EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: tidy
Best translation match:
English
Vietnamese
tidy
* tính từ
– sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ
– (thông tục) khá nhiều, kha khá
=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá
– (tiếng địa phương) khá khoẻ
* ngoại động từ
– ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
* nội động từ
– (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
* danh từ
– thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác
=street tidy+ thùng rác đường phố
– vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)
Probably related with:
English
Vietnamese
tidy
cũng khá ; gàng ; gọn gàng ; i ngăn nă ; i ngăn nă ́ ; khá khá cũng ; khá khá cũng đã ; ngăn nắp ; nét mặt ; thay quần áo ; thu dọn ; vẫn thế ; ̀ n ;
tidy
cũng khá ; gàng ; gọn gàng ; i ngăn nă ; i ngăn nă ́ ; ngăn nắp ; nét mặt ; thay quần áo ; thu dọn ; vẫn thế ; ̀ n ;
May be synonymous with:
English
English
tidy
; clean up; neaten; square away; straighten; straighten out;
tidy
up
put (things or places) in order
tidy
; kempt
(of hair) neat and tidy
tidy
; goodish; goodly; healthy; hefty; respectable; sizable; sizeable
large in amount or extent or degree
May related with:
English
Vietnamese
tidiness
* danh từ
– sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng
tidy
* tính từ
– sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ
– (thông tục) khá nhiều, kha khá
=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá
– (tiếng địa phương) khá khoẻ
* ngoại động từ
– ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
* nội động từ
– (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
* danh từ
– thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác
=street tidy+ thùng rác đường phố
– vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources