đám cưới trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Chú Lưu à, tụi con muốn chú làm nhân chứng cho đám cưới của tụi con.

Uncle Liu. We’d like you to be a legal witness of our wedding.

OpenSubtitles2018.v3

Em hủy đám cưới với anh ta bởi vì…?

You didn’t marry him because…?

OpenSubtitles2018.v3

Một chiếc Mercedes dùng trước đám cưới.

Sun Comes Out Just Before Wedding.

WikiMatrix

Tớ đã nói là tớ chỉ cần một đám cưới đơn giản thôi mà.

I told you, I just want a simple wedding.

OpenSubtitles2018.v3

Anh nghĩ nó hợp với đám cưới hơn.

I think they’re more ” wedding-y. “

OpenSubtitles2018.v3

Lễ kỷ niệm ngày cưới lần thứ 50 là đám cưới vàng.

The fiftieth wedding anniversary is golden.

WikiMatrix

Conor đã tấn công vào tôi năm ngày trước đám cưới của chúng tôi.

Conor first physically attacked me five days before our wedding.

QED

Đám cưới.

The wedding.

OpenSubtitles2018.v3

Chị rất hy vọng rằng em sẽ đến đám cưới của chị.

I really hope that you decide to come to the wedding.

OpenSubtitles2018.v3

Bốn năm trước tôi làm đám cưới tại Rome Inn, nơi tôi thường xuyên chơi ở đó.

Four years ago I got married in a club where we used to play all the time called the Rome Inn.

WikiMatrix

Những đám cưới ở Volantis kéo dài trong nhiều ngày.

Weddings in Volantis last for days, you know.

OpenSubtitles2018.v3

Đám cưới?

Marriage?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi phải chuẩn bị cho đám cưới.

I must prepare for the wedding.

OpenSubtitles2018.v3

Đám cưới chuẩn bị bắt đầu rồi.

The wedding’s about to start.

OpenSubtitles2018.v3

Đám cưới chúng mình phải long trọng và mọi người đều trầm trồ “thật là xứng đôi”

We want to have a splendid wedding with everyone thinking what a handsome young couple.”

Literature

Đám cưới chuột.

Wedding Wire.

WikiMatrix

Không, chỉ xui xẻo khi chú rể không có đây trước đám cưới.

No, it’s only bad luck if the groom isn’t here before the wedding.

OpenSubtitles2018.v3

Robert Feeney bay đi dự đám cưới nhưng chưa bao giờ đến khách sạn.

Robert feeney flew In for a wedding But never arrived At his hotel.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ vừa viết xong bài hát cho đám cưới của cậu.

I wrote the best song for your wedding.

OpenSubtitles2018.v3

Em sướng run lên vì đám cưới này và em biết nó tốn của John rất nhiều tiền.

I’m thrilled about this wedding and I know it’s costing John a lot of money.

OpenSubtitles2018.v3

Trong Season 5, Andy trở lại Williamsburg và mời Caroline và Max để đám cưới của mình.

In season five, Andy returns to Williamsburg and invites Caroline and Max to his wedding, where he gets married to Romy, a hat designer.

WikiMatrix

Nhưng đâu phải ai cũng là phù dâu ở đám cưới Amanda đâu nhỉ?

But was everybody the maid of honor at Amanda’s wedding?

OpenSubtitles2018.v3

Ảnh có quyền biết tôi sắp làm đám cưới.

He has a right to know I’m marrying.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ta đeo chiếc vòng cổ này vào hôm đám cưới.

She wore this necklace the day of the wedding.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu sẽ đưa Catherine tới đám cưới của cha cô ấy.

You are going to take Catherine to her father’s wedding.

Rate this post

Viết một bình luận