Gia Vị trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Nối tiếp theo chủ đề: Bạn đam mê nấu nướng và muốn tìm hiểu nhiều hơn về nền ẩm thực thế giới? Bạn muốn xem các chương trình tiếng Anh về nấu ăn nhưng không phân biệt được gia vị bằng tiếng Anh là gì? “Gia vị” là một yếu tố cơ bản để bạn có thể nấu nướng. Có lẽ dành một số thời gian để học các từ vựng về “gia vị” trong tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều trong công việc và sinh hoạt hàng ngày của bạn đấy.

Hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu về gia vị tiếng Anh được hiểu như thế nào nhé! Chúc bạn học thật tốt!!!

 

gia vị trong tiếng Anh

gia vị trong tiếng Anh

 

1. “Gia vị” trong tiếng anh là gì?

Spice

 

Cách phát âm: /spaɪs/

 

Định nghĩa

Gia vị được định nghĩa là các loại thực phẩm, thực vật có chứa tinh dầu tạo mùi thơm. Hiện nay trên thị trường tồn tại các mặt hàng sản phẩm dưới dạng các hợp chất hóa học cho thêm vào món ăn. Sự kết hợp của các gia vị trong một món ăn có thể kích thích vị giác, khứu giác và thị giác cho người sử dụng tạo cảm giác muốn ăn, thèm ăn và ăn ngon miệng nhiều hơn so với những gia vị cơ bản trước đây.

 

Loại từ trong Tiếng Anh

Thuộc danh từ, số ít và không đếm được

 

  • Some other ways my mother can spice up the dish: put baked potatoes or pasta and cheese on top and add a pinch of salt to the surface.

  • Một số cách khác mà mẹ tôi có thể làm tăng gia vị cho món ăn : Cho khoai tây nướng hoặc mì ống và pho mát lên trên và thêm một tí xíu muối lên bề mặt

  •  
  • If you are making your own sauce, add any spice as you like, but dilute it for everyone.

  • Nếu bạn đang làm nước sốt của riêng mình , hãy thêm gia vị tùy ý nhưng nên pha loãng phù hợp với mọi người nhé.

 

2. “Gia vị” và những thuật ngữ chuyên ngành khác nhau trong Tiếng Anh:

 

gia vị trong tiếng Anh

gia vị trong tiếng Anh

 

Lĩnh vực chế biến thực phẩm.

Spice package: gói gia vị

  • You cook instant noodles at home, you usually add a little more spice package to add more flavor.

  • Bạn nấu mì tôm ở nhà, bạn thường cho thêm gói gia vị cho sẵn nhiều hơn một ít để thêm đậm đà.

 

bottled spices: gia vị các loại đóng chai

  • My mother often goes to the market to buy bottled spices for use.

  • Mẹ tôi thường xuyên đi chợ mua các loại gia vị đóng chai về sử dụng.

 

Condensed spice tablets: viên gia vị cô đặc

  • The sauces that want to preserve well should be put in the refrigerator in the trays to freeze into condensed spices tablets.

  • Những nước sốt muốn bảo quản tốt thì nên cho vào tủ lạnh đựng trong những cái khay để đông lại thành những viên gia vị cô đặc.

 

Lính vực hóa học và vật liệu:

Synthetic spice flavors: hương gia vị tổng hợp

  • Synthetic spice flavors are the most easily encountered chemical ingredient in all kinds of agglomerates.

  • Hương gia vị tổng hợp là loại thành phần hóa học dễ gặp nhất trong những sản đóng họp các loại.

 

3. Cấu trúc và cách sử dụng gia vị trong tiếng anh:

 

gia vị trong tiếng Anh

gia vị trong tiếng Anh

 

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU]

  • Some natural spices have very good effects on the digestive system, regulate blood sugar, reduce stress, improve memory, improve eating status …

  • Một số loại gia vị thiên nhiên có tác dụng rất tốt với hệ tiêu hóa, điều hòa đường huyết, giảm stress, cải thiện trí nhớ,cải hiện tình trạng ăn uống…

Từ “spice” trong câu được sử dụng với mục đích làm chủ ngữ trong câu.

 

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM TÂN NGỮ TRONG CÂU]

  • Based on long-standing origins, spices can be divided into four basic categories, including: plant-based seasonings, animal-derived spices, chemical spices and inorganic spices. .

  • Dựa vào nguồn gốc từ lâu đời, gia vị có thể được chia thành 4 loại cơ bản bao gồm: gia vị có nguồn gốc thực vật, gia vị có nguồn gốc động vật, gia vị hóa học và gia vị có nguồn gốc vô cơ.

 Từ ”spice” được dùng trong câu với nhiệm vụ làm tân ngữ cho câu.

 

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM BỔ NGỮ CHO TÂN NGỮ TRONG CÂU]

  • In cooking, fresh ginger and ginger powder are often combined with ingredients such as seafood, meat, and fish for the purpose of deodorizing, increasing spice and flavor for baked goods, stewed dishes, steamed dishes, baking. ..

  • Trong nấu ăn, gừng tươi và bột gừng thường kết hợp với các nguyên liệu như hải sản, thịt, cá nhằm mục đích khử mùi tanh, tăng gia vị và hương cho các món nướng, món kho, món hấp, làm bánh,…

Từ “spice” làm bổ ngữ cho tân ngữ “are often combined with ingredients such as seafood, meat, and fish for the purpose of deodorizing, increasing”.

 

4. Một số cụm từ “ gia vị” thông dụng trong Tiếng Anh:

mixed spice: gia vị hỗn hợp

  • Every dish should give a mixed spice to taste better.

  • Món ăn nào cũng nên cho cho vị hỗn hợp để ngon hơn.

 

Spice plant: cây gia vị

  • Spices plant of natural origin such as basil, ginger, garlic, pepper, chili, cumin,…

  • Những cây gia vị có nguồn gốc thiên nhiên như: húng quế, gừng, tỏi, tiêu, ớt, thìa là,…

 

Spice manufacture: sự sản xuất gia vị

  • Spice manufacture has made it so much easier to create a variety of flavors in a dish.

  • Sự sản xuất gia vị đã làm cho lĩnh vực nấu ăn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều trong việc tạo nên nhiều mùi vị cho món ăn.

 

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về những từ liên quan đến gia vị trong tiếng Anh nhé!!!

Rate this post

Viết một bình luận