Giá Cá Thu tươi bao nhiêu 1Kg hôm nay 2022, Mua ở đâu? – GiaHangHoa.org

Tên mặt hàngThị trườngGiá dao độngĐVTCá thu tươi Hà Nội160.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Tp HCM160.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Đà Nẵng150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Hải Phòng150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi An Giang150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi Bà Rịa Vũng Tàu150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Bắc Giang180.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Bắc Cạn180.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Bạc Liêu150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi Bắc Ninh170.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Bến Tre150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Bình Định150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Bình Dương150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi Bình Phước150.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Bình Thuận150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Cà Mau150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Cao Bằng150.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Đắk Lắk150.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Đắk Nông160.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Điện Biên180.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Đồng Nai150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi Đồng Tháp150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi Gia Lai160.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Hà Giang150.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Hà Nam150.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Hà Tỉnh150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Hải Dương150.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Hòa Bình160.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Hưng Yên160.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Khánh Hòa150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Kiên Giang150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Kon Tum160.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Lai Châu180.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Lâm Đồng160.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Lạng Sơn180.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Lào Cai170.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Long An150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi Nam Định160.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Nghệ An150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Ninh Thuận150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Phú Thọ180.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Quảng Bình150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Quảng Nam150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Quảng Ngãi150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Quảng Ninh150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Quảng Trị150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Sóc Trăng150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi Sơn La180.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Tây Ninh150.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Thái Bình180.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Thái Nguyên170.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Thanh Hóa150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi Thừa Thiên Huế150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Tiền Giang150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Trà Vinh150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi Tuyên Quang180.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Vĩnh Long150.000 – 210.000Vnđ/kgCá thu tươi Vĩnh Phúc170.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Yên Bái180.000 – 220.000Vnđ/kgCá thu tươi Phú Yên150.000 – 200.000Vnđ/kgCá thu tươi Cần Thơ150.000 – 200.000Vnđ/kg

Rate this post

Viết một bình luận