Fan cuồng trong Tiếng Anh là Crazy fans |ˈkrāzē fæns|. Là danh từ chỉ một một nhóm người theo dõi, ủng hộ, yêu thích và biểu hiện sự yêu thích của mình vô cùng nồng nhiệt cho một người, một bộ phim.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến fan cuồng:
Fighting [‘faitiη]: Cố lên (từ này không để cổ vũ trong những cuộc thi đấu cạnh tranh mà để động viên ai đó để tiếp thêm sức mạnh cho họ).
All-kill [ɔ:l kil]: Càng quét (diễn tả một ca khúc hay một bộ phim có mặt trên các bảng xếp hạng lớn nhỏ trong một khoảng thời gian).
Eye smile [ai smail]: Mắt cười (một đôi mắt linh động như biết cười).
Netizen: Cộng đồng mạng (đây là từ kết hợp giữa “Net” và “Citizen”, chỉ cộng đồng trên mạng chuyên soi, đánh giá, bình luận liên quan đến thần tượng).
CF (viết tắt của từ “commercial film”): Phim quảng cáo.
SNS (viết tắt của từ Social Networking Services): Phương tiện truyền thông xã hội như Facebook, Zalo, Instagram, Twitter…
Come back [‘kʌmbæk]: Trở lại = Return [ri’tə:n] (chỉ một bộ ca sĩ, nghệ sĩ nào đó tiếp tục ra sản phẩm mới, hay một bộ phim ra phần mới).
NG (viết tắt của Not Good): Được sử dụng trong lúc quay phim hay quay quảng cáo.
Fancam: Những video được quay bởi fan hâm mộ.
Bagel girl [‘beigl gə:l] (viết tắt giữa Babyface – Glamour girl): Chỉ người có khuôn mặt dễ thương, ngây thơ, đáng yêu nhưng lại có body quyến rũ và cực chuẩn (mặt học sinh dáng người mẫu).
Một số ví dụ về từng vựng tiếng Anh liên quan:
Please come back to Boston and visit us whenever you have a chance.
Hãy trở lại Boston thăm bọn tôi khi nào có dịp nhé.
Fighting! You cant do it.
Cố lên, cậu sẽ làm được thôi.
They freely share with each other their social network passwords.
Họ công khai chia sẻ với nhau mật khẩu mạng xã hội của mình.
Bài viết Fan cuồng trong tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.