Tìm
gondolas
gondola /’gɔndələ/
- danh từ
- thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)
- giỏ khí cầu
Xem thêm: gondola car, car
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
gondolas
Từ điển WordNet
- a low flat-bottomed freight car with fixed sides but no roof; gondola car
- long narrow flat-bottomed boat propelled by sculling; traditionally used on canals of Venice
- the compartment that is suspended from an airship and that carries personnel and the cargo and the power plant; car
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
gondolas
syn.: car gondola car