STT
Danh từ tiếng hàn
Nghĩa
1
인터폰
[interphone]
điện thoại nội bộ
2
포복
[匍匐]
sự bò trườn, sự bò toài
3
괴발개발
chữ viết nguệch ngoạc
4
전갈
[全蠍]
con bọ cạp
5
옥수수
ngô, bắp
6
통역사
[通譯士]
thông dịch viên
7
자재
[資材]
nguyên liệu, vật liệu
8
한세상
[한世上]
một đời, một kiếp
9
돌출
[突出]
sự đột xuất
10
-은듯하다
dường như, có lẽ
11
제주도
[濟州島]
Jejudo; đảo Jeju, đảo Tế Châu
12
장인어른
bố vợ, cha vợ, bố
13
인분
[人糞]
phân người
14
항문
[肛門]
hậu môn
15
응분
[應分]
thích hợp, thích đáng, thỏa đáng
16
꽈리
cây hoa chuông, hoa chuông
17
정적
[政敵]
đối thủ chính trị
18
보육원
[保育院]
trại trẻ mồ côi
19
한번
[한番]
có lần
20
-으려는
định
21
잣죽
[잣粥]
jatjuk; cháo hạt thông
22
금줄
[金줄]
dây vàng
23
유머
[humor]
sự khôi hài, sự hài hước
24
단청
[丹靑]
Dancheong; đan thanh, hoa văn nền màu xanh
25
소요
[騷擾]
sự náo động
26
전신
[全身]
toàn thân
27
벌꿀
mật ong
28
사채
[私債]
khoản vay tư nhân
29
감자
[減資]
sự giảm vốn, sự cắt giảm vốn
30
관형절
[冠形節]
mệnh đề định ngữ
31
불확실
[不確實]
sự không chắc chắn
32
심리학
[心理學]
tâm lý học
33
씨뿌리기
sự gieo hạt, sự gieo giống
34
상고
[上告]
sự kháng cáo
35
밀전병
[밀煎餠]
miljeonbyeong; bánh bột mì rán, vỏ bánh bột mì rán
36
회의적
[懷疑的]
tính hoài nghi
37
도의
[道義]
đạo lý, đạo nghĩa
38
휴학생
[休學生]
học sinh diện bảo lưu
39
세로획
[세로劃]
nét dọc, nét sổ
40
-으라더군요
nói là hãy… đấy, bảo rằng hãy… đấy
41
사실적
[寫實的]
tính hiện thực, tính thực tế
42
야생화
[野生花]
hoa dại
43
집칸
gian nhà
44
환급
[還給]
sự hoàn trả, sự hoàn lại.
45
압축
[壓縮]
sự nén
46
휴전선
[休戰線]
Hyujeonseon; giới tuyến đình chiến
47
욕질
[辱질]
sự lăng mạ, sự chửi rủa
48
최상위
[最上位]
cấp độ cao nhất, vị trí cao nhất
49
호남아
[好男兒]
người con trai (đàn ông) lịch lãm, người con trai (đàn ông) bảnh bao
50
여기저기
đây đó, chỗ này chỗ kia
51
환각제
[幻覺劑]
thuốc gây ảo giác
52
수정과
[水正果]
sujeonggwa; nước gừng trộn quế
53
안착
[安着]
sự đến nơi an toàn
54
소재
[素材]
vật liệu, nguyên liệu
55
구비
[具備]
sự trang bị, việc chuẩn bị sẵn
56
등재
[登載]
sự ghi chép
57
계란빵
[鷄卵빵]
bánh mì trứng
58
폭거
[暴擧]
hành vi hung bạo, hành vi hung tàn, hành vi tàn bạo
59
요렇듯
như vậy, như thế
60
조카사위
cháu rể
61
고취
[鼓吹]
sự cổ động, sự khơi dậy, sự cổ xúy
62
절간
[절間]
chùa chiền
63
송림
[松林]
rừng thông
64
포격
[砲擊]
sự pháo kích
65
도강
[盜講]
sự nghe ké bài giảng, sự học chùa
66
프로세서
[processor]
bộ xử lý, bộ vi xử lý
67
장내
[場內]
bên trong địa điểm, hậu trường
68
간부급
[幹部級]
cấp cán bộ
69
통성명
[通姓名]
việc giới thiệu danh tính, việc giới thiệu làm quen
70
촌극
[寸劇]
kịch ngắn
71
감성
[感性]
cảm tính
72
사마귀
u mềm, mụn cơm, mụn cóc
73
독보적
[獨步的]
tính nổi bật, tính độc tôn
74
파랑새
chim xanh
75
첫여름
đầu hè
76
방류
[放流]
sự xả nước, sự tháo nước
77
-으래
nói là hãy, bảo rằng hãy
78
사랑시기
Lừa tình
79
변신술
[變身術]
thuật biến hình, thuật hóa phép cơ thể
80
소꿉장난
trò chơi nấu ăn, trò chơi nhà bếp
81
쌍지읒
[雙지읒]
Ssang-ji-eut
82
숨골
hành tủy, não tủy
83
첩자
[諜者]
kẻ gián điệp, kẻ tình báo
84
위세
[位勢]
uy thế
85
선전
[宣傳]
sự tuyên truyền, sự quảng bá
86
미의식
[美意識]
nhận thức về cái đẹp
87
사실상
[事實上]
trên thực tế
88
탄광촌
[炭鑛村]
xóm mỏ than, làng mỏ than
89
조회
[朝會]
cuộc họp buổi sáng, cuộc họp giao ban
90
점심밥
[點心밥]
cơm trưa
91
순리
[順理]
logic, hợp lý
92
방귀쟁이
tên rắm thối
93
금령
[禁令]
lệnh cấm
94
분포관계
[Complementary distribution]
Phân bố bổ sung
95
그리스도교
[←Kristos敎]
đạo Cơ Đốc, đạo Tin Lành
96
코딱지
gỉ mũi, cứt mũi
97
모친
[母親]
mẫu thân
98
잉꼬
[←inko[鸚哥]]
con vẹt
99
율동적
[律動的]
tính nhịp nhàng
100
학술회의
[學術會議]
hội thảo khoa học
101
암컷
con cái, giống cái