Đèn năng lượng mặt trời là một thiết bị chiếu sáng thông minh mang tính hiện đại và đang ngày càng được sử dụng phổ biến hơn nhờ những ưu điểm mà nó mang lại. Để hiểu rõ hơn về thiết bị này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về Đèn năng lượng mặt trời tiếng Trung là gì? một số từ tiếng Hoa về NLMT sẽ được jindian.vn chia sẻ đến bạn trong bài viết dưới đây.
Đèn năng lượng mặt trời tiếng Trung là gì?
Đèn năng lượng mặt trời tiếng Trung cũng được gọi theo các tên khác nhau nhưng ý nghĩa của nó lại giống nhau. Một số tên gọi tiếng Trung phổ biến của đèn năng lượng mặt trời như:
- 太阳能灯
- 太阳能电灯
- 智能灯使用太阳能
- 太阳能照明设备
- 太阳能电池灯
Trong đó, có các từ giống nhau như “太阳” có nghĩa là năng lượng mặt trời, “能灯” có nghĩa là chiếu sáng hoặc đèn chiếu sáng và các từ còn lại có ý nghĩa bổ sung. Thông thường thì hai từ đầu tiên sẽ được nhiều người sử dụng hơn vì nó ngắn gọn và đầy đủ ý nghĩa. Nhưng nếu muốn nói theo kiểu chi tiết thì có thể sử dụng các từ phía dưới với ý nghĩa mở rộng hơn.
Một số từ tiếng Hoa của các thiết bị năng lượng mặt trời
- Năng lượng mặt trời —>> 太阳能的
- Pin năng lượng mặt trời —>> 太阳能电池
- Tấm thu năng lượng mặt trời —>> 太阳能集热器
- Hệ thống năng lượng mặt trời —>> 太阳能系统
- Điện năng lượng mặt trời —>> 太阳能
- Quạt năng lượng mặt trời —>> 太阳能风扇
- Sản xuất điện năng lượng mặt trời —>> 太阳能发电
- Trang trại năng lượng mặt trời —>> 太阳能农场
- Đèn năng lượng mặt trời sân vườn —>> 太阳能庭院灯
- Đèn năng lượng mặt trời gia đình —>> 家用太阳能灯
- Đèn đường năng lượng mặt trời —>> 太阳能路灯
- Đèn năng lượng mặt trời trụ cổng —>> 太阳能门灯
- Đèn Pha LED năng lượng mặt trời —>> 太阳能LED头灯
- Đèn búp năng lượng mặt trời —>> 太阳能芽灯
- Đèn trang trí năng lượng mặt trời —>> 太阳能装饰灯
Trên đây là một số từ tiếng Trung (tiếng Hoa) về đèn năng lượng mặt trời và các từ liên quan đến năng lượng mặt trời. Hy vọng nó có ích cho bạn và giúp bạn có thêm một số từ vựng tiếng Trung cần thiết. Nếu bạn còn những từ tiếng Trung khác về chủ đề này hoặc thấy những từ chúng tôi chia sẻ chưa đúng, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi được biết và bổ sung nhé.