Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc online 2022*

TẠ谢(Xiè)

TÀI才(Cái)

TÂN新(Xīn)

TẤN晋(Jìn)

TĂNG曾(Céng)

TÀO曹(Cáo)

TẠO造(Zào)

THẠCH石(Shí)

THÁI泰(Tài)

THÁM探(Tàn)

THẮM深(Shēn)

THẦN神(Shén)

THẮNG胜(Shèng)

THANH青(Qīng)

THÀNH城(Chéng)

THÀNH成(Chéng)

THÀNH诚(Chéng)

THẠNH盛(Shèng)

THAO洮(Táo)

THẢO草(Cǎo)

THẾ世(Shì)

THẾ世(Shì)

THI诗(Shī)

THỊ氏(Shì)

THIÊM添(Tiān)

THIÊN天(Tiān)

THIỀN禅(Chán)

THIỆN善(Shàn)

THIỆU绍(Shào)

THỊNH盛(Shèng)

THO萩(Qiū)

THƠ诗(Shī)

THỔ土(Tǔ)

THOA釵(Chāi)

THOẠI话(Huà)

THOAN竣(Jùn)

THƠM香(Xiāng)

THÔNG通(Tōng)

THU秋(Qiū)

THƯ书(Shū)

THUẬN顺(Shùn)

THỤC熟(Shú)

THƯƠNG鸧(Cāng)

THƯƠNG怆(Chuàng)

THƯỢNG上(Shàng)

THÚY翠(Cuì)

THÙY垂(Chuí)

THỦY水(Shuǐ)

THỤY瑞(Ruì)

TIÊN仙(Xian)

TIẾN进(Jìn)

TIỆP捷(Jié)

TÍN信(Xìn)

TÌNH情(Qíng)

TỊNH净(Jìng)

TÔ苏(Sū)

TOÀN全(Quán)

TOẢN攒(Zǎn)

TÔN孙(Sūn)

TRÀ茶(Chá)

TRÂM簪(Zān)

TRẦM沉(Chén)

TRẦN陈(Chén)

TRANG妝(Zhuāng)

TRÁNG壮(Zhuàng)

TRÍ智(Zhì)

TRIỂN展(Zhǎn)

TRIẾT哲(Zhé)

TRIỀU朝(Cháo)

TRIỆU赵(Zhào)

TRỊNH郑(Zhèng)

TRINH贞(Zhēn)

TRỌNG重(Zhòng)

TRUNG忠(Zhōng)

TRƯƠNG张(Zhāng)

TÚ宿(Sù)

TƯ胥(Xū)

TƯ私(Sī)

TUÂN荀(Xún)

TUẤN俊(Jùn)

TUỆ慧(Huì)

TÙNG松(Sōng)

TƯỜNG祥(Xiáng)

TƯỞNG想(Xiǎng)

TUYÊN宣(Xuān)

TUYỀN璿(Xuán)

TUYỀN泉(Quán)

TUYẾT雪(Xuě)

TÝ子(Zi)

Rate this post

Viết một bình luận