
mm2
N0/mm
mm
mm
Ω/km
mm
mm
kg/km
3×4 + 1×2,5
4
7/0,85
2,55
1,0
4,61
2,5
7/0,67
2,01
0,8
7,41
1,8
14,7
362
3×6 + 1×4
6
7/1,04
3,12
1,0
3,08
4
7/0,85
2,55
1,0
4,61
1,8
16,3
474
3×10 + 1×6
10
CC
3,75
1,0
1,83
6
7/1,04
3,12
1,0
3,08
1,8
17,0
545
3×16 + 1×10
16
CC
4,65
1,0
1,15
10
CC
3,75
1,0
1,83
1,8
19,0
763
3×25 + 1×16
25
CC
5,8
1,2
0,727
16
CC
4,65
1,0
1,15
1,8
22,3
1134
3×35 + 1×16
35
CC
6,85
1,2
0,524
16
CC
4,65
1,0
1,15
1,8
24,3
1420
3×35 + 1×25
35
CC
6,85
1,2
0,524
25
CC
5,80
1,2
0,727
1,8
25,2
1527
3×50 + 1×25
50
CC
8,0
1,4
0,387
25
CC
5,80
1,2
0,727
1,9
28,2
1951
3×50 + 1×35
50
CC
8,0
1,4
0,387
35
CC
6,85
1,2
0,524
1,9
28,8
2049
3×70 + 1×35
70
CC
9,7
1,4
0,268
35
CC
6,85
1,2
0,524
2,0
32,1
2717
3×70 + 1×50
70
CC
9,7
1,4
0,268
50
CC
8,00
1,4
0,387
2,0
33,0
2860
3×95 + 1×50
95
CC
11,3
1,6
0,193
50
CC
8,00
1,4
0,387
2,2
37,0
3664
3×95 + 1×70
95
CC
11,3
1,6
0,193
70
CC
9,7
1,4
0,268
2,2
38,0
3890
3×120 + 1×70
120
CC
12,7
1,6
0,153
70
CC
9,7
1,4
0,268
2,3
40,8
4628
3×120 + 1×95
120
CC
12,7
1,6
0,153
95
CC
11,3
1,6
0,193
2,3
42,0
4893
3×150 + 1×70
150
CC
14,13
1,8
0,124
70
CC
9,7
1,4
0,268
2,4
44,3
5525
3×150 + 1×95
150
CC
14,13
1,8
0,124
95
CC
11,3
1,6
0,193
2,4
45,9
5802
3×185 + 1×95
185
CC
15,70
2,0
0,0991
95
CC
11,3
1,6
0,193
2,6
49,8
6933
3×185 + 1×120
185
CC
15,70
2,0
0,0991
120
CC
12,7
1,6
0,153
2,6
50,7
7182
3×240 + 1×120
240
CC
18,03
2,2
0,0754
120
CC
12,7
1,6
0,153
2,8
56,0
8982
3×240 + 1×150
240
CC
18,03
2,2
0,0754
150
CC
14,13
1,8
0,124
2,8
57,1
9288
3×240 + 1×185
240
CC
18,03
2,2
0,0754
185
CC
15,7
2,0
0,0991
2,8
58,3
9662
3×300 + 1×150
300
CC
20,40
2,4
0,0601
150
CC
14,13
1,8
0,124
3,0
62,5
11362
3×300 + 1×185
300
CC
20,40
2,4
0,0601
185
CC
15,7
2,0
0,0991
3,0
63,7
11741
3×400 + 1×185
400
CC
23,20
2,6
0,047
185
CC
15,7
2,0
0,0991
3,2
70,2
14498
3×400 + 1×240
400
CC
23,20
2,6
0,047
240
CC
18,03
2,2
0,0754
3,3
72,1
15138