dưỡng lão viện trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Thỉnh thoảng, bạn có thể để lại một loạt các số tạp chí cũ tại các viện dưỡng lão và bệnh viện nếu được phép.

From time to time, a set of older copies may be left at retirement homes, nursing homes, and hospitals where allowed.

jw2019

Thí dụ, bệnh viện hoặc viện dưỡng lão mang tên liên quan đến tôn giáo nào đó có thể là bệnh viện hoặc viện dưỡng lão duy nhất tại địa phương.

For example, a hospital or nursing home with a religious name may be the only one in the immediate area.

jw2019

Chẳng hạn, tại vài nơi, viện dưỡng lão có tổ chức các nghi lễ tôn giáo ngay trong viện.

For instance, in some areas, nursing homes arrange for religious services to be held in the facility.

jw2019

Trung tâm dịch vụ công cộng bao gồm một nhà dưỡng lão, một thư viện, và một trung tâm cộng đồng.

Public service centres include one seniorshome, one library, and one community centre.

WikiMatrix

Viện dưỡng lão đầu tiên ở Mỹ, bên ngoài Battle Creek.

The first sanitarium in America outside Battle Creek.

OpenSubtitles2018.v3

Quyết định đưa mẹ vào viện dưỡng lão không dễ chút nào.

Accepting nursing-home care for her was not an easy decision to make.

jw2019

Nhớ đến những người trong viện dưỡng lão

Remember Those in Nursing Homes

jw2019

Và đó là viện dưỡng lão ở bờ biển phía tây Floria.

And that’s retirement homes on the west coast of Florida.

QED

Y tá trưởng của 1 viện dưỡng lão.

Head of nursing at an old-age home.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy kể những kinh nghiệm cho thấy lợi ích của việc làm chứng tại viện dưỡng lão.

Relate experiences illustrating the benefits of witnessing in nursing homes.

jw2019

Khó khăn ở viện dưỡng lão

Challenges Faced in Nursing Homes

jw2019

Đến cuối ngày, họ trở về viện dưỡng lão.

At the end of each day, they return to their respective retirement homes.

ted2019

Còn những anh chị đang ở trong các viện dưỡng lão thì sao?

Or how about those living in nursing homes?

jw2019

Và bà ấy sẽ không phải ở viện dưỡng lão.

And she won’t be put in a care home.

OpenSubtitles2018.v3

Vâng, tất cả những kỹ năng và tài năng là những gì mà viện dưỡng lão có.

So there were all these skills and talents that these seniors had.

QED

Khi tôi 12 tuổi, gia đình tôi đã gửi ông bà tôi vào viện dưỡng lão.

Starting when I was 12, we moved each of my grandparents into a nursing facility.

OpenSubtitles2018.v3

• Một tín đồ sống trong viện dưỡng lão có thể gặp những khó khăn nào?

• A Christian in a nursing home may face what challenges?

jw2019

Em đột nhập vào viện dưỡng lão à?

You broke into a nursing home?

OpenSubtitles2018.v3

Nghiên cứu này không tính đến những người đang nằm viện hoặc ở trong viện dưỡng lão .

nursing homes and hospitals were not included in this investigation .

EVBNews

Hãy tìm những cụm từ như “viện dưỡng lão”, “nhà dưỡng lão” hay “trung tâm dưỡng lão”.

Check categories such as “nursing homes,” “group homes,” and “residential-care facilities.”

jw2019

Leo lên cầu thang đầu tiên, và viện dưỡng lão ở ngay gần đấy.

The first ladder you find, go up, and the sanatorium’s here.

OpenSubtitles2018.v3

Tại sao chúng ta muốn giúp những người sống trong viện dưỡng lão?

Why should we want to reach out to assist those in nursing homes?

jw2019

Cuối đời, bà bị mắc hội chứng Alzheimer và sống trong viện dưỡng lão trong 6 năm.

Toward the end of her life she suffered from Alzheimer’s disease and lived in a nursing home for six years.

WikiMatrix

• Một anh 100 tuổi, sống trong viện dưỡng lão, mắt không còn nhìn thấy.

• A 100-year-old blind brother who lives in a nursing home often says, “We need the Kingdom.”

jw2019

Rate this post

Viết một bình luận