Đèn Led Tiếng Trung Là Gì ? Một Số Từ Tiếng Hoa Về Nlmt Từ Vựng Về Chủ Đề Thiết Bị Điện

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Điện, tổng hợp từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề

HI các em học viên, hôm nay lớp mình học tiếp các chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới nhé, nội dung bài học hôm nay chúng ta sẽ học sang các từ vựng Tiếng Trung liên quan đến Thiết bị điện.

Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới ôn tập lại luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Công nghiệp

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm1Ampe安培ānpéi2Ampe kế安培计ānpéi jì3Ảnh hưởng khí động lực气动力影响qì dònglì yǐngxiǎng4Ba pha三相的sān xiàng de5Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu燃料残渣ránliào cánzhā6Bàn điều khiển控制台kòngzhì tái7Bảng điều khiển操作盘, 控制盘cāozuò pán, kòngzhì pán8Bảng điều khiển, bảng giám sát监控盘jiānkòng pán9Bảng điều khiển chính主控制盘zhǔ kòngzhì pán10Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều交流发电机控制板jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn11Báng công cụ, bảng đồng hồ仪表盘yíbiǎo pán12Bảng mạch khung电路模拟板diànlù mónǐ bǎn13Bảng sơ đồ图表板túbiǎo bǎn14Bảng tín hiệu信号盘xìnhào pán15Băng keo cách điện绝缘胶带juéyuán jiāodài16Băng tải than输煤机shū méi jī17Bình hơi (để thở), bình thở呼吸器hūxī qì18Bình khí nén压缩空气罐yāsuō kōngqì guàn19Bộ cách điện ăngten耐张绝缘子nài zhāng juéyuánzǐ20Bộ chỉ mức dầu油位计yóu wèi jì21Bộ chỉnh áp chịu tải有载换接器yǒu zài huàn jiē qì22Bộ chống sét避雷器bìléiqì23Bộ điều chỉnh调节器tiáojié qì24Bộ điều chỉnh công suất功率调节器gōnglǜ tiáojié qì25Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp电压调节器diànyā tiáojié qì26Bộ điều chỉnh lưu lượng,流量调节器liúliàng tiáojié qì27Bộ điều chỉnh mực nước水位调节器shuǐwèi tiáojié qì28Bộ điều chỉnh nhiên liệu燃料调节器ránliào tiáojié qì29Bộ điều chỉnh nhiệt độ温度调节器wēndù tiáojié qì30Bộ điều chỉnh tự động自动调节器zìdòng tiáojié qì31Bộ đóng ngắt, công tắc断续器duàn xù qì32Bộ động cơ电动机组diàndòngjī zǔ33Bộ hâm nóng trước预热器yù rè qì34Bộ khởi động động cơ电动起动机diàndòng qǐdòng jī35Bộ khử khí, máy loại khí除氧器, 脱氧器chú yǎng qì, tuōyǎng qì36Bộ làm mát bằng dầu油冷却器, 冷油器yóu lěngquè qì, lěng yóu qì37Bộ làm mát không khí空气冷却器kōngqì lěngquè qì38Bộ nắn điện, bộ thích nghi按合器àn hé qì39Bộ ngắt điện断路器, 断续器duànlù qì, duàn xù qì40Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)小型断路器 (熔断器)xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)41Bộ ngắt mạch loại nhỏ小型断路器xiǎoxíng duànlù qì42Bộ ngưng tụ bề mặt表面凝结器biǎomiàn níngjié qì43Bộ ổn áp稳压器wěn yā qì44Bộ ổn áp tự động自动电压调节器zìdòng diànyā tiáojié qì45Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì46Bộ tăng áp tua bin涡轮增压器wōlún zēng yā qì47Bộ tiếp xúc接触器jiēchù qì48Bộ trao đổi nhiệt热交换器rè jiāohuàn qì49Bơm áp cao高压泵gāoyā bèng50Bơm áp thấp低压泵dīyā bèng51Bơm cấp nước nồi hơi锅炉给水泵guōlú jǐ shuǐbèng52Bóng đèn điện电灯泡diàndēngpào53Bóng đèn đui có ngạnh卡口灯泡kǎ kǒu dēngpào54Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì55Buồng đốt燃烧室ránshāo shì56Buồng đốt燃烧室, 炉膛ránshāo shì, lútáng57Buồng nồi hơi锅炉房guōlú fáng58Buồng tua bin汽轮机房qìlúnjī fáng59Cách mắc/ nối tam giác三角形接法sānjiǎoxíng jiē fǎ60Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y星形接法xīng xíng jiē fǎ61Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp电缆夹diànlǎn jiā62Cân bằng nhiệt热平衡rèpínghéng63Cần cẩu cổng龙门起重机lóngmén qǐzhòngjī64Cặn nồi hơi锅炉水垢guōlú shuǐgòu65Cáp điện电缆diànlǎn66Cáp điện cao thế ba pha三相高压电缆sān xiàng gāoyā diànlǎn67Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo热塑防潮电线rè sù fángcháo diànxiàn68Cáp điện một lõi单芯电缆dān xìn diànlǎn69Cầu chì熔断器róngduàn qì70Chịu lửa耐火的nàihuǒ de71Chuôi cách điện (của kìm)绝缘柄juéyuán bǐng72Chuông điện电铃diànlíng73Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch开关装置kāiguān zhuāngzhì74Cờ lê ống管子扳手guǎnzi bānshǒu75Công nhân nhà máy điện发电厂工人fādiàn chǎng gōngrén76Công tắc chính, công tắc chủ主(总)开关zhǔ (zǒng) kāiguān77Công tắc có nút ấn按钮开关ànniǔ kāiguān78Công tắc đánh lửa点火开关diǎnhuǒ kāiguān79Công tắc điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān80Công tắc điều khiển áp lực压力操纵开关yālì cāozòng kāiguān81Công tắc điều khiển từ xa遥控开关yáokòng kāiguān82Công tắc giật拉线开关lāxiàn kāiguān83Công tắc lắc (lắp chìm)(嵌装式)摇杆开关(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān84Công tắc một cực切断开关qiēduàn kāiguān85Công tơ điện电表diànbiǎo86Cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ87Cột điện cao thế电缆塔diànlǎn tǎ88Cưa đĩa (chạy điện)(电动)圆锯(diàndòng) yuán jù89Cửa thông gió通风口tōngfēng kǒu90Cung cấp nhiệt供热gōng rè91Cuộn cao áp高压绕组gāoyā ràozǔ92Cuộn dây线圈xiànquān93Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān94Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān95Cuộn dây từ电磁线圈diàncí xiànquān96Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp低压绕组dīyā ràozǔ97Cuộn sơ cấp初级绕组chūjí ràozǔ98Cuộn thứ cấp次级绕组cì jí ràozǔ99Dao thợ điện电工刀diàngōng dāo100Dầm ngang (xà ngang)横担(横梁)héng dān (héngliáng)101Day buýt, dòng chủ母线mǔxiàn102Dây (cáp) dẫn điện电引线, 电缆线diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn103Dây (cầu) chì保险丝bǎoxiǎnsī104Dây bọc cao su皮线pí xiàn105Dây dẫn cao áp高压导线gāoyā dǎoxiàn106Dây dẫn điện导线dǎoxiàn107Dây dẫn đồng铜导体tóng dǎotǐ108Dây điện电线diànxiàn109Dây điện ba lõi三芯电线sān xìn diànxiàn110Dây lõi đồng铜芯线tóng xīn xiàn111Dây tóc xoắn绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsī112Đa năng kế, vạn năng kế多用电表, 万用表duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo113Đánh lửa sớm点火提前diǎnhuǒ tíqián114Đầu nối điện hạ thế低压端子(接线)dīyā duānzǐ (jiēxiàn)115Đèn (ống) huỳnh quang日光(荧光)灯管rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn116Đèn báo, đèn hiệu信号灯xìnhàodēng117Đèn pin (bỏ túi)(袖珍)手电筒(xiùzhēn) shǒudiàntǒng118Diện tích bề mặt chảy燃烧表面积ránshāo biǎomiànjī119Diện tích cấp nhiệt加热面积jiārè miànjī120Diện tích làm lạnh冷却面积lěngquè miànjī121Diện tích ngọn lửa火焰面积huǒyàn miànjī122Dòng điện电流diànliú123Dòng điện ba pha三相电流sān xiàng diànliú124Dòng điện cảm ứng感应电流gǎnyìng diànliú125Dòng điện hai pha双相电流shuāng xiàng diànliú126Dòng điện khởi động起动电流qǐdòng diànliú127Dòng điện một pha单相电流dān xiàng diànliú128Đế xoáy (đèn điện)螺旋灯头luóxuán dēngtóu129Điểm nối dây分接头fēn jiētóu130Điểm trung hòa中(性)点zhōng (xìng) diǎn131Điện áp电压调节器diànyā tiáojié qì132Điện hạt nhân核电力hé diànlì133Điện một chiều直流电zhíliúdiàn134Điện trở电阻, 电阻器diànzǔ, diànzǔ qì135Điện tử电子diànzǐ136Điện xoay chiều交流电jiāoliúdiàn137Độ kín, độ khít密封性mìfēng xìng138Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động驱动电动机qūdòng diàndòngjī139Động cơ điện电动机diàndòngjī140Động cơ điện hai pha双相电动机shuāng xiàng diàndòngjī141Đui đèn灯座dēng zuò142Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh卡口灯座kǎ kǒu dēng zuò143Đui đèn huỳnh quang日光灯管座rìguāngdēng guǎn zuò144Đường dẫn khói烟道yān dào145Đường dây nối dài, đường dây mở rộng延长线yáncháng xiàn146Đường ống管道guǎndào147Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp高压输电线路, 高压线gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn148Giá đỡ nồi hơi锅炉底座guōlú dǐzuò149Giá giữ cầu chì熔断器座, 保险丝座róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò150Giàn cần cẩu起重龙门架qǐ zhòng lóngmén jià151Gian tua bin máy phát主发电机室zhǔ fādiàn jī shì152Giấy mạ kim金属化纸jīnshǔ huà zhǐ153Gông铁轭tiě è154Goòng, giá chuyển hướng转向架zhuǎnxiàng jià155Hai pha二相的, 双相得èr xiàng de, shuāng xiàng dé156Hào cáp电缆地沟diànlǎn dìgōu157Hầm cáp电缆隧道diànlǎn suìdào158Hệ thống cấp nước供水系统gōngshuǐ xìtǒng159Hệ thống đường ống管道系统guǎndào xìtǒng160Hệ thống ống dẫn khói烟道系统yān dào xìtǒng161Hố xỉ than煤渣坑méizhā kēng162Hộp (nối) cáp电缆(接线)盒diànlǎn (jiēxiàn) hé163Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ工具箱gōngjù xiāng164Hộp nối cáp电缆套diànlǎn tào165Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang火花(放电)间隙huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì166Khí thải废气fèiqì167Kho than煤仓méi cāng168Khoan điện电钻diànzuàn169Không khí đốt cháy助燃空气zhùrán kōngqì170Không khí nén压缩空气yāsuō kōngqì171Kilowatt千瓦qiānwǎ172Kìm cắt剪钳jiǎn qián173Kìm cắt dây điện钢丝钳gāngsī qián174Kiìm mũi tròn圆嘴钳yuán zuǐ qián175Kìm tuốt dây剥线钳bō xiàn qián176Kwh千瓦时qiānwǎ shí177Lá kim loại薄金属片báo jīnshǔ piàn178Làm lạnh bổ sung再次冷却zàicì lěngquè179Làm lạnh, làm mát, làm nguội冷却面积lěngquè miànjī180Lò đốt燃烧炉ránshāo lú181Lò nồi hơi锅炉炉膛guōlú lútáng182Lò phản ứng công suất动力反应堆dònglì fǎnyìngduī183Lò phản ứng hạt nhân核反应堆héfǎnyìngduī184Lò phản xạ反射炉fǎnshè lú185Lò xo tiếp xúc接触弹簧jiēchù tánhuáng186Lõi cáp线芯xiàn xīn187Lõi cáp điện电缆芯diànlǎn xīn188Lõi dây (điện)(导电)芯线(dǎodiàn) xīn xiàn189Lõi sắt铁心tiěxīn190Lỗ nạp khí nén压缩空气入口yāsuō kōngqì rùkǒu191Lượng bốc hơi蒸发量zhēngfā liàng192Mạch điện电路模拟板diànlù mónǐ bǎn193Mạch điện ba pha三相电路sān xiàng diànlù194Mạch điện hai pha双相电路shuāng xiàng diànlù195Mạch điện một pha单相电路dān xiàng diànlù196Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC集成电路jíchéng diànlù197Máy biến áp di động移动式变压器yídòng shì biànyāqì198Máy biến áp điện lực电力变压器diànlì biànyāqì199Máy biến áp, bộ biến thế变压器biànyāqì200Máy biến dòng电流互感器diànliú hùgǎn qì201Máy biến dòng, bộ đổi điện变流器biàn liú qì202Máy biến thế, máy biến áp变压器biànyāqì203Máy bơm泵bèng204Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp中压泵zhōng yā bèng205Máy bơm dầu油泵yóubèng206Máy bơm dầu tuần hoàn循环油泵xúnhuán yóubèng207Máy bơm dự phòng备用泵bèiyòng bèng208Máy bơm không khí空气泵kōngqì bèng209Máy bơm phụ辅助泵fǔzhù bèng210Máy bơm tua bin涡轮泵wōlún bèng211Máy bơm tuần hoàn循环泵xúnhuán bèng212Máy cắt cỏ dùng điện电动割(刈)草机diàndòng gē (yì) cǎo jī213Máy con ve蜂鸣器fēng míng qì214Máy điều tốc调速器tiáo sù qì215Máy đồng bộ同步器tóngbù qì216Máy hạ áp, bộ giảm thế降压变压器jiàng yā biànyāqì217Máy hâm nóng sơ bộ áp cao高压预热器gāoyā yù rè qì218Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp低压预热器dīyā yù rè qì219Máy làm lạnh nước水冷却器shuǐ lěngquè qì220Máy làm mát bằng hydro氢冷却器qīng lěngquè qì221Máy lọc điện静电集尘器jìngdiàn jí chén qì222Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động移动炉加煤机yídòng lú jiā méi jī223Máy ngắt điện bằng không khí nén空气吹弧断路器kōngqì chuī hú duànlù qì224Máy nghiền than磨煤机, 碎煤机mó méi jī, suì méi jī225Máy phát điện发电机fādiàn jī226Máy phát điện ba pha三相发电机sān xiàng fādiàn jī227Máy phát điện đồng bộ同步发电机tóngbù fādiàn jī228Máy phát điện gia đình自用发电机zìyòng fādiàn jī229Máy phát điện không đồng bộ异步发电机yìbù fādiàn jī230Máy phát điện một chiều直流发电机zhíliú fādiàn jī231Máy phát điện tua bin涡轮发电机wōlún fādiàn jī232Máy phát điện xoay chiều交流发电机jiāoliú fādiàn jī233Máy phát điện xoay chiều ba pha三相交流发电机sān xiàng jiāoliú fādiàn jī234Msy phát điện xoay chiều một pha单相交流发电机dān xiàng jiāoliú fādiàn jī235Máy phát động cơ电动发电机diàndòng fādiàn jī236Máy quạt gió鼓风机gǔfēngjī237Máy tăng áp, bộ tăng thế升压变压器shēng yā biànyāqì238Máy vẽ (sơ đồ)描绘器miáohuì qì239Mắc nối tiếp串联chuànlián240Mắc song song并联bìng lián241Mỏ hàn điện电烙铁diàn làotiě242Mô tơ điện, động cơ điện电动机diàndòngjī243Mối nối hình sao (mối nối chữ Y)星形链接(Y连接)xīng xíng liànjiē (Y liánjiē)244Một pha单相的dān xiàng de245Mũ bảo họ chống va đập防震安全帽fángzhèn ānquán mào246Mức độ ô nhiễm污染程度wūrǎn chéngdù247Muội than煤灰méi huī248Năng lượng hạt nhân核动力, 核能hé dònglì, hénéng249Năng lượng nguyên tử原子能yuánzǐnéng250Nguồn điện电源diànyuán251Nhà máy điện发电厂fādiàn chǎng252Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời太阳能发电站tàiyángnéng fādiàn zhàn253Nhà máy điện hạt nhân核电站hédiànzhàn254Nhà máy điện, trạm phát điện发电站fādiàn zhàn255Nhà máy nhiệt điện火力发电厂, 热电厂huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng256Nhà máy thủy điện水力发电厂shuǐlì fādiàn chǎng257Nhiên liệu hạt nhân核燃料héránliào258Nhiệt dư, thiệt thải余热yúrè259Nhiệt lượng热量rèliàng260Nhiệt năng热能rènéng261Nối tam giác三角连接sānjiǎo liánjiē262Nồi đun nóng, nồi đun sôi供暖锅炉gōngnuǎn guōlú263Nồi đun nước nóng热水锅炉rè shuǐ guōlú264Nồi hơi蒸汽锅炉zhēngqì guōlú265Nồi hơi, lò hơi锅炉guōlú266Nồi hơi bức xạ辐射式锅炉fúshè shì guōlú267Nồi hơi cao áp高压锅炉gāoyā guōlú268Nồi hơi công nghiệp工业锅炉gōngyè guōlú269Nồi hơi đốt dầu燃油锅炉rányóu guōlú270Nồi hơi đứng立式锅炉lì shì guōlú271Nồi hơi lớn大型锅炉dàxíng guōlú272Nồi hơi nhỏ小型锅炉xiǎoxíng guōlú273Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống水管锅炉shuǐguǎn guōlú274Nồi súp-de蒸汽锅炉zhēngqì guōlú275Nước làm lạnh, nước giải nhiệt冷却水lěngquè shuǐ276Nước nồi hơi炉水lú shuǐ277Nút đặt lại, nút phục hồi复位按钮fùwèi ànniǔ278Nút điều khiển控制按钮kòngzhì ànniǔ279Ổ cắm ba chốt三眼插座sān yǎn chāzuò280Ổ cắm ba chốt có công tắc带开关的三眼插座dài kāiguān de sān yǎn chāzuò281Ổ cắm có công tắc带开关的插座dài kāiguān de chāzuò282Ổ cắm dây kéo dài延长线插座yáncháng xiàn chāzuò283Ổ cắm dưới sàn nhà地板下的插座dìbǎn xià de chāzuò284Ổ cắm kép tiếp đất地板双插座dìbǎn shuāng chāzuò285Ổ cắm tiếp đất接地插座jiēdì chāzuò286Ống dẫn nước làm lạnh冷却水管lěngquè shuǐguǎn287Ống ga煤气道méiqì dào288Ống khói烟囱yāncōng289Ống nước水管shuǐguǎn290Ống nước tuần hoàn循环水管xúnhuán shuǐguǎn291Ống xi lanh chính主汽缸zhǔ qìgāng292Phễu tro灰坑huī kēng293Phích cắm ba chân, phích ba chạc三角插头sānjiǎo chātóu294Phích cắm ba pha三相插头sān xiàng chātóu295Phích cắm tiếp đất接地插头jiēdì chātóu296Phòng điều khiển控制室kòngzhì shì297Phòng nồi hơi锅炉房guōlú fáng298Phụ kiện đường ống管道附件guǎndào fùjiàn299Phụ kiện máy khoan电钻附件diànzuàn fùjiàn300Phụ kiện nồi hơi锅炉附件guōlú fùjiàn301Phun cấp không khí空气喷射kōngqì pēnshè302Pin电池diànchí303Pin khô干电池gāndiànchí304Quạt hút吸风机xī fēngjī305Quạt hút抽(引)风机chōu (yǐn) fēngjī306Que hàn điện电焊条diànhàn tiáo307Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp电缆沟diànlǎn gōu308Sơ đồ mạch điện电路图diànlùtú309Spin điện tử电子自旋diànzǐ zì xuán310Súng hàn点焊枪diǎn hànqiāng311Súng phóng điện tử, súng điện tử电子枪diànzǐqiāng312Sự nạp trước (hơi nước)提前进气tíqián jìn qì313Sự xả sớm提前排气tíqián pái qì314Sứ xuyên cách điện绝缘套管juéyuán tào guǎn315Sứ xuyên cao áp高压(瓷)套管gāoyā (cí) tào guǎn316Tác dụng của sức gió风力作用fēnglì zuòyòng317Tấm pin mặt trời太阳电池板tàiyáng diànchí bǎn318Thải khí, xả khí排气pái qì319Than nguyên khai原煤yuánméi320Thanh ghi lò炉条lú tiáo321Tháp làm nguội, tháp làm mát冷却塔lěngquè tǎ322Thép tấm nồi hơi锅炉钢板guōlú gāngbǎn323Thiết bị an toàn安全装置ānquán zhuāngzhì324Thiết bị báo động报警装置bàojǐng zhuāngzhì325Thiết bị biến áp của máy phát điện发电机变压器fādiàn jī biànyāqì326Thiết bị buồng đốt炉膛设备lútáng shèbèi327Thiết bị điện tử điều khiển từ xa遥控电子装置yáokòng diànzǐ zhuāngzhì328Thiết bị điều khiển từ xa遥控装置yáokòng zhuāngzhì329Thiết bị đồng bộ同步装置tóngbù zhuāngzhì330Thiết bị dự phòng备用设备bèiyòng shèbèi331Thiết bị đun trước nước水预热器shuǐ yù rè qì332Thiết bị giám sát监控装置jiānkòng zhuāngzhì333Thiết bị hút bụi除尘装置chúchén zhuāngzhì334Thiết bị hút hơi抽气装置chōu qì zhuāngzhì335Thiết bị khử tro除灰装置chú huī zhuāngzhì336Thiết bị làm mát冷却器lěngquè qì337Thiết bị làm mát bằng hydro氢冷却器qīng lěngquè qì338Thiết bị làm nguội冷却设备lěngquè shèbèi339Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng冷凝器lěngníng qì340Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí空气预热器kōngqì yù rè qì341Thiết bị phân phối điện配电设备pèi diàn shèbèi342Thiết bị phát điện发电装置fādiàn zhuāngzhì343Thiết bị tự động自动装置zìdòng zhuāngzhì344Thợ điện电工diàngōng345Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện角形避雷器jiǎoxíng bìléiqì346Thu nhiệt吸热xī rè347Thùng bảo quản dầu储油柜chú yóu guì348Thùng chứa nước贮水箱zhù shuǐxiāng349Thùng dầu油箱yóuxiāng350Thùng nước水箱shuǐxiāng351Thùng nước (cho đầu máy)(给)水箱(gěi) shuǐxiāng352Tiếp điểm phụ辅助接点fǔzhù jiēdiǎn353Tín hiệu信号xìnhào354Tín hiệu điều chỉnh控制信号kòngzhì xìnhào355Tín hiệu tia chớp闪光信号shǎnguāng xìnhào356Tính năng gia tốc加速性能jiāsù xìngnéng357Tính phóng xạ hạt nhân核放射性hé fàngshèxìng358Tính toán sức nóng热力计算rèlì jìsuàn359Trạm biến thế ngoài trời室外变电所shìwài biàn diàn suǒ360Trạm biến thế, trạm biến áp变电所(站)biàn diàn suǒ (zhàn)361Trạm phát điện发电站fādiàn zhàn362Trao đổi nhiệt热交换rè jiāohuàn363Tro nhiên liệu燃料灰ránliào huī364Tua bin涡轮机wōlúnjī365Tua bin gió风力发电机fēnglì fādiàn jī366Tua bin hơi汽轮机qìlúnjī367Tuốc nơ vít螺丝起子luósī qǐzi368Van阀fá369Van điện tử电磁阀diàncí fá370Van điều chỉnh调节阀tiáojié fá371Van điều khiển控制阀kòngzhì fá372Vật cách điện, chất cách điện绝缘体juéyuántǐ373Vỉ lò炉排lú pái374Vít định vị定位螺钉dìngwèi luódīng375Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì铅包皮, 铅护套qiān bāopí, qiān hù tào376Vỏ bọc dây cáp钢带(钢丝)护套gāng dài (gāngsī) hù tào377Vòi phun cao áp燃料喷嘴ránliào pēnzuǐ378Vòi phun phản lực喷射嘴pēnshè zuǐ379Volt伏特fútè380Volt kế伏特表fútè biǎo381Watt瓦特wǎtè382Watt giờ瓦时wǎ shí383Watt kế瓦特计wǎtè jì384Xi lanh汽缸qìgāng385Xi lanh áp suất cao高压汽缸gāoyā qìgāng386Xi lanh áp suất thấp低压汽缸dīyā qìgāng387Xi lanh áp suất trung bình中压汽缸zhōng yā qìgāng388Xi lanh cao áp高压缸gāo yā gāng389Xi lanh động lực动力缸dònglì gāng390Xi lanh hạ áp低压缸dīyā gāng391Xi lanh trung áp中压缸zhōng yā gāng392Xỉ, than xỉ炉渣lúzhā393Xỉ, than xỉ熔渣róng zhā

Rate this post

Viết một bình luận