giao lưu in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Davis chắc chắn rằng đêm nào cũng sẽ có một số quân nhân “thật” tới giao lưu.

Davis ensured that every night, a few important “names” would be there for the visiting soldiers to meet.

WikiMatrix

Có nhiều cuộc giao lưu giữa các thiết giáp hạm ở Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.

There were several engagements between battleships in the Pacific and Atlantic oceans.

WikiMatrix

Hassan bắt đầu như một cầu thủ bóng đá giao lưu, và năm 2012 cô chuyển sang điền kinh.

Hassan started as an association football player, and in 2012 changed to athletics.

WikiMatrix

Chết tiệt! Cuối tuần này đi giao lưu ở Lake Forest không?

Oh, shit! Want to go to a rave up in lake forest this weekend?

OpenSubtitles2018.v3

Giao lưu giữa cuộc thi tại trụ sở nhóm ROR.

The midgames mixer at the RORs’.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi có một cuộc đánh vần giao lưu với Gwomeus Club.

We had the spelling bee in conjunction with the Gwomeus Club.

ted2019

Người như chị, không thể giao lưu với người hâm mộ được.

A person like you, can’t converse with fans.

OpenSubtitles2018.v3

Con với hắn giao lưu võ nghệ, nó gọi cả sư phụ nó đến gây chuyện.

We were fighting… and he brought his Master.

OpenSubtitles2018.v3

Giao lưu với người hâm mộ.

Talking to my fans.

OpenSubtitles2018.v3

Người chơi sau đó sẽ được thử thách trong trò chơi giao lưu xe hơi.

The player will then be challenged to a game of slot car derby.

WikiMatrix

Tôi muốn giao lưu một chút trước phần còn lại của ngày hôm nay.

Um, I just wanted to connect before the rest of this day kicks in.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi chỉ muốn được giao lưu?

Our want of connection?

OpenSubtitles2018.v3

Đừng nói là Damian Wayne sợ giao lưu đấy nhá.

Don’t tell me Damian Wayne is afraid of a little socializing.

OpenSubtitles2018.v3

Nơi này sẽ trở thành nơi giao lưu của các quốc gia.

This will become the great highway of the nations.

LDS

15 Kết hợp với hội thánh không giống như việc gia nhập một câu lạc bộ giao lưu.

15 When you began associating with the Christian congregation, you did not join some sort of social club.

jw2019

Để các anh giao lưu chứ nhỉ?

Let the other chaps know, will you?

OpenSubtitles2018.v3

Thứ 7 hàng tuần sẽ có giao lưu với thính giả.

Every Saturday, this is the quiz corner where you participate.

QED

Người giao lưu sinh viên chúng ta sao?

Our exchange student?

OpenSubtitles2018.v3

Họ muốn nâng cao mức giao lưu . ”

They want to lift the level of exchanges . “

EVBNews

Ở chỗ giao lưu với fan.

At the venue.

OpenSubtitles2018.v3

Giao lưu văn hóa khác nhau bao gồm cả âm nhạc và thể thao.

They have organized various cultural exchanges, including music and sport.

WikiMatrix

Trong suốt thời gian đó, Belle cũng cùng hát và giao lưu với lũ trẻ.

Along the way, Belle adds music and interacts with the children.

WikiMatrix

Lúc nãy chúng đệ đã giao lưu với nhau rồi.

I’ve only just gotten started with her.

OpenSubtitles2018.v3

Sống ở điểm giao lưu của các nền văn minh

Living at a Crossroads of Civilization

jw2019

Càng giao lưu thì càng khiến người ta cười.

The more you converse, the more they make fun of you.

Rate this post

Viết một bình luận