HẠNG
MÃ SỐ
TIÊU CHUẨN TRÌNH ĐỘ
(BẰNG CẤP)
TIÊU CHUẨN NĂNG LỰC
CHUYÊN MÔN
Chuyên ngành
Ngoại ngữ
Tin học
Chứng chỉ
bồi dưỡng
NCKH
Thời gian giữ CDNN
I
V.08.08.20
-CKII
-TS
dược học
bậc 4
(B2)
Cơ bản
Dược sĩ
cao cấp
( hạng I)
– Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp Bộ.
– Hoặc chủ nhiệm 2 đề tài cấp CS
– DS chính (hạngII): 6 năm
II
V.08.08.21
-CKI
-ThS
dược học
bậc 3
(B1)
Cơ bản
Dược sĩ chính
(hạng II)
– Chù nhiệm hoặc thư ký hoặc người tham gia chính đề tài cấp cơ sở.
DS (hạngIII):
+ 9năm(CKI,Ths)
+ 6năm (CKII,TS,BS nội trú)
III
V.08.08.22
-Dược ĐH
bậc 2 (A2)
Cơ bản
DS (hạngIV):
+ 2năm (DSCĐ)
+ 3năm (DSTC)
IV
V.08.08.22
-Dược TC
bậc 1 (A1)
Cơ bản