STT
Mã ngành
Tên ngành
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Ghi chú
1
7510201
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
18.85
20,85
–
24.35
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1
2
7510203
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
20.15
22,35
25,30
25.35
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2
3
7510205
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
19.5
22,10
25,10
25.25
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 8
4
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
17.35
19,75
23,20
24.25
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 1
5
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
16.6
19,65
23,10
25.05
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 3
6
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
18.3
20,50
24
25.1
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
7
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
18.9
20,90
24,10
24.6
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1
8
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
20.45
23,10
26
26
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.0 và NV≤ 1
9
7510206
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
17.05
19,15
22,45
23.9
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 2
10
7480101
Khoa học máy tính
18.75
21,15
24,70
25.65
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 7
11
7480104
Hệ thống thông tin
18
20,20
23,50
25.25
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤11
12
7480103
Kỹ thuật phần mềm
18.95
21,05
24,30
25.4
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
13
7480201
Công nghệ thông tin
20.4
22,80
25,60
26.05
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
14
7340301
Kế toán
18.2
20
22,75
24.75
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.0 và NV≤ 1
15
7340201
Tài chính – Ngân hàng
18.25
20,20
23,45
25.45
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 14
16
7340101
Quản trị kinh doanh
18.4
20,50
23,55
25.3
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 3
17
7810201
Quản trị khách sạn
19
20,85
23,75
24.75
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.4 và NV≤ 4
18
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
18.5
20,20
23
24.3
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 1
19
7310104
Kinh tế đầu tư
16
18,95
22,60
25.05
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 4
20
7340302
Kiểm toán
17.05
19,30
22,30
25
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 9
21
7340406
Quản trị văn phòng
17.45
19,35
22,20
24.5
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 5
22
7340404
Quản trị nhân lực
18.8
20,65
24,20
25.65
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
23
7340115
Marketing
19.85
21,65
24,90
26.1
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2
24
7540203
Công nghệ vật liệu dệt, may
–
16,20
18,50
22.15
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 3
25
7540204
Công nghệ dệt, may
19.3
20,75
22,80
24
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 6.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 6.8 và NV≤ 1
26
7210404
Thiết kế thời trang
18.7
20,35
22,80
24.55
NV≤ 5
27
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
16.1
16,95
18
22.05
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2
28
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
16
16
18,05
20.8
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 9
29
7220201
Ngôn ngữ Anh
18.91
21,05
22,73
25.89
Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngoại ngữ > 9.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngoại ngữ = 9.2 và NV≤ 1
30
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
19.46
21,50
23,29
26.19
NV≤ 2
31
7810101
Du lịch
20
22,25
24,25
–
32
7540101
Công nghệ thực phẩm
–
19,05
21,05
23.75
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 2
33
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
–
21,23
23,44
26.45
NV≤ 5
34
7520118
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
–
17,85
21,95
23.8
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.8 và NV≤ 14
35
7519003
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
–
–
21,50
23.45
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 4
36
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
–
–
24,40
26.1
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
37
7220209
Ngôn ngữ Nhật
–
–
22,40
25.81
NV≤ 3
38
7510209
Robot và trí tuệ nhân tạo
–
–
–
24.2
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 5
39
7340125
Phân tích dữ liệu kinh doanh
–
–
–
23.8
Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 3