TT
Mã ngành
Tên ngành (Chuyên ngành)
Điểm trúng tuyển
I. CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
2020
2021
1
TM01
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)
25,80
26,70
2
TM03
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)
Chưa tuyển sinh
3
TM04
Marketing (Marketing thương mại)
26,70
27,45
4
TM05
Marketing (Quản trị thương hiệu)
26,15
27,15
5
TM06
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
26,50
27,40
6
TM07
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
26,00
26,60
7
TM09
Kế toán (Kế toán công)
24,90
26,20
8
TM10
Kiểm toán (Kiểm toán)
25,70
26,55
9
TM11
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)
26,30
27,10
10
TM12
Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)
26,30
26,95
11
TM13
Kinh tế (Quản lý kinh tế)
25,15
26,35
12
TM14
Tài chính – Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại)
25,30
26,35
13
TM16
Tài chính – Ngân hàng (Tài chính công)
24,30
26,15
14
TM17
Thương mại điện tử (Quản trị TMĐT)
26,25
27,10
15
TM18
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)
25,40
26,70
16
TM19
Luật kinh tế (Luật kinh tế)
24,70
26,10
17
TM20
Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)
24,05
26,00
18
TM21
Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại)
25,90
26,80
19
TM22
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị HTTT)
25,25
26,30
20
TM23
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)
25,55
26,55
21
TM28
Marketing (Marketing số)
Chưa tuyển sinh
22
TM29
Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)
II. CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
1
TM02
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)
Chưa tuyển sinh
2
TM08
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
24,00
26,10
3
TM15
Tài chính – Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại)
24,00
26,10
4
TM27
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)
Chưa tuyển sinh
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP
1
TM24
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)
Chưa tuyển sinh
2
TM25
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)
3
TM26
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị HTTT)
IV. CHƯƠNG TRÌNH TÍCH HỢP
1
TM30
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) – Tích hợp chương trình ICAEW CFAB
Chưa tuyển sinh