ĐẠI HỌC SÂN KHẤU – ĐIỆN ẢNH HÀ NỘI – SKDA

Chuyên ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Điểm chuyên môn

Tổng điểm

Điểm chuyên môn

Tổng điểm

Đạo diễn điện ảnh

16,75

11

17,60

12.5

17.5

Đạo diễn truyền hình

15,75

9,50

15,50

11

16

Quay phim điện ảnh

14

13

18,50

12.5

17.5

Quay phim truyền hình

14

12

17,30

11

16

Biên kịch điện ảnh

16,25

12

18,60

12.5

17.5

Nhiếp ảnh nghệ thuật

17,50

11

16,50

14

19

Nhiếp ảnh báo chí

15

10,50

16,60

12

17

Nhiếp ảnh truyền thông đa phương tiện

15,50

10

15,70

12

17

Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu

13,25

12

17,50

11

16

Đạo diễn sự kiện lễ hội

 

12,50

18

13

18

Công nghệ dựng phim

13

10

15

13.5

18.5

Âm thanh điện ảnh truyền hình

14,40

 

 

12

17

Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình

14,50

13,50

18,90

14

19

Thiết kế trang phục nghệ thuật

16

12,50

18,90

12,51

18,90

Thiết kế đồ họa kỹ xảo

17,25

14

19,50

10

15

Biên đạo múa

17,50

14

19

24

29

Biên đạo múa đại chúng

16,50

11,50

17,60

14

19

Huấn luyện múa

17,50

14

20,20

14

20,21

Diễn viên chèo

15,75

10

16,10

10

16,11

Diễn viên cải lương

15,25

12,50

18,80

12,51

18,80

Biên tập truyền hình

14,50

12

18,70

11

16

Thiết kế mỹ thuật sân khấu

21

 

 

 

 

Thiết kế mỹ thuật điện ảnh

17,25

12

19

26

33

Thiết kế mỹ thuật hoạt hình

19

14

20,90

12

17

Nghệ thuật hóa trang

15

13,50

18,60

13,51

18,61

Nhạc công KHDT

14

 

 

 

 

Rate this post

Viết một bình luận