Tên mặt hàngThị trườngGiá dao độngĐơn vị tínhCá lau kiếng (dọn hồ)Hà Nội7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Tp HCM7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Đà Nẵng7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Hải Phòng7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)An Giang7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Bà Rịa Vũng Tàu7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Bắc Giang7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Bắc Cạn7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Bạc Liêu7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Bắc Ninh7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Bến Tre7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Bình Định7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Bình Dương7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Bình Phước7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Bình Thuận7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Cà Mau7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Cao Bằng7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Đắk Lắk7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Đắk Nông7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Điện Biên7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Đồng Nai7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Đồng Tháp7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Gia Lai7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Hà Giang7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Hà Nam7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Hà Tỉnh7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Hải Dương7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Hòa Bình7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Hưng Yên7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Khánh Hòa7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Kiên Giang7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Kon Tum7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Lai Châu7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Lâm Đồng7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Lạng Sơn7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Lào Cai7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Long An7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Nam Định7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Nghệ An7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Ninh Thuận7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Phú Thọ7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Quảng Bình7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Quảng Nam7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Quảng Ngãi7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Quảng Ninh7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Quảng Trị7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Sóc Trăng7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Sơn La7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Tây Ninh7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Thái Bình7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Thái Nguyên7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Thanh Hóa7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Thừa Thiên Huế7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Tiền Giang7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Trà Vinh7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Tuyên Quang7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Vĩnh Long7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Vĩnh Phúc7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Yên Bái7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Phú Yên7.000 – 20.000Vnđ/cặpCá lau kiếng (dọn hồ)Cần Thơ7.000 – 20.000Vnđ/cặp