Gạo là một loại thực phẩm thiết yếu mà chúng ta sử dụng hàng ngày… tuy nhiên không phải ai cũng biết “Thế nào là gạo?” cách phân biệt các loại gạo… Bài viết này Bách Hóa Vì Dân sẽ cho bạn biết được các kiến thức thú vị về GẠO.
Gạo là gì? Hướng dẫn phân loại gạo?
1. Gạo là gì?
- Gạo là một loại lương thực được lấy từ cây lúa. Hạt gạo màu trắng, nâu hoặc đỏ sẫm và rất giàu chất dinh dưỡng. Gạo là những hạt sau khi xay xát bỏ vỏ trấu.
- Hạt gạo sau khi xay nó được gọi là gạo lứt, gạo lật hoặc gạo lức, nếu nó tiếp tục được xay để tách cám thì được gọi là gạo xay hoặc gạo trắng.
- Gạo là lương thực phổ biến của gần một nửa dân số trên thế giới. Gạo có thể được nấu thành cơm hoặc cháo bằng hơi nước hoặc luộc trong nước.
- Gạo đồ được làm từ gạo ngâm nước nóng hoặc hấp khô, sấy qua hơi nước rồi đem đi xử lý qua các công đoạn xử lý khác như xát, xay, đánh bóng. Các mảnh gạo được bẻ ra, phơi khô, vận chuyển hoặc xay và sàng trên ruộng lúa gọi là gạo tấm.
- Gạo cũng có thể được rang vàng nâu rồi xay mịn thành bột gạo, một loại gia vị. Bột được làm từ gạo bằng cách ngâm và xay, được gọi là bột gạo, là thành phần chính trong nhiều nguyên liệu bún phổ biến ở Châu Á và thành phần của nhiều loại bánh phổ thông.
- Gạo có thể được làm thành nhiều loại thực phẩm khác nhau như bánh tẻ, bánh nếp, bánh chưng, bánh giầy, xôi, bún, phở hay rượu.
- Trái ngược với các loại thực phẩm khác, gạo là lương thực chính trong ẩm thực châu Á. Thực phẩm chủ yếu trong ẩm thực Âu Mỹ là lúa mì và bột mì.
Hướng dẫn phân loại các loại gạo
2. Phân loại gạo
Gạo thường được phân loại dựa trên hình dáng, màu sắc và kích thước khác nhau, bao gồm 3 dạng chính:
Gạo hạt ngắn:
Gạo hạt ngắn là gạo có hình dạng hơi tròn, khi nấu chín có độ dẻo và mềm nhất trong các loại gạo.
Gạo hạt vừa:
Gạo hạt vừa là gạo có các hạt tương đối ngắn và có kết cấu mịn sau khi nấu, nhưng không dính như gạo hạt ngắn.
Gạo hạt dài:
Gạo hạt dài là loại gạo hạt mịn hơn, chiều rộng gấp 4 lần chiều rộng và ít tinh bột hơn. Các kích thước. Khi nấu chín, nó thường có kết cấu bông, xốp.
Các loại gạo khác nhau đang có mặt trên thị trường
3. Các loại gạo khác nhau
3.1. Gạo lứt (hay còn được gọi là gạo nguyên cám).
Gạo lứt là loại gạo chỉ bỏ lớp vỏ bên ngoài và còn nguyên lớp cám, trong đó chứa nhiều chất dinh dưỡng và nguyên tố vi lượng.
Gạo lứt chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu như tinh bột, chất xơ, protein, vitamin B1, vitamin B3, vitamin B2, vitamin B6 và các nguyên tố vi lượng quan trọng khác như canxi, selen, sắt, magie.
Gạo lứt thường có bốn loại chính bao gồm:
- Gạo lứt tẻ: gạo trắng được xay mịn, chỉ bỏ vỏ và còn nguyên lớp cám.
- Gạo lứt nếp: là nguyên liệu của món nếp cái hoa vàng, một đặc sản phổ biến đem đến nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe. Các loại gạo lứt gồm có nếp cẩm, nếp than, nếp hương…
- Gạo lứt đen: là loại gạo đặc biệt hữu ích trong việc chữa các bệnh như ung thư hay tim mạch. Nó được coi là một loại “siêu ngũ cốc” vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu như chất xơ, vitamin và các chất thực vật mà đặc biệt ít đường.
- Gạo lứt đỏ: Lựa chọn phù hợp cho người ăn chay, giảm cân, hay làm đẹp. Sử dụng gạo lứt đỏ trong bữa ăn hàng ngày không chỉ cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết mà còn giúp bạn luôn giữ được vóc dáng và khỏe mạnh.
Sau khi biết được những lợi ích sức khỏe tuyệt vời của gạo lứt, chắc chắn nhiều người sẽ ăn gạo lứt thường xuyên hơn.
Vậy ăn nhiều gạo lứt có tốt không?
Trên thực tế, bạn có thể ăn gạo lứt mỗi ngày. Nhưng bạn không nên ăn quá nhiều mỗi ngày. Bạn chỉ nên ăn khoảng 130-200g gạo lứt mỗi ngày. Điều này là do ăn quá nhiều gạo lứt có thể gây phản tác dụng. Đặc biệt là nếu bạn mua gạo lứt kém chất lượng. Ngoài ra, hạt gạo lứt khá dai nên nếu người ta không nhai kỹ có thể gây khó tiêu.
Lưu ý khi sử dụng gạo lứt để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Chỉ mua gạo lứt từ những địa chỉ uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, tránh mua phải gạo lứt kém chất lượng, tẩm hóa chất.
- Trước khi nấu, bạn có thể ngâm và vo gạo lứt. Tuy nhiên, để gạo không bị mất chất dinh dưỡng, không nên vo gạo quá kỹ hoặc ngâm gạo quá lâu.
- Gạo lứt nên nhai kỹ khi ăn. Trẻ em, người già, phụ nữ có thai, người bị bệnh thận mãn tính… nên hạn chế ăn gạo lứt.
- Tuy có thành phần dinh dưỡng phong phú nhưng gạo lứt không thể thay thế được gạo trắng và các nhóm thực phẩm khác như thịt, cá, rau, củ, quả…
3.2. Gạo trắng (gạo tinh luyện)
Gạo trắng cũng thuộc các sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt khác, chẳng hạn như gạo đen,tím hoặc đỏ. Đây là loại gạo đã được xay không còn lớp trấu, lớp cám và lớp mầm, thường được đánh bóng để hạt có màu trắng.
Quá trình xay và đánh bóng làm mất đi đáng kể các chất dinh dưỡng trong gạo trắng, bao gồm chất béo, vitamin và muối khoáng. Do đó, gạo trắng thường ít chất dinh dưỡng hơn gạo lứt.
Gạo trắng thường có hàm lượng dinh dưỡng thấp
Mặc dù gạo lứt chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn gạo trắng, nhưng chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích sức khỏe của gạo trắng.
Gạo trắng đặc biệt quan trọng đối với những người sau:
- Người bị bệnh thận: Việc sử dụng gạo trắng thích hợp hơn gạo lứt.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Gạo trắng chứa nhiều khoáng chất folate giúp giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh cho thai nhi chẳng hạn như sinh non,nhẹ cân hoặc thai chết lưu.
- Chất xơ ở gạo trắng ít hơn gạo lứt, làm cho nó trở thành nguồn thực phẩm lý tưởng cho những người bị viêm túi thừa, tiêu chảy, hoặc sau phẫu thuật yêu cầu chế độ ăn ít chất xơ.
3.3. Gạo Arborio
Arborio là một trong những loại gạo phổ biến nhất ở Ý. Nó thuộc giống Oryza sativa (lúa). Hạt ngắn, rộng, tròn, màu ngọc trai. Khi nấu, chúng không bị kết dính với nhau nhờ hàm lượng tinh bột vừa phải.
Loại cây này được phát triển bởi những người nông dân trồng lúa. Giống Domenico Marchetti của Ý, lai giữa các giống Vialone và Lady Wright. Sau đó, các loại gạo Ý khác có hạt dài và kết tinh đã được tạo ra.
Trong quá trình xử lý nhiệt, lớp trên cùng của hạt trở nên dính, mềm nhưng vẫn giữ được hình dạng. Do cấu tạo đặc biệt, gạo Arborio nhanh chóng hấp thụ nước, nước dùng, gia vị và hương liệu gia vị.
3.4. Gạo thơm
Gạo thơm bao gồm gạo Basmati. Với lượng 2-acetyl-1-pyrroline cao gấp 12 lần so với các loại gạo khác, gạo basmati có mùi thơm nhẹ, mùi đặc trưng của lá dứa, tạo cảm giác lạ miệng khi ăn.
Hợp chất này không chỉ là một thành phần tự nhiên của gạo basmati nó đã được Châu Âu và Hoa Kỳ chấp thuận để sử dụng làm hương liệu trong thực phẩm như bánh mì.
Khi ăn gạo Basmati lần đầu, nhiều người sẽ không quen vì hạt gạo khi nấu thành cơm sẽ không có độ kết dính và dẻo như gạo trắng.
Nhưng bạn có biết rằng do hàm lượng carbohydrate thấp nên gạo không có độ kết dính. Tuy nhiên, điều này có lợi cho lượng đường huyết trong cơ thể và ngăn lượng đường tăng cao giúp người dùng khỏe mạnh hơn.
3.5. Gạo đen
Sở dĩ có tên là gạo đen vì cả vỏ và hạt đều có màu đen và người ta sử dụng gạo đen chưa qua xay xát để tận dụng tối đa chất dinh dưỡng của nó.
Gạo đen có vị ngọt,mềm và mùi thơm hấp dẫn. Với hương vị thơm ngon, sánh mịn và có màu tím đen huyền bí. Gạo đen được xem như là một yếu tố nổi bật, nghệ thuật trang trí các món ăn.
Gạo đen còn được gọi là “gạo cấm” vì lịch sử lâu đời và thú vị của nó. Ở Trung Quốc, từ xa xưa, gạo đen đã được biết đến là loại gạo quý hay quý tộc bởi những công dụng tốt cho thận, dạ dày và gan.
Gạo đen – hay còn có cách gọi khác là “gạo cấm”
3.6. Gạo nếp
Gạo nếp được trồng nhiều ở Trung Quốc, Nhật Bản, Lào và Việt Nam. Gạo nếp đã có ở Lào ít nhất 1000 năm, được trồng ở Trung Quốc ít nhất 2.000 năm. Các dòng lúa nếp cao sản hiện đang được trồng ở Lào.
Ở Việt Nam, gạo nếp được dùng để nấu xôi hoặc nấu rượu nếp, nếp cái hoa vàng là đặc sản.
Gạo nếp không chứa gluten tiêu hóa (tức là không chứa glutenin và gliadin), giúp an toàn cho chế độ ăn không có gluten.
Điều làm cho gạo nếp khác biệt với các loại gạo thông thường khác, gạo nếp không chứa hoặc không chứa amyloza. hàm lượng amylopectin cao.
Chính amylopectin tạo ra đặc tính dẻo của gạo nếp. Gạo nếp có thể được sử dụng như gạo lật hoặc gạo xát (đã tách lớp cám).
3.7. Gạo đỏ Himalaya và Bhutan
Nếu bạn đã quá nhàm chán với các loại gạo trắng hoặc gạo nâu, hãy thử trải nghiệm một chút sang một loại gạo khác có tên là gạo đỏ Himalaya. Loại gạo này thường có hạt dài, là sự kết hợp của nhiều thứ hương vị khác nhau, mang lại mùi vị hấp dẫn, riêng biệt. Bạn có thể sử dụng gạo đỏ Himalaya để làm các món như cơm chiên hoặc salad.
Một loại gạo khác là gạo đỏ Bhutan, có hạt ngắn. Bạn hãy thử sử dụng chúng để nấu món Pilafs hoặc chế biến thành món ăn phụ nhé.
3.8. Gạo hoang Bắc Mỹ (wild rice).
Mặc dù nó được gọi là gạo hoang nhưng thực ra nó không phải là gạo. Chúng có hình dạng giống như gạo và được chế biến giống như các loại gạo khác.
Trên thực tế, đây là hạt của một loại cỏ tương tự như gạo. Loại cỏ này mọc tự nhiên ở các đầm nước ngọt nông, ven bờ hồ hoặc suối.
Lúa hoang có nhiều loại, chủ yếu là lúa có nguồn gốc từ Bắc Mỹ (đặc biệt là vùng Hồ Lớn) được thu hoạch ở dạng hạt. Lúa hoang ban đầu được trồng và thu hoạch bởi thổ dân châu Mỹ.
Gạo hoang Bắc Mỹ có vỏ ngoài dai, hạt bên trong giàu dinh dưỡng. Chúng rất giàu chất dinh dưỡng, protein, vitamin.
Chúng giàu chất xơ và khoáng chất hơn gạo trắng thông thường. Đồng thời, chúng ít gluten và chất béo.
4. Phân biệt các loại gạo phổ thông tại Việt Nam
Trong phần này, tôi sẽ giúp bạn cách để phân biệt các loại gạo trắng thông dụng trên thị trường Việt Nam.
Để giúp những ai có nhu cầu mở cửa hàng kinh doanh gạo tiết kiệm thời gian tìm hiểu và nhận biết một cách có hệ thống hơn.
4.1. Các yếu tố phân biệt gạo trắng
Phân biệt theo màu sắc:
Màu trắng đục hoặc màu trong . Màu sắc của gạo là do quá trình sấy của các nhà máy. Màu sắc gạo khác nhau được tạo ra tùy thuộc vào nhiệt độ sấy khác nhau.
Ví dụ, nhiệt độ sấy lúa từ 9- 10 độ thì sẽ cho ra gạo sữa , muốn ra gạo trong thì tốc độ sấy của hạt gạo 15 đến 15,5 độ.
Phân biệt theo tính chất:
- Thơm dẻo ngọt cơm: như gạo lài sữa, thơm đài loan (VD20), thơm ST, thơm nàng hoa, thơm Jasmine,…
- Thơm xốp mềm cơm: nhự gạo Nàng thơm, Tài Nguyên.
- Dẻo thường: gạo 5451, gạo 64.
- Xốp mềm thường: gạo 6976
- Nở thường: như gạo sơ ri, 504, sa mơ, hàm châu, bụi.
4.2. Phân biệt các loại gạo thông dụng:
4.2.1. Gạo Đài Loan
Gạo Đặc Sản Gò Công VD20 là gạo được sản xuất hữu cơ theo công nghệ Châu Âu. Về nguyên tắc, gạo hữu cơ không khác nhiều so với gạo thông thường.
Tuy nhiên, đằng sau những hạt gạo trắng tinh, rắn chắc là cả một quy trình vô cùng chuyên nghiệp được chọn lọc kỹ càng trong từng khâu riêng nước, phân bón và quan trọng nhất là đất.
Gạo VD20 Gò Công có đặc điểm hạt nhỏ, ngắn, màu sữa, vị tự nhiên, khi nấu chín có cơm dẻo, dai mà vẫn thơm ngon và giữ được hương vị sau khi nguội. Gạo VD20 Gò Công còn có tên gọi khác là Gạo đài loan Gò Công, hay gạo Đài Loan.
4.2.2. Gạo Nàng Hoa
Gạo Nàng Hoa được làm từ giống lúa Nàng Hoa 9, có khả năng chịu hạn, chịu mặn tốt, chịu phèn cao. Có hai loại hai màu như gạo màu trắng sữa ( Nàng Hoa sữa) hoặc gạo trắng trong ( Nàng Hoa trong).
Gạo thơm Nàng Hoa là loại gạo thơm cao cấp, có mùi thơm lài, hạt gạo hơi to và dài, mùi thơm nhẹ, lưu lại lâu. Canxi, protein và hàm lượng sắt trong gạo Nàng Hoa cao gấp 1,5 lần gạo thường.
Gạo có đặc tính là hạt cơm ngọt, mềm, dẻo, không vón cục và không bị cứng, nguội khi ăn sau khi nấu.
4.2.3 Gạo ST21
Gạo ST21 hay còn gọi là gạo Long Lai được làm từ giống lúa ST, là đặc sản của tỉnh Sóc Trăng. Gạo ST21 có giá trị dinh dưỡng tuyệt vời, hương vị thơm ngon và được trồng phổ biến, đó là lý do gạo ST21 được người tiêu dùng Việt Nam biết đến.
– Cách nhận biết gạo ST21: Gạo ST21 có đặc tính hạt mịn, dài xấp xỉ 6,8 mm, màu trắng nhạt và có mùi thơm nhẹ lài.
– Tính chất của gạo ST21: Khi nấu chín, gạo ST21 có vị ngọt dẻo, hương vị tự nhiên dù để nguội nhưng cơm vẫn giữ được độ thơm ngon.
Một đặc điểm nổi bật của gạo ST21 nữa là dù trải qua thời gian dài 4 – 5 tháng, trong điều kiện bảo quản tốt, gạo vẫn giữ được độ dẻo thơm mà không bị suy giảm chất lượng gạo ST21.
4.2.4. Gạo Jasmine
Là giống lúa ngắn ngày thường được trồng chủ yếu ở Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo Jasmine to, dài, màu trắng nhạt, tạo ra gạo dẻo, thơm nhẹ và vẫn còn dẻo khi nguội.
4.2.5. Gạo 4900 (Hương Lài Sữa)
Gạo 4900, phát triển mạnh nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long, có các đặc điểm di truyền đem đến năng suất cao, hương vị và hàm lượng amyloza thấp.
Đây là loại gạo được lựa chọn cho những ai thích ăn cơm dẻo, thích hợp làm cơm văn phòng, gia đình, quán ăn…
4.2.6. Gạo 5451
Là dòng gạo thơm, hạt nhẹ, hạt gạo thon dài, tỷ lệ vỡ khi xay thấp. Hạt gạo to vừa, mịn, có mùi thơm nhẹ, vị ngọt dịu, dễ nấu. Gạo phù hợp với các bếp thương mại, nhà hàng nấu cơm số lượng lớn, giá rẻ.
Với cách chế biến dễ dàng và hương vị ngọt của gạo. Vì vậy, gạo 5451 luôn là món quà đáng để trao tay giúp mang lại những bát cơm cho những người có hoàn cảnh khó khăn. Gạo 5451 là sự lựa chọn số một của các mạnh thường quân, các nhà hảo tâm dùng để làm gạo từ thiện.
4.2.7. Gạo 6976
Hạt gạo có độ dài vừa phải, tất nhiên là hơi bạc bụng, khi nguội cơm vẫn hơi mềm. Cơm có mùi thơm nhẹ dễ chịu, đó là đặc điểm nổi bật của gạo 6976. Thích hợp dùng để chế biến cơm chiên trong nhà hàng, căng tin, quán ăn.
Tổng kết bài viết về GẠO
Gạo là lương thực chính trong tất cả các món ăn của Việt Nam. Muốn chế biến được gạo ngon thì cần phải có gạo chất lượng. Với những thông tin hữu ích trong bài viết hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về gạo ngon đặc sản của Việt Nam và đưa ra lựa chọn cho mình.
Hãy tự thưởng cho mình và gia đình những loại gạo phù hợp để có những bữa ăn ngon nhất!…
Mua gạo ngon ở đâu để yên tâm chất lượng và giá tốt nhất?
Hiện nay trên thị trường xuất hiện các loại gạo kém chất lượng, gạo tẩy trắng, tẩm hóa chất, gạo có dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản hoặc gạo nhiễm khuẩn… Tất cả các loại gạo đó đều có hại cho sức khỏe… nên người dùng có phần hoang mang khi chọn mua sản phẩm.
Bách Hóa Vì Dân là đại lý bán thực phẩm uy tín trên toàn quốc. Chúng tôi với hơn 12 năm thành lập, với tiêu chí là nhà cung cấp thực phẩm “Vì nhân dân”… Bách Hóa Vì Dân sẽ luôn cho bạn sự yên tâm tin cậy tuyệt đối khi mua bất kể hàng hóa sản phẩm nào tại chúng tôi.
Gạo là thực phẩm thiết yếu mà Bách Hóa Vì Dân cung cấp tới tận tay người tiêu dùng. Khi cần bất kể gạo gì hãy đặt hàng Online hoặc gọi ngay tới hotline: 0566.666.866 để được mua sản phẩm với giá tốt nhất và Free ship hàng tận nhà nhé!