‘ga-lăng’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “ga-lăng”, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ ga-lăng , hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ ga-lăng trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Ga lăng chết hết rồi.

Chivalry’s dead now.

2. Ga lăng chưa chết hết nhé.

Chivalry isn’t dead.

3. Cũng mừng khi biết vẫn còn đàn ông ga-lăng.

Nice to know the age of chivalry isn’t dead.

4. Cô vẫn mừng vì tính ga-lăng vẫn tồn tại chứ?

Still glad the age of chivalry isn’t dead?

5. Và một trường hợp cụ thể ở đây là chồng tôi, một người thấu hiểu và ga lăng.

And in the case of one particularly understanding and generous guy, my husband.

Rate this post

Viết một bình luận