đợi chờ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chương # ĐỢI CHỜ

Chapter One WAlTING

opensubtitles2

Đợi chờ cõi yêu ma tan biến và trái đất sẽ được bình yên.

Waiting for Hell to vanish, for peace on Earth

OpenSubtitles2018.v3

rằng bên kia, bên xa kia ngọn núi tình yêu của tôi đang đợi chờ tôi.

that over and over the mountain … my love waits for me.

ted2019

May mắn thay, chúng tôi không cần phải gắn camera trên đâu và đợi chờ nhiều năm nữa.

Luckily, we didn’t have to mount a camera on our head and wait for many years.

ted2019

Luôn luôn đợi chờ cậu.

Always waiting for you.

OpenSubtitles2018.v3

Chương 1 ĐỢI CHỜ

Chapter One WAITING

OpenSubtitles2018.v3

Cô đã đợi chờ quá lâu rồi

You’ve been waiting… for a chance to change.

OpenSubtitles2018.v3

Cõ lẽ đợi chờ một tình yêu đích thực rồi cũng chẳng đưa ta đến đâu.

Maybe all this waiting for one true love stuff gets you nowhere.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng cậu cứ mãi chờ đợi chờ sự mầu nhiệm, Benjamin.

But you keep waiting for the miracle, Benjamin.

OpenSubtitles2018.v3

Như Gióp, họ đợi chờ cho đến chừng chấm dứt “ngày giặc-giã”, tức giấc ngủ ngàn thu.

Like Job, they await the end of their “compulsory service,” their sleep in death.

jw2019

Nó đã đem ta đi rất xa nhưng còn rất nhiều thứ nữa đang đợi chờ.

It’s taken us a long way already, but there’s so much more to come.

QED

Vậy ngươi đang đợi chờ điều gì?

Then what are you waiting for?

OpenSubtitles2018.v3

Mangin không thể đợi chờ lâu hơn nữa.

Michigan was unable to penetrate further.

WikiMatrix

Vài tiếng rì rầm khuấy động sự đợi chờ không sao chịu nổi.

A few whispers disturb the unbearable waiting.

Literature

Trọn ngày giặc-giã tôi, tôi đợichờ, cho đến chừng tôi được buông-thả.

All the days of my compulsory service I shall wait, until my relief comes.

jw2019

Ấy, Áp-ra-ham đã nhịn-nhục đợichờ như vậy, rồi mới được điều đã hứa”.

And thus after Abraham had shown patience, he obtained this promise.”

jw2019

Trọn ngày giặc-giã tôi, tôi đợichờ, cho đến chừng tôi được buông thả.

All the days of my compulsory service I shall wait, until my relief comes.

jw2019

Trọn ngày giặc-giã tôi, tôi đợichờ, cho đến chừng tôi được buông-thả”.

All the days of my service I would wait, till my release should come.”

jw2019

Sự đợi chờ đã kết thúc, những người bạn vàng.

Your wait is over, my golden friends.

OpenSubtitles2018.v3

đợi chờ bên các cột cửa ta.

By waiting next to my doorposts;

jw2019

Họ biết rằng sự cứu rỗi tuyệt diệu đợi chờ những người giữ lòng trung thành.

They knew that a grand salvation awaited those who remained faithful.

jw2019

Chờ đợi, chờ đợi.

Wait, wait.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi không thể chịu nổi sự đợi chờ.

I can’t stand the suspense.

OpenSubtitles2018.v3

Còn đợi chờ gì nữa?

Then what are you waiting for?

OpenSubtitles2018.v3

Rate this post

Viết một bình luận