TÀI才(Cái)
TÂN新(Xīn)
TẤN晋(Jìn)
TĂNG曾(Céng)
TÀO曹(Cáo)
TẠO造(Zào)
THẠCH石(Shí)
THÁI泰(Tài)
THÁM探(Tàn)
THẮM深(Shēn)
THẦN神(Shén)
THẮNG胜(Shèng)
THANH青(Qīng)
THÀNH城(Chéng)
THÀNH成(Chéng)
THÀNH诚(Chéng)
THẠNH盛(Shèng)
THAO洮(Táo)
THẢO草(Cǎo)
THẾ世(Shì)
THẾ世(Shì)
THI诗(Shī)
THỊ氏(Shì)
THIÊM添(Tiān)
THIÊN天(Tiān)
THIỀN禅(Chán)
THIỆN善(Shàn)
THIỆU绍(Shào)
THỊNH盛(Shèng)
THO萩(Qiū)
THƠ诗(Shī)
THỔ土(Tǔ)
THOA釵(Chāi)
THOẠI话(Huà)
THOAN竣(Jùn)
THƠM香(Xiāng)
THÔNG通(Tōng)
THU秋(Qiū)
THƯ书(Shū)
THUẬN顺(Shùn)
THỤC熟(Shú)
THƯƠNG鸧(Cāng)
THƯƠNG怆(Chuàng)
THƯỢNG上(Shàng)
THÚY翠(Cuì)
THÙY垂(Chuí)
THỦY水(Shuǐ)
THỤY瑞(Ruì)
TIÊN仙(Xian)
TIẾN进(Jìn)
TIỆP捷(Jié)
TÍN信(Xìn)
TÌNH情(Qíng)
TỊNH净(Jìng)
TÔ苏(Sū)
TOÀN全(Quán)
TOẢN攒(Zǎn)
TÔN孙(Sūn)
TRÀ茶(Chá)
TRÂM簪(Zān)
TRẦM沉(Chén)
TRẦN陈(Chén)
TRANG妝(Zhuāng)
TRÁNG壮(Zhuàng)
TRÍ智(Zhì)
TRIỂN展(Zhǎn)
TRIẾT哲(Zhé)
TRIỀU朝(Cháo)
TRIỆU赵(Zhào)
TRỊNH郑(Zhèng)
TRINH贞(Zhēn)
TRỌNG重(Zhòng)
TRUNG忠(Zhōng)
TRƯƠNG张(Zhāng)
TÚ宿(Sù)
TƯ胥(Xū)
TƯ私(Sī)
TUÂN荀(Xún)
TUẤN俊(Jùn)
TUỆ慧(Huì)
TÙNG松(Sōng)
TƯỜNG祥(Xiáng)
TƯỞNG想(Xiǎng)
TUYÊN宣(Xuān)
TUYỀN璿(Xuán)
TUYỀN泉(Quán)
TUYẾT雪(Xuě)
TÝ子(Zi)