glitter tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glitter trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ glitter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
glitter
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ glitter
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
glitter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ glitter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glitter tiếng Anh nghĩa là gì.
glitter /’glitə/
* danh từ
– ánh sáng lấp lánh
– sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ* nội động từ
– lấp lánh
=stars glittering in the sky+ các vì sao lấp lánh trên trời
– rực rỡ, chói lọi
!all is not gold that glitters
– (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
Thuật ngữ liên quan tới glitter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của glitter trong tiếng Anh
glitter có nghĩa là: glitter /’glitə/* danh từ- ánh sáng lấp lánh- sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ* nội động từ- lấp lánh=stars glittering in the sky+ các vì sao lấp lánh trên trời- rực rỡ, chói lọi!all is not gold that glitters- (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
Đây là cách dùng glitter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glitter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
glitter /’glitə/* danh từ- ánh sáng lấp lánh- sự lộng lẫy tiếng Anh là gì?
vẻ tráng lệ tiếng Anh là gì?
vẻ rực rỡ* nội động từ- lấp lánh=stars glittering in the sky+ các vì sao lấp lánh trên trời- rực rỡ tiếng Anh là gì?
chói lọi!all is not gold that glitters- (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng