ホアんキエム湖
ホアンキエムこ
Hồ Hoàn Kiếm
街
まち
Thành phố, phố
中心
ちゅうしん
Trung tâm
象徴する
しょうちょうする
Tượng trưng
湖
みずうみ
Hồ
紅河
こうか
Sông Hồng
氾濫する
はんらんする
Lũ
集う
つどう
Tập trung, tập hợp lại
憩い
いこい
Nghỉ ngơi
還剣
かんけん
Hoàn kiếm
意味
いみ
Ý nghĩa
世紀
せいき
Thế kỉ
授かる
さずかる
Được ban cho, nhận được
宝剣
ほうけん
Bảo kiếm
中国軍
ちゅうごくぐん
Quân đội Trung Quốc
破る
やぶる
Phá
レ・ロイ王
レ・ロイおう
Vua Lê Lợi
大亀
おおかめ
Con rùa lớn
〜を通じて
〜をつうじて
Thông qua…
神
かみ
Thần linh
返す
かえす
Trả lại
伝説
でんせつ
Truyền thuyết
(〜に)由来する
ゆらいする
Bắt nguồn từ
南
みなみ
Phía nam
小さな
塔
ちいさな
とう
Nhỏ, bé
Tháp
場所
ばしょ
Nơi, địa diểm
周囲
しゅうい
Chu vi
約
やく
Khoảng
遊歩道
ゆうほどう
Đường đi dạo
整備
せいび
Xây dựng, hoàn thiện
一周
いっしゅう
1 vòng