Entertainment là gì

Entertaiment /,entə’teinmənt/ là sự giải trí. Giải trí là một hình thức hoạt động thu hút sự chú ý và quan tâm của khán giả hoặc mang lại niềm vui và sự thích thú.

 

Entertaiment /,entə’teinmənt/ là sự giải trí. Giải trí bao gồm các buổi biểu diễn kịch và phim, và các hoạt động như đọc sách và xem truyền hình, mang lại cho mọi người niềm vui.

Có nhiều loại hình giải trí như đi xem phim, đi xem ca nhạc, chơi thể thao, chơi game, khiêu vũ, xem chương trình hài kịch.

Entertainment là gìMột số từ vựng về sự giải trí tiếng Anh:

Spare time /speə taɪm/: Thời gian rảnh rỗi.

Relax /ri’læks/: Thư giãn.

Pastime /’pɑ:staim/: Trò giải trí.

Entertaiment /,entə’teinmənt/: Sự giải trí.

Watch TV /tuːwɒʧˌtiːˈvi/ː Xem ti vi.

Watch Film /tuːwɒʧ fɪlm/: Xem phim.

Read books /riːd bʊks/: Đọc sách.

Entertain /,entə’tein/: Giải trí.

Play video games /pleɪ ˈvɪdɪəʊ geɪmz/: Chơi điện tử.

Cook /kʊk/: Nấu ăn.

Play a sport /pleɪ ə spɔrt/: Chơi thể thao.

Go to the cinema /goʊ tə ðə ˈsɪnəmə/: Đi xem phim.

Listen to music /ˈlɪsən tə ˈmjuzɪk/: Nghe nhạc.

Concert /kənˈsɜːt/: Buổi hòa nhạc.

Một số mẫu câu về sự giải trí tiếng Anh:

1. Movies are one of the most popular entertainments.

 Phim ảnh là một trong những sự giải trí phổ biến nhất.

2. An amusement park will be built in this town, which has very little entertainment for children.

Một công viên giải trí sẽ được xây dựng trong thị trấn này, nơi có rất ít hoạt động giải trí cho trẻ em.

3. Television has replaced movies as the most popular form of entertainment in our country.

Truyền hình đã thay thế phim ảnh trở thành hình thức giải trí phổ biến nhất ở nước ta.

4. Cooking is a form of entertainment.

Nấu ăn là một hình thức của sự giải trí.

5. It’s after-dinner entertainment.

Đó là sự giải trí sau bữa tối.

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ SGV – entertainment là gì.

  

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

Rate this post

Viết một bình luận