Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) 2021-2022 chính xác

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
7340101
Quản trị kinh doanh

2
7340301
Kế toán

3
7310101
Kinh tế

4
7340201
Tài chính ngân hàng

5
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

6
7840101
Khai thác vận tải

7
7840104
Kinh tế vận tải

8
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

9
7580301
Kinh tế xây dựng

10
7580302
Quản lý xây dựng

11
7580201
Kỹ thuật xây dựng

12
7580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

13
7580202
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

14
7460112
Toán ứng dụng

15
7480201
Công nghệ thông tin

16
7510104
Công nghệ kỹ thuật giao thông

17
7520320
Kỹ thuật môi trường

18
7520103
Kỹ thuật cơ khí

19
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử

20
7520115
Kỹ thuật nhiệt

21
7520116
Kỹ thuật cơ khí động lực

22
7520130
Kỹ thuật ô tô

23
7520201
Kỹ thuật điện

24
7520207
Kỹ thuật điện tử – viễn thông

25
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

26
7520218
Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo

27
7340101 QT
Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao QTKD Việt – Anh)

28
7480201QT
Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt – Anh)

29
7340301QT
Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh)

30
7520103QT
Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt – Anh)

31
7580201QT-01
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)

32
7580201QT-02
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Xây dựng Việt – Pháp)

33
7580205QT
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm 3 chương trình chất lượng cao: Cầu – Đường bộ Việt – Pháp, Cầu – Đường bộ Việt – Anh, Công trình Giao thông đô thị Việt – Nhật)

34
7580301QT
Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt – Anh)

Rate this post

Viết một bình luận