đầu tư in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Khi nghỉ hưu đầy đủ ở tuổi 63, Rockefeller kiếm được hơn 58 triệu đô la đầu tư vào năm 1902.

In full retirement at age 63, Rockefeller earned over $58 million in investments in 1902.

WikiMatrix

Cảnh sát đã bắt nhầm nhà đầu tư ngân hàng, David Ershon.

Police mistakenly arrest investment banker, David Ershon.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nghĩ rằng đó là rất nhiều loại đầu tư trong, như lịch sử của escapism.

I think it’s very much kind of invested in the, like the history of escapism.

QED

Tất cả các nhà đầu tư của ta đang rút ra.

All our investors are pulling out.

OpenSubtitles2018.v3

Đã có trên một trăm dự án được chấp thuận đầu tư trên khu vực này.

Furthermore, more than 3 project proposals of the investor’s intended investment projects must have been approved.

WikiMatrix

Năm 2011, tổng vốn đầu tư dự kiến lên đến hơn 70 tỷ nhân dân tệ (~ 10 tỷ USD).

In 2011, total planned investment amounted to over 70 billion yuan (~$10 billion).

WikiMatrix

IDA sẽ đầu tư 175 triệu đô-la cho dự án này.

IDA will invest US$ 175 million in this project.

worldbank.org

Bởi vì ông đã đầu tư rất nhiều tiền cho giáo dục đại học của tôi.

Because he had just invested a significant amount of money in my college education.

QED

Dự án này cần nhiều đầu tư

Well, there’s a lot riding on this project.

OpenSubtitles2018.v3

Giá thứ hai là của Quỹ đầu tư Prohurst.

THE SECOND BID IS FROM PROHURST INVESTMENTS.

OpenSubtitles2018.v3

Hàn Quốc cũng đầu tư để có ngày học dài hơn, làm chi phí tăng lên.

And Korea also invests into long school days, which drives up costs further.

QED

Trong thập niên 1960, Dick đầu tư $10,000 phát triển khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở Vail, Colorado.

During the 1960s, Dick invested $10,000 in the development of the ski resort in Vail, Colorado.

WikiMatrix

Đầu tư công sẽ kích thích thêm đầu tư tư nhân

Public Investment Can Bring Private Investment off the Sidelines

worldbank.org

Người đầu tư

A financier.

OpenSubtitles2018.v3

Chắc chắn, chúng ta đầu tư nhiều vào cải cách.

Sure, we invest plenty in innovation.

QED

Khoản tiền 2.6 triệu đô đã được đầu tư thất bại vào 3 năm trước.

A variance of $ 2.6 million on a failed investment from three years ago.

OpenSubtitles2018.v3

Coi như đó là một khoản đầu tư đi.

Consider it an investment.

OpenSubtitles2018.v3

Thất bại của Regis Air đã nghiền nát các danh mục đầu tư của tôi.

This Regis Air fiasco’s crushing my portfolio.

OpenSubtitles2018.v3

Có nên đầu tư vào thị trường chứng khoán không? 13

Yellowstone—Crucible of Water, Rock, and Fire 14

jw2019

Và có nhiều nhà đầu tư hảo tâm ở Mỹ đã đầu tư vào đó.

And angel investors in America put in money into that.

QED

Như vậy là đã bàn quá đủ về các chính sách đầu tư công bằng.

So much for even-handed investment policies.

Literature

Anh không hiểu tại sao em đầu tư suy nghĩ quá nhiều vào cái việc này.

I don’t get why you’re putting so much effert into this thing.

OpenSubtitles2018.v3

Vì thế chúng ta đã quên đầu tư vào các giao diện mới.

So we’ve forgotten to invent new interfaces.

ted2019

Emile đã phất lên giàu có từ những vụ đầu tư vào gỗ xẻ và thép.

Emile had earned his wealth quickly, from investments in lumber and steel.

Literature

Họ đầu tư nguồn lực vào nơi tạo sự khác biệt lớn nhất.

They invest resources where they can make the most difference.

Rate this post

Viết một bình luận