Dưa Lưới Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây

Trái cây là một loại thực phẩm vừa bổ dưỡng vừa ngon miệng và nhiều vitamin giúp bạn tăng cường sức khỏe.

Bạn đang xem: Dưa lưới tiếng anh là gì

Nhưng bạn muốn biết tên tiếng Anh của nó là gì? phát âm như thế nào? Do vậy hãy cùng Vietop tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây nhé!
*Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: Quả mítCustard-apple /ˈkʌstəd,æpl/: Quả mãng cầu (na)Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/: Quả thanh longDurian /ˈdʒʊə.ri.ən/: Quả sầu riêngPineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa, thơmSoursop /ˈsɔ:sɔp/: Quả mãng cầu xiêm

4. Các loại trái cây có hình kích thước nhỏ bằng tiếng Anh

Berry /ˈber.i/: Quả dâuAlmond /ˈɑː.mənd/: Quả hạnh nhânApricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Quả mơBlackberries /ˈblæk.bər.i/: Quả mâm xôi đenChestnut /ˈtʃes.nʌt/: Quả hạt dẻCranberry /ˈkræn.bər.i/: Quả nam việt quấtCurrant /ˈkʌr.ənt/: Quả nho Hy LạpDates /deit/: Quả chà làFig /fig/: Quả sungGooseberries /ˈɡʊz.bər.i/: Quả quả lý gaiGrape /ɡreɪp/: Quả nhoGreen almonds /gri:n ˈɑ:mənd/: Quả hạnh xanhJujube /ˈdʒuː.dʒuːb/: Quả táo taKumquat /ˈkʌm.kwɒt/: Quả quấtLongan /ˈlɒŋ.ɡən/: Quả nhãnLychee (or litchi) /ˈlaɪ.tʃiː/: Quả vảiMalay apple /məˈlei ˈæpl/: Quả điềuPlum /plʌm/: Quả mậnRaisin /ˈreɪ.zən/: Quả nho khôStrawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Quả dâu tây

5. Các loại trái cây có hình thù đặc biệt bằng tiếng Anh

Banana /bəˈnɑː.nə/: Quả chuốiStarfruit /ˈstɑː.fruːt/: Quả khếTamarind /ˈtæm.ər.ɪnd/: Quả me

B. Những mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng về trái cây

Canned tropical fruit juice such as pineapple, papaya, longan, mango….

Nhưng bạn muốn biết tên tiếng Anh của nó là gì? phát âm như thế nào? Do vậy hãy cùng Vietop tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây nhé!Từ vựng tiếng Anh về trái cây/ˈdʒæk.fruːt/: Quả mít/ˈkʌstəd,æpl/: Quả mãng cầu (na)/ˈdræɡ.ən ˌfruːt/: Quả thanh long/ˈdʒʊə.ri.ən/: Quả sầu riêng/ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa, thơm/ˈsɔ:sɔp/: Quả mãng cầu xiêm/ˈber.i/: Quả dâu/ˈɑː.mənd/: Quả hạnh nhân/ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Quả mơ/ˈblæk.bər.i/: Quả mâm xôi đen/ˈtʃes.nʌt/: Quả hạt dẻ/ˈkræn.bər.i/: Quả nam việt quất/ˈkʌr.ənt/: Quả nho Hy Lạp/deit/: Quả chà là/fig/: Quả sung/ˈɡʊz.bər.i/: Quả quả lý gai/ɡreɪp/: Quả nho/gri:n ˈɑ:mənd/: Quả hạnh xanh/ˈdʒuː.dʒuːb/: Quả táo ta/ˈkʌm.kwɒt/: Quả quất/ˈlɒŋ.ɡən/: Quả nhãn(or litchi) /ˈlaɪ.tʃiː/: Quả vải/məˈlei ˈæpl/: Quả điều/plʌm/: Quả mận/ˈreɪ.zən/: Quả nho khô/ˈstrɔː.bər.i/: Quả dâu tây/bəˈnɑː.nə/: Quả chuối/ˈstɑː.fruːt/: Quả khế/ˈtæm.ər.ɪnd/: Quả meCanned tropical fruit juice such as pineapple, papaya, longan, mango….

Xem thêm: Mã Số Sinh Viên Trong Tiếng Anh Là Gì ? Sinh Viên Năm Nhất, Năm 2, Năm 3, Năm 4

Is also available everywhere, at markets as well as grocery stores. (Nước trái cây nhiệt đới đóng hộp như dứa (thơm), đu đủ, xoài, nhãn… cũng được trưng bày bán khắp nơi, các chợ cũng như ở các cửa hàng thực phẩm.)It has a wonderful tropical fruit. (Nó có nhiều loại trái cây nhiệt đới vô cùng tuyệt vời.)There is a plenty of fruit in the market. (Có rất nhiều loại trái cây trong chợ.)Vietnam exports tropical fruits such as bananas, oranges, mangoes, … (Việt Nam xuất khẩu trái cây nhiệt đới như chuối, cam, xoà,…)Vietnam is a tropical country. (Việt Nam là nước nhiệt đới.)Would you like some more fresh orange juice? (Bạn uống thêm nước cam tươi nhé?)You can enjoy various kind of fruit all the year around. (Bạn có thể thưởng thức các loại trái cây khác nhau quanh năm)

Is also available everywhere, at markets as well as grocery stores. (Nước trái cây nhiệt đới đóng hộp như dứa (thơm), đu đủ, xoài, nhãn… cũng được trưng bày bán khắp nơi, các chợ cũng như ở các cửa hàng thực phẩm.)It has a wonderful tropical fruit. (Nó có nhiều loại trái cây nhiệt đới vô cùng tuyệt vời.)There is a plenty of fruit in the market. (Có rất nhiều loại trái cây trong chợ.)Vietnam exports tropical fruits such as bananas, oranges, mangoes, … (Việt Nam xuất khẩu trái cây nhiệt đới như chuối, cam, xoà,…)Vietnam is a tropical country. (Việt Nam là nước nhiệt đới.)Would you like some more fresh orange juice? (Bạn uống thêm nước cam tươi nhé?)You can enjoy various kind of fruit all the year around. (Bạn có thể thưởng thức các loại trái cây khác nhau quanh năm)

Hy vọng những thông tin về từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây trên sẽ hữu ích đối với bạn nhé!

Rate this post

Viết một bình luận