Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: “entertainment” là gì? nghĩa của từ entertainment trong tiếng việt
entertainment
entertainment /,entə”teinmənt/ danh từ sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm…) sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị…)entertainment allowances phụ cấp tiếp kháchentertainment tax thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
sự giải tríLĩnh vực: xây dựngsự tiêu khiểnentertainment application softwarephần mềm ứng dụng giải tríentertainment electronicsđiện tử giải tríentertainment nightdạ hộientertainment programchương trình giải tríentertainment softwarephầm mềm giải tríplace of entertainmentnơi vui chơirecreation and entertainment parkcông viên văn hóa nghỉ ngơigiải trítravel & entertainment (t&e) card: thẻ du lịch và giải trítravel and entertainment card: thẻ du hành và giải trítravel and entertainment credit card: thẻ tín dụng du lịch và giải trísự chiêu đãithết đãitiêu khiểnbusiness entertainment expensephí giao tế kinh doanhentertainment accounttài khoản chiêu đãientertainment allowancephụ cấp chiêu đãientertainment allowancetiền tiếp kháchentertainment expenseschi phí chiêu đãientertainment expenseschi phí tiếp tânentertainment taxthuế du híentertainment taxthuế nghệ thuậtentertainment taxthuế vui chơi
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): entertainer, entertainment, entertain, entertaining, entertainingly
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Orb Là Gì ? Nghĩa Của Từ Orb Trong Tiếng Việt Orb Tiếng Anh Là Gì
Xem thêm: Xem Video Ghe Chiếu Cà Mau, Lời Bài Hát Tình Anh Bán Chiếu
entertainment
Từ điển Collocation
entertainment noun
ADJ. lavish | pure Soaps like ‘Neighbours’ are pure entertainment and there is nothing wrong with that. | free | live | evening, nightly The hotel has a varied programme of nightly entertainment. | mass, popular Cinema is a medium of mass entertainment. | family, light, musical Vote for your top light entertainment show. | home, public, street
VERB + ENTERTAINMENT lay on, offer, provide, put on They laid on lavish entertainment for their guests.
ENTERTAINMENT + NOUN business, industry, world | centre, venue | programme | value The films were bought chiefly for their entertainment value.
PREP. for sb”s ~ Ladies and gentlemen, for your entertainment, we present Magic Man.
PHRASES a form of entertainment, a place of entertainment places of entertainment such as cinemas