ĐẠI HỌC KINH TẾ – KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP – UNETI

STT

Mã ngành

Tên ngành

Năm 2018

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Điểm chuẩn theo đối tượng xét tuyển

Điểm thi THPT

Học bạ (đợt 1)

Học bạ (đợt 1)

1

7220201DKK

Ngôn ngữ Anh

15,50

16

18,50

21.5

2

7340101DKK

Quản trị kinh doanh

16.75

16,75

17,50

20,50

23

3

7340121DKK

Kinh doanh thương mại

16.5

16,75

16,50

19,50

21.75

4

7340201DKK

Tài chính – Ngân hàng

15.75

15

16

18,50

20.75

5

7480102DKK

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

15.5

16,50

17,50

20

21.5

6

7340301DKK

Kế toán

16.5

15,50

17

19,50

21.5

7

7480201DKK

Công nghệ thông tin

15.5

18,50

19,50

22

22.5

8

7510201DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16

17

20

21

9

7510301DKK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

17,50

18,50

21,50

22

10

7510203DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15.75

16

18,50

20,50

22

11

7510303DKK

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

18,25

18,50

22

22.5

12

7540101DKK

Công nghệ thực phẩm

16.5

15,50

16

19

20.5

13

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

15

15

15

18

19

14

7540204DKK

Công nghệ dệt, may

18.5

17,50

18

21,50

21

15

7510302DKK

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

16.25

15,50

16,50

19

21

16

7810103DKK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

21.5

Rate this post

Viết một bình luận