Feel có nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: feel

English
Vietnamese

feel

* danh từ
– sự sờ mó
=soft to the feel+ sờ thấy mềm
– xúc giác
– cảm giác (khi sờ mó)
– cảm giác đặc biệt (của cái gì)
=the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào
!to acquire (get) the feel of something
– nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì
* ngoại động từ felt
– sờ mó
=to feel one’s way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước
– thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
=to feel a pain+ cảm thấy đau
=he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình
– chịu đựng
=to feel someone’s vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai
– chịu ảnh hưởng
=ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái
– (quân sự) thăm dò, dò thám
– (y học) bắt, sờ
=to feel someone’s pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai
* nội động từ felt
– sờ, sờ soạng, dò tìm
=to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì
– cảm thấy
=to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng
=to feel cold+ cảm thấy lạnh
=to feel happy+ cảm thấy sung sướng
– hình như, có cảm giác như
=air feels chilly+ không khí hình như lạnh
=this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung
– cảm nghĩ là, cho là
=if that’s the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế
– cảm thông, cảm động
=to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai
!to feel up to
– (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
!to feel cheap
– (xem) cheap
!to feel like doing something
– thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì
!to feel like putting somebody on
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai
!it feels like rain
– trời có vẻ muốn mưa
!to feel one’s legs (feet)
– đứng vững
– (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu
!to feel quite oneself
– thấy sảng khoái
– tự chủ
=to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai

English
Vietnamese

feel

an tâm ; bao ; biê ; biê ́ t ca ̉ m gia ; biết ; biết đau ; buồn ; bắt đầu cảm thấy ; bị ; bối ; bỗng ; bớt ; bực ; c £ m ; ca ; ca ̉ m gia ; ca ̉ m gia ́ c ; ca ̉ m gia ́ ; ca ̉ m nhâ ; ca ̉ m nhâ ̣ n ; ca ̉ m nhâ ̣ ; ca ̉ m thâ ; ca ̉ m thâ ́ y ; ca ̉ m thâ ́ ; ca ̉ m ; ca ̉ ; cho mình ; cho rằng ; cho ; cháu thấy ; chúc anh ; chưa được ; chạm ; chịu ; còn cảm nhận ; còn cảm nhận được ; còn cảm thấy ; còn thấy ; có cảm giác mình ; có cảm giác như ; có cảm giác ; có cảm nhận được ; có cảm thấy ; có cảm tưởng ; có cảm xúc ; có cảm ; có gì ; có một cảm giác ; có nghĩ ; có thấy ; có thể cảm thấy rằng ; có thể cảm thấy ; có thể nhận thấy ; có thể nhận thấy được ; có thể ; có vẻ ; có ; có được cảm giác ; cũng buồn ; cũng cảm thấy ; cũng nghĩ ; cũng thấy gợn ; cảm của ; cảm giác của ; cảm giác gì ; cảm giác không ; cảm giác mình ; cảm giác như ; cảm giác sẽ ; cảm giác thoải ; cảm giác thấy ; cảm giác y như ; cảm giác ; cảm giác được ; cảm nghĩ của ; cảm nghĩ ; cảm nhận của ; cảm nhận những ; cảm nhận nó ; cảm nhận thấy ; cảm nhận ; cảm nhận được rằng ; cảm nhận được ; cảm thây ; cảm thông ; cảm thấu ; cảm thấy có thể ; cảm thấy có thể được ; cảm thấy có ; cảm thấy giống như ; cảm thấy là ; cảm thấy mình ; cảm thấy ngày ; cảm thấy như là ; cảm thấy như mình ; cảm thấy như ; cảm thấy nhẹ lòng ; cảm thấy rất ; cảm thấy rằng ; cảm thấy sợ hãi ; cảm thấy thoải mái ; cảm thấy thoải ; cảm thấy thế ; cảm thấy ; cảm thấy đau ; cảm thận ; cảm tình ; cảm tưởng ; cảm xúc của mình ; cảm xúc ; cảm ; cảm được ; cản nhận ; cần ; của anh ; của ; cứ chạm ; cứ nghĩ ; cứ ; dể chịu ; dễ chịu ; dễ cảm thấy ; dễ ; e ; ghét ; giác ; giống như ; giống ; giờ tôi đang ; gì ; hay ; hiê ; hiểu biết ; hiểu cảm ; hiểu ; hiểu ý ; hiểu được ; hãy cho thấy ; hãy coi ; hãy cảm nhận ; hãy cảm ; hãy sờ ; hãy ; hạnh ; hối ; khá ; không cần ; không thấy ; không ; khỏe ; khứ của ; linh cảm thấy ; linh cảm ; lo lắng ; lo ; làm ; lạc quan như ; lại cảm thấy ; lại thấy ; lẽ ; lỗi ; m gia ; m nhâ ; m thâ ; m thâ ́ y ; m xu ; mang ; muốn biết ; muốn ; mình cảm thấy nhẹ ; mình cảm thấy ; mình ; mắc ; mẹ cũng thấy thoải mái ; mẹ cảm thấy ; mẹ thấy ; mệt ; một cảm xúc ; n ca ̉ m thâ ; n ca ̉ m thâ ́ ; ngang ; nghi ; nghi ̃ ; nghiêm ; nghĩ gì ; nghĩ là ; nghĩ mình ; nghĩ như ; nghĩ rằng ; nghĩ ; nhìn nhận ; như ; nhận thấy ; nhận thấy được ; nhận ; nào khá ; nói chuyện ; nói ; nắm ; nếu ; nựng ; phát hiện ; phát ; phải cảm nhận ; phải cảm nhận được ; phải ; phấn ; quan tâm ; rất ; rằng ; suy nghĩ có thể ; suy nghĩ ; sơ ; sơ ̣ ; sẽ cảm giác ; sẽ cảm nhận được ; sẽ cảm thấy dễ ; sẽ cảm thấy ; sẽ cảm ; sẽ thấy ; sẽ ; sờ mó ; sờ thấy ; sờ thử ; sờ ; sờ được ; sợ ; sự cảm thấy ; sự suy nghĩ có thể ; ta cảm thấy ; thoải mái ; thâ ; thâ ́ ; thích ; thông cảm ; thông ; thương ; thản ; thấu hiểu cảm giác ; thấu hiểu ; thấy có cảm giác ; thấy có ; thấy cũng ; thấy cảm ; thấy dễ ; thấy gì ; thấy gợn ; thấy khỏe ; thấy là ; thấy mình ; thấy như ; thấy nhẹ ; thấy rằng mình ; thấy rằng ; thấy sao ; thấy tao ; thấy thoái ; thấy thoải ; thấy trong người ; thấy trong ; thấy tình cảm của mình ; thấy tình ; thấy tệ ; thấy vẫn ; thấy với ; thấy yên tâm ; thấy ; thấy được ; thật ; thể ; thọc ; tiếc ; tri ; trôi ; tâm trạng của mình ; tâm trạng hiện ; tâm ; tôi cảm thấy ; tôi thấy mình ; tôi đang ; tưởng như ; tưởng ; tệ như ; tốt ; tội ; tự ; vui ; vuốt ; và vẫn ; vẫn thấy ; vẻ như ; vẻ ; vời ; xin cứ ; xin ; xúc ; xúc động ; xấu ; y ; yên tâm ; £ m ; áy ; ý ; ăn xúc ; đang cảm nhận ; đang cảm thấy ; đang nghĩ ; đang thấy ; đang ; đau ; đoán ; đã thấy ; đã ; đôi khi anh có áp lực ; đương ; được cảm nghĩ của ; được cảm nghĩ ; được ; đồng cảm ; đỡ ; đụng ; đủ ; ́ ca ; ́ ca ̉ m ; ̃ đương ; ̉ m gia ; ̉ m thâ ; ̉ m thâ ́ y ; ̉ m xu ; ̣ ca ̉ m thâ ; ̣ n ca ̉ m thâ ; ̣ n ca ̉ m thâ ́ ; ấy cảm thấy ; ổn ;

feel

an tâm ; bao ; biết ; biết đau ; buồn ; bây giờ tôi đang ; bắt đầu cảm thấy ; bị ; bối ; bỗng ; bớt ; bực ; ca ; ca ̉ m gia ; ca ̉ m gia ́ ; ca ̉ m nhâ ; ca ̉ m nhâ ̣ ; ca ̉ m thâ ; ca ̉ m thâ ́ ; ca ̉ m xu ; ca ̉ m ; cho rằng ; cho ; chuyê ; cháu thấy ; chúc anh ; chưa được ; chạm ; chịu ; co ; co ́ ; coi ; còn cảm nhận ; còn cảm nhận được ; còn cảm thấy ; còn thấy ; có cảm giác mình ; có cảm giác như ; có cảm giác ; có cảm nhận được ; có cảm thấy ; có cảm tưởng ; có cảm xúc ; có cảm ; có một cảm giác ; có nghĩ ; có thấy ; có thể cảm thấy rằng ; có thể cảm thấy ; có thể nhận thấy ; có thể nhận thấy được ; có thể ; có vẻ ; có ; có được cảm giác ; cũng buồn ; cũng cảm thấy ; cũng nghĩ ; cũng thấy gợn ; cảm của ; cảm giác của ; cảm giác gì ; cảm giác không ; cảm giác mình ; cảm giác như ; cảm giác sẽ ; cảm giác thoải ; cảm giác thấy ; cảm giác y như ; cảm giác ; cảm giác được ; cảm nghĩ của ; cảm nghĩ ; cảm nhận của ; cảm nhận những ; cảm nhận nó ; cảm nhận thấy ; cảm nhận ; cảm nhận được rằng ; cảm nhận được ; cảm thây ; cảm thông ; cảm thấu ; cảm thấy có thể ; cảm thấy có thể được ; cảm thấy giống như ; cảm thấy là ; cảm thấy mình ; cảm thấy ngày ; cảm thấy như là ; cảm thấy như ; cảm thấy nhẹ lòng ; cảm thấy rất ; cảm thấy rằng ; cảm thấy sợ hãi ; cảm thấy thoải mái ; cảm thấy thoải ; cảm thấy thế ; cảm thấy ; cảm thấy đau ; cảm thận ; cảm tình ; cảm tưởng ; cảm xúc của mình ; cảm xúc ; cảm ; cảm được ; cản nhận ; cảnh ; cần ; của ; cứ chạm ; cứ nghĩ ; cứ ; dể chịu ; dễ chịu ; dễ cảm thấy ; e ; ghét ; giống như ; giống ; gì ; hay ; hiê ; hiểu biết ; hiểu cảm ; hiểu ; hiểu được ; hào ; hãy cho thấy ; hãy coi ; hãy cảm nhận ; hãy cảm ; hãy sờ ; hãy ; hạnh ; hối ; kha ; khiến ; khá ; không cần ; không thấy ; không ; khỏe ; khứ của ; linh cảm thấy ; linh cảm ; lo lắng ; lo ; làm ; lü ; lạc quan như ; lại cảm thấy ; lại thấy ; lẽ ; lỗi ; m gia ; m gia ́ c ; m gia ́ ; m nhâ ; m thâ ; m thâ ́ y ; m thâ ́ ; m ; mang ; muốn biết ; muốn ; mình cảm thấy nhẹ ; mình cảm thấy ; mắc ; mẹ cũng thấy thoải mái ; mẹ cảm thấy ; mẹ thấy ; một cảm xúc ; n ca ̉ m thâ ; ng ca ̉ m xu ; ngang ; nghi ; nghi ̃ ; nghiêm ; nghĩ gì ; nghĩ là ; nghĩ mình ; nghĩ rằng ; nghĩ ; nhìn nhận ; như ; nhận thấy ; nhận thấy được ; nhận ; nào khá ; này ; nói chuyện ; nói ; nắm ; nếu ; nựng ; parker ; phát hiện ; phát ; phải cảm nhận ; phải cảm nhận được ; phải ; phấn ; quan tâm ; rất ; rằng ; suy nghĩ ; sơ ; sơ ̣ ; sẽ cảm giác ; sẽ cảm nhận được ; sẽ cảm thấy dễ ; sẽ cảm thấy ; sẽ cảm ; sẽ thấy ; sẽ ; sống ; sờ mó ; sờ thấy ; sờ thử ; sờ ; sờ được ; sợ ; sự cảm thấy ; ta cảm thấy ; ta thế ; thoải mái ; thâ ; thâ ̀ ; thâ ́ ; thân ; thích ; thông cảm ; thông ; thương ; thản ; thấu hiểu cảm giác ; thấu hiểu ; thấy có cảm giác ; thấy có ; thấy cũng ; thấy cảm ; thấy dễ ; thấy gì ; thấy gợn ; thấy khỏe ; thấy là ; thấy mình ; thấy như ; thấy nhẹ ; thấy nản ; thấy rằng mình ; thấy rằng ; thấy sao ; thấy tao ; thấy thoái ; thấy thoải ; thấy trong người ; thấy trong ; thấy tình cảm của mình ; thấy tình ; thấy tệ ; thấy vẫn ; thấy với ; thấy yên tâm ; thấy ; thấy được ; thật ; thế ; thể ; thọc ; ti ; tiếc ; tri ; trôi ; trăng ; trọng ; tâm trạng của mình ; tâm trạng hiện ; tâm trạng ; tâm ; tôi cảm thấy ; tôi thấy mình ; tưởng như ; tưởng ; tệ như ; tốt ; tội ; tự ; việc ; vui ; vuốt ; và vẫn ; vẫn thấy ; vẻ như ; vẻ ; xin cứ ; xin ; xúc ; xúc động ; xấu ; yên tâm ; áy ; ý ; ăn xúc ; đang cảm nhận ; đang cảm thấy ; đang nghĩ ; đang thấy ; đang ; đau ; đoán ; đu ; đu ̉ như ; đu ̉ như ̃ ng ; đu ̉ như ̃ ; đu ̉ ; đã thấy ; đã ; đương ; được cảm nghĩ của ; được cảm nghĩ ; được ; đến cảm ; đồng cảm ; đỡ ; đụng ; đủ ; ̀ chuyê ; ́ ca ; ̃ đương ; ̉ m gia ; ̉ m gia ́ c ; ̉ m gia ́ ; ̉ m thâ ; ̉ m thâ ́ y ; ̉ m thâ ́ ; ̣ ca ̉ m thâ ; ấy cảm thấy ; ổn ;

English
English

feel

;

feel

ing; flavor; flavour; look; smell; spirit; tone

the general atmosphere of a place or situation and the effect that it has on people

feel

; tactile property

a property perceived by touch

feel

; experience

undergo an emotional sensation or be in a particular state of mind

feel

; find

come to believe on the basis of emotion, intuitions, or indefinite grounds

feel

; sense

perceive by a physical sensation, e.g., coming from the skin or muscles

feel

; finger

examine by touch

feel

; palpate

examine (a body part) by palpation

English
Vietnamese

feel

ing

* danh từ
– sự sờ mó, sự bắt mạch
– sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng
=a feeling of pain+ cảm giác đau đớn
=to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn
– sự cảm động, sự xúc động
=it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua
– sự thông cảm
– (triết học) cảm tình
– cảm nghĩ, ý kiến
=the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy
– (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm
– sự nhạy cảm
=to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc
– (số nhiều) lòng tự ái
=to hurt someone’s feelings+ chạm lòng tự ái của ai
* tính từ
– có cảm giác
– có tình cảm
– xúc cảm, cảm động
– nhạy cảm
– thật tình, chân thật; sâu sắc
=a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật

fellow-

feel

* ngoại động từ
– (từ hiếm) đồng cảm

Rate this post

Viết một bình luận